| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 02-11-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 36267 |
| Giải nhất | 58758 |
| Giải nhì | 87313 87931 |
| Giải ba | 07577 42184 49916 52122 53221 54786 |
| Giải tư | 1521 1549 3911 3972 |
| Giải năm | 0980 2575 7169 8439 8669 9806 |
| Giải sáu | 111 332 742 |
| Giải bảy | 39 62 75 92 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 02-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
| Giải tám | 87 51 41 |
| Giải bảy | 208 851 612 |
| Giải sáu | 1385 3255 3764 1528 6918 4326 4570 9899 6857 |
| Giải năm | 6286 7112 9847 |
| Giải tư | 03363 06209 37096 10197 07161 41230 17799 10905 64733 20852 36124 68210 73099 38417 79770 77504 61405 80738 86857 97126 92212 |
| Giải ba | 21031 19367 16340 96138 87850 64059 |
| Giải nhì | 96286 24059 57241 |
| Giải nhất | 07484 89226 59645 |
| Đặc biệt | 145445 145989 685624 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
| Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-11-02 |
|---|
04 08 28 31 38 45 52 57 63 |
70 84 85 86 86 87 97 99 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-08 0 70 |
1 1 31 |
2 28 2 52 |
3 31-38 3 63 |
4 45 4 04-84 |
5 52-57 5 45-85 |
6 63 6 86-86 |
7 70 7 57-87-97 |
8 84-85-86-86-87 8 08-28-38 |
9 97-99-99 9 99-99 |
| Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-11-02 |
|---|
05 05 09 12 17 18 24 26 26 |
50 51 51 55 59 61 67 89 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05-05-09 0 50 |
1 12-17-18 1 51-51-61 |
2 24-26-26 2 12 |
3 3 |
4 4 24 |
5 50-51-51-55-59 5 05-05-55 |
6 61-67 6 26-26 |
7 7 17-67 |
8 89 8 18 |
9 99 9 09-59-89-99 |
| Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-11-02 |
|---|
10 12 12 24 26 30 33 38 40 |
41 41 45 47 57 59 64 70 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 10-30-40-70 |
1 10-12-12 1 41-41 |
2 24-26 2 12-12 |
3 30-33-38 3 33 |
4 40-41-41-45-47 4 24-64 |
5 57-59 5 45 |
6 64 6 26-96 |
7 70 7 47-57 |
8 8 38 |
9 96 9 59 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 02-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
| Giải tám | 71 37 53 |
| Giải bảy | 314 306 197 |
| Giải sáu | 6020 1234 3008 8616 1967 8957 9807 2391 9025 |
| Giải năm | 3926 7479 2685 |
| Giải tư | 04117 25686 02745 07588 31465 05246 22691 44102 14307 34139 44770 43492 67689 47672 79032 79824 59159 92990 80940 63367 94900 |
| Giải ba | 27934 33339 33049 28079 92569 58127 |
| Giải nhì | 45610 36902 42753 |
| Giải nhất | 43639 18234 64184 |
| Đặc biệt | 481121 471493 298365 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
| Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-11-02 |
|---|
07 10 14 16 17 20 21 24 26 |
34 39 39 40 71 79 88 89 91 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07 0 10-20-40 |
1 10-14-16-17 1 21-71-91 |
2 20-21-24-26 2 |
3 34-39-39 3 |
4 40 4 14-24-34 |
5 5 |
6 6 16-26 |
7 71-79 7 07-17 |
8 88-89 8 88 |
9 91 9 39-39-79-89 |
| Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-11-02 |
|---|
02 02 06 34 34 37 39 59 65 |
67 67 69 70 72 79 86 91 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-02-06 0 70 |
1 1 91 |
2 2 02-02-72 |
3 34-34-37-39 3 93 |
4 4 34-34 |
5 59 5 65 |
6 65-67-67-69 6 06-86 |
7 70-72-79 7 37-67-67 |
8 86 8 |
9 91-93 9 39-59-69-79 |
| Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-11-02 |
|---|
00 07 08 25 27 32 45 46 49 |
53 53 57 65 84 85 90 92 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-07-08 0 00-90 |
1 1 |
2 25-27 2 32-92 |
3 32 3 53-53 |
4 45-46-49 4 84 |
5 53-53-57 5 25-45-65-85 |
6 65 6 46 |
7 7 07-27-57-97 |
8 84-85 8 08 |
9 90-92-97 9 49 |