| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng | Đà Nẵng Khánh Hòa | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Ngày 01-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 05683 |
| Giải nhất | 38747 |
| Giải nhì | 22237 39877 |
| Giải ba | 18143 18199 19239 52453 53579 81544 |
| Giải tư | 1501 5195 6511 7869 |
| Giải năm | 0322 5174 5556 6206 9285 9662 |
| Giải sáu | 480 816 907 |
| Giải bảy | 08 54 56 80 |
Xổ số Miền Nam Thứ 4 Ngày 01-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng |
| Giải tám | 94 76 80 |
| Giải bảy | 353 669 471 |
| Giải sáu | 3461 5159 3620 7326 7254 7015 9795 7445 8849 |
| Giải năm | 1036 1123 6234 |
| Giải tư | 27108 28189 52547 35191 29228 53476 36157 35618 59349 43807 54509 64556 46077 55809 65513 68679 74743 72160 69792 96543 89851 |
| Giải ba | 11682 41040 25149 60779 67631 99425 |
| Giải nhì | 76534 46106 19892 |
| Giải nhất | 76980 44355 13928 |
| Đặc biệt | 079896 127021 841769 |
- Đồng Nai
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
| Lô tô Đồng Nai Thứ 4 2025-10-01 |
|---|
07 08 26 34 36 53 57 61 77 |
79 79 80 82 91 92 94 95 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07-08 0 80 |
1 1 61-91 |
2 26 2 82-92 |
3 34-36 3 53 |
4 4 34-94 |
5 53-57 5 95 |
6 61 6 26-36-96 |
7 77-79-79 7 07-57-77 |
8 80-82 8 08 |
9 91-92-94-95-96 9 79-79 |
| Lô tô Cần Thơ Thứ 4 2025-10-01 |
|---|
06 09 09 18 21 23 28 31 40 |
43 43 45 54 55 59 69 76 89 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06-09-09 0 40 |
1 18 1 21-31 |
2 21-23-28 2 |
3 31 3 23-43-43 |
4 40-43-43-45 4 54 |
5 54-55-59 5 45-55 |
6 69 6 06-76 |
7 76 7 |
8 89 8 18-28 |
9 9 09-09-59-69-89 |
| Lô tô Sóc Trăng Thứ 4 2025-10-01 |
|---|
13 15 20 25 28 34 47 49 49 |
49 51 56 60 69 71 76 80 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 20-60-80 |
1 13-15 1 51-71 |
2 20-25-28 2 92 |
3 34 3 13 |
4 47-49-49-49 4 34 |
5 51-56 5 15-25 |
6 60-69 6 56-76 |
7 71-76 7 47 |
8 80 8 28 |
9 92 9 49-49-49-69 |
Xổ số Miền Trung Thứ 4 Ngày 01-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Đà Nẵng Khánh Hòa |
| Giải tám | 22 40 |
| Giải bảy | 234 432 |
| Giải sáu | 1756 4447 1983 5609 5013 7581 |
| Giải năm | 5001 0047 |
| Giải tư | 04546 06119 11738 24429 44835 63863 63705 69151 69580 71718 80143 78401 93420 85118 |
| Giải ba | 08302 25756 55597 42811 |
| Giải nhì | 86198 85450 |
| Giải nhất | 13402 12850 |
| Đặc biệt | 732606 960515 |
- Đà Nẵng
- Khánh Hòa
| Lô tô Đà Nẵng Thứ 4 2025-10-01 |
|---|
01 02 02 05 06 13 20 22 34 |
35 38 43 46 56 80 83 97 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-02-02-05-06 0 20-80 |
1 13 1 01 |
2 20-22 2 02-02-22 |
3 34-35-38 3 13-43-83 |
4 43-46 4 34 |
5 56 5 05-35 |
6 6 06-46-56 |
7 7 97 |
8 80-83 8 38-98 |
9 97-98 9 |
| Lô tô Khánh Hòa Thứ 4 2025-10-01 |
|---|
01 09 11 15 18 18 19 29 32 |
40 47 47 50 50 51 56 63 81 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-09 0 40-50-50 |
1 11-15-18-18-19 1 01-11-51-81 |
2 29 2 32 |
3 32 3 63 |
4 40-47-47 4 |
5 50-50-51-56 5 15 |
6 63 6 56 |
7 7 47-47 |
8 81 8 18-18 |
9 9 09-19-29 |