XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 01-06-2025 | |
---|---|
Đặc biệt | 55139 |
Giải nhất | 20690 |
Giải nhì | 38063 74769 |
Giải ba | 11058 13360 32540 34922 51401 56508 |
Giải tư | 0830 5978 7950 8821 |
Giải năm | 0037 2672 3119 6093 7190 9858 |
Giải sáu | 511 842 981 |
Giải bảy | 21 30 58 83 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 01-06-2025 | |
---|---|
Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
Giải tám | 33 68 28 |
Giải bảy | 852 935 738 |
Giải sáu | 5827 1255 6478 6084 1806 6501 8460 5100 7156 |
Giải năm | 1445 1574 8764 |
Giải tư | 02920 06976 23261 12737 14359 29811 19175 24266 30895 39538 41609 35825 58300 52294 63103 74174 58571 78353 99020 84155 81846 |
Giải ba | 22969 90859 75238 63729 92453 86824 |
Giải nhì | 30574 53955 39759 |
Giải nhất | 12564 56201 93372 |
Đặc biệt | 118779 688371 354263 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-06-01 |
---|
00 20 20 27 29 33 37 38 45 |
52 60 64 69 74 74 75 79 84 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00 0 00-20-20-60 |
1 1 |
2 20-20-27-29 2 52 |
3 33-37-38 3 33 |
4 45 4 64-74-74-84 |
5 52 5 45-75 |
6 60-64-69 6 |
7 74-74-75-79 7 27-37 |
8 84 8 38 |
9 9 29-69-79 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-06-01 |
---|
00 01 06 09 35 53 55 55 55 |
59 59 66 68 71 71 74 76 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-01-06-09 0 00 |
1 1 01-71-71 |
2 2 |
3 35 3 53 |
4 4 74-94 |
5 53-55-55-55-59-59 5 35-55-55-55 |
6 66-68 6 06-66-76 |
7 71-71-74-76 7 |
8 8 68 |
9 94 9 09-59-59 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-06-01 |
---|
01 03 11 24 25 28 38 38 46 |
53 56 59 61 63 64 72 78 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-03 0 |
1 11 1 01-11-61 |
2 24-25-28 2 72 |
3 38-38 3 03-53-63 |
4 46 4 24-64 |
5 53-56-59 5 25-95 |
6 61-63-64 6 46-56 |
7 72-78 7 |
8 8 28-38-38-78 |
9 95 9 59 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 01-06-2025 | |
---|---|
Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
Giải tám | 64 10 50 |
Giải bảy | 784 341 206 |
Giải sáu | 1364 0908 2910 4796 2310 4512 9351 5185 6306 |
Giải năm | 4029 3447 2443 |
Giải tư | 27176 18892 31573 29327 30563 37205 60726 36553 42435 62815 54320 49528 65153 64767 65044 77824 68092 65495 83887 73900 80813 |
Giải ba | 14420 18830 54713 75158 80823 57601 |
Giải nhì | 60819 94245 27429 |
Giải nhất | 56882 10103 12768 |
Đặc biệt | 578817 372927 737323 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-06-01 |
---|
15 17 19 20 24 26 27 29 51 |
53 58 64 64 76 82 84 87 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 20 |
1 15-17-19 1 51 |
2 20-24-26-27-29 2 82 |
3 3 53 |
4 4 24-64-64-84 |
5 51-53-58 5 15 |
6 64-64 6 26-76-96 |
7 76 7 17-27-87 |
8 82-84-87 8 58 |
9 96 9 19-29 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-06-01 |
---|
00 03 08 10 10 20 23 27 30 |
41 45 47 53 63 67 85 92 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-03-08 0 00-10-10-20-30 |
1 10-10 1 41 |
2 20-23-27 2 92-92 |
3 30 3 03-23-53-63 |
4 41-45-47 4 |
5 53 5 45-85 |
6 63-67 6 |
7 7 27-47-67 |
8 85 8 08 |
9 92-92 9 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-06-01 |
---|
01 05 06 06 10 12 13 13 23 |
28 29 35 43 44 50 68 73 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-05-06-06 0 10-50 |
1 10-12-13-13 1 01 |
2 23-28-29 2 12 |
3 35 3 13-13-23-43-73 |
4 43-44 4 44 |
5 50 5 05-35-95 |
6 68 6 06-06 |
7 73 7 |
8 8 28-68 |
9 95 9 29 |