| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 01-12-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 13312 |
| Giải nhất | 07492 |
| Giải nhì | 30691 55715 |
| Giải ba | 46578 62729 64572 77214 77884 92135 |
| Giải tư | 5764 6543 8464 9127 |
| Giải năm | 0491 3263 3598 4784 6306 8529 |
| Giải sáu | 481 637 960 |
| Giải bảy | 16 22 59 92 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 01-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Giải tám | 04 35 02 |
| Giải bảy | 022 412 872 |
| Giải sáu | 0371 3680 1482 3047 6897 2883 4539 8109 3414 |
| Giải năm | 9501 7404 0335 |
| Giải tư | 06287 36495 06834 09679 37065 28301 48005 46123 36015 52438 47145 60560 73680 61652 64259 76951 67132 78537 83079 95607 78573 |
| Giải ba | 49628 00338 53706 67616 40595 59826 |
| Giải nhì | 78938 44424 91512 |
| Giải nhất | 78216 11846 58672 |
| Đặc biệt | 953117 569537 986053 |
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
| Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-12-01 |
|---|
01 04 05 16 16 17 22 28 38 |
38 39 47 51 71 79 79 80 87 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-04-05 0 80 |
1 16-16-17 1 01-51-71 |
2 22-28 2 22 |
3 38-38-39 3 |
4 47 4 04 |
5 51 5 05 |
6 6 16-16 |
7 71-79-79 7 17-47-87 |
8 80-87 8 28-38-38 |
9 9 39-79-79 |
| Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-12-01 |
|---|
04 07 09 12 23 24 32 35 37 |
38 45 46 52 65 80 95 95 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-07-09 0 80 |
1 12 1 |
2 23-24 2 12-32-52 |
3 32-35-37-38 3 23 |
4 45-46 4 04-24 |
5 52 5 35-45-65-95-95 |
6 65 6 46 |
7 7 07-37-97 |
8 80 8 38 |
9 95-95-97 9 09 |
| Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-12-01 |
|---|
01 02 06 12 14 15 26 34 35 |
37 53 59 60 72 72 73 82 83 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-02-06 0 60 |
1 12-14-15 1 01 |
2 26 2 02-12-72-72-82 |
3 34-35-37 3 53-73-83 |
4 4 14-34 |
5 53-59 5 15-35 |
6 60 6 06-26 |
7 72-72-73 7 37 |
8 82-83 8 |
9 9 59 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 01-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Phú Yên |
| Giải tám | 54 91 |
| Giải bảy | 703 373 |
| Giải sáu | 1278 3480 5866 4073 7965 9797 |
| Giải năm | 9031 4121 |
| Giải tư | 01900 24964 29839 66327 31444 79265 55921 80069 63007 92031 66958 96526 71411 99637 |
| Giải ba | 26369 74755 53061 92837 |
| Giải nhì | 59653 38374 |
| Giải nhất | 65048 73321 |
| Đặc biệt | 385900 540623 |
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
| Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-12-01 |
|---|
00 00 03 07 11 21 31 39 44 |
48 53 54 58 61 65 66 69 78 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-00-03-07 0 00-00 |
1 11 1 11-21-31-61 |
2 21 2 |
3 31-39 3 03-53 |
4 44-48 4 44-54 |
5 53-54-58 5 65 |
6 61-65-66-69 6 66 |
7 78 7 07 |
8 8 48-58-78 |
9 9 39-69 |
| Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-12-01 |
|---|
21 21 23 26 27 31 37 37 55 |
64 65 69 73 73 74 80 91 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 80 |
1 1 21-21-31-91 |
2 21-21-23-26-27 2 |
3 31-37-37 3 23-73-73 |
4 4 64-74 |
5 55 5 55-65 |
6 64-65-69 6 26 |
7 73-73-74 7 27-37-37-97 |
8 80 8 |
9 91-97 9 69 |