| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 26-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 38410 |
| Giải nhất | 50116 |
| Giải nhì | 60383 73120 |
| Giải ba | 43695 53954 59315 68587 80920 88291 |
| Giải tư | 1849 3395 7827 8488 |
| Giải năm | 1430 3099 7306 8627 9251 9446 |
| Giải sáu | 406 475 838 |
| Giải bảy | 27 57 68 69 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 26-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
| Giải tám | 55 96 33 |
| Giải bảy | 388 827 843 |
| Giải sáu | 4332 1138 5668 8115 2944 7280 8395 4403 8213 |
| Giải năm | 6992 3792 1961 |
| Giải tư | 05465 01060 01354 18428 21299 12928 41543 38054 26943 52298 43511 35442 89680 47085 53790 89932 88221 75049 98159 94566 78436 |
| Giải ba | 17204 04911 26373 70015 06696 91919 |
| Giải nhì | 89905 51253 62307 |
| Giải nhất | 98323 66790 01337 |
| Đặc biệt | 351920 536989 355080 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
| Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-10-26 |
|---|
04 05 15 15 20 23 28 32 32 |
43 55 59 65 80 88 92 95 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-05 0 20-80 |
1 15-15 1 |
2 20-23-28 2 32-32-92 |
3 32-32 3 23-43 |
4 43 4 04 |
5 55-59 5 05-15-15-55-65-95 |
6 65 6 |
7 7 |
8 80-88 8 28-88-98 |
9 92-95-98 9 59 |
| Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-10-26 |
|---|
03 11 11 21 27 38 44 53 54 |
60 66 85 89 90 92 96 96 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03 0 60-90 |
1 11-11 1 11-11-21 |
2 21-27 2 92 |
3 38 3 03-53 |
4 44 4 44-54 |
5 53-54 5 85 |
6 60-66 6 66-96-96 |
7 7 27 |
8 85-89 8 38 |
9 90-92-96-96-99 9 89-99 |
| Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-10-26 |
|---|
07 13 19 28 33 36 37 42 43 |
43 49 54 61 68 73 80 80 90 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07 0 80-80-90 |
1 13-19 1 61 |
2 28 2 42 |
3 33-36-37 3 13-33-43-43-73 |
4 42-43-43-49 4 54 |
5 54 5 |
6 61-68 6 36 |
7 73 7 07-37 |
8 80-80 8 28-68 |
9 90 9 19-49 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 26-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
| Giải tám | 23 97 33 |
| Giải bảy | 761 383 113 |
| Giải sáu | 2341 0891 4742 3987 2755 8696 5932 9421 9846 |
| Giải năm | 6717 2711 9333 |
| Giải tư | 09949 24777 16996 28779 70199 37849 47872 75931 42349 49459 76296 46236 50240 76546 56586 62157 81939 59233 67065 83326 74856 |
| Giải ba | 27702 42307 11393 31823 43512 86555 |
| Giải nhì | 08857 01970 05594 |
| Giải nhất | 97145 60802 71316 |
| Đặc biệt | 045828 797511 014828 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
| Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-10-26 |
|---|
02 17 23 23 28 32 40 41 45 |
49 57 57 59 61 65 72 79 87 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02 0 40 |
1 17 1 41-61 |
2 23-23-28 2 02-32-72 |
3 32 3 23-23 |
4 40-41-45-49 4 |
5 57-57-59 5 45-65 |
6 61-65 6 |
7 72-79 7 17-57-57-87 |
8 87 8 28 |
9 9 49-59-79 |
| Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-10-26 |
|---|
02 07 11 11 12 21 26 31 39 |
46 55 70 77 83 91 96 97 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-07 0 70 |
1 11-11-12 1 11-11-21-31-91 |
2 21-26 2 02-12 |
3 31-39 3 83 |
4 46 4 |
5 55 5 55 |
6 6 26-46-96 |
7 70-77 7 07-77-97 |
8 83 8 |
9 91-96-97-99 9 39-99 |
| Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-10-26 |
|---|
13 16 28 33 33 33 36 42 46 |
49 49 55 56 86 93 94 96 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 |
1 13-16 1 |
2 28 2 42 |
3 33-33-33-36 3 13-33-33-33-93 |
4 42-46-49-49 4 94 |
5 55-56 5 55 |
6 6 16-36-46-56-86-96-96 |
7 7 |
8 86 8 28 |
9 93-94-96-96 9 49-49 |