| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 03-11-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 47395 |
| Giải nhất | 07247 |
| Giải nhì | 18153 34023 |
| Giải ba | 35882 48022 62194 65866 90244 99227 |
| Giải tư | 0370 2760 2834 9471 |
| Giải năm | 0464 5035 7402 8918 8949 9264 |
| Giải sáu | 330 562 663 |
| Giải bảy | 53 61 88 90 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 03-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Giải tám | 50 24 85 |
| Giải bảy | 253 740 659 |
| Giải sáu | 1138 0701 0491 4100 2001 7035 7639 7627 8691 |
| Giải năm | 4034 5969 0960 |
| Giải tư | 01146 15770 07389 09260 45438 07672 25794 61624 08908 31664 64720 23363 32766 65181 46966 46807 70912 79299 81943 88874 87430 |
| Giải ba | 18964 55821 73997 96679 89228 76444 |
| Giải nhì | 08591 20092 35296 |
| Giải nhất | 49787 27084 11823 |
| Đặc biệt | 842823 159591 338191 |
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
| Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-11-03 |
|---|
00 07 23 34 38 39 43 46 50 |
53 60 64 64 66 79 87 91 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-07 0 00-50-60 |
1 1 91 |
2 23 2 |
3 34-38-39 3 23-43-53 |
4 43-46 4 34-64-64-94 |
5 50-53 5 |
6 60-64-64-66 6 46-66 |
7 79 7 07-87 |
8 87 8 38 |
9 91-94 9 39-79 |
| Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-11-03 |
|---|
01 01 12 20 21 24 24 27 28 |
38 40 69 70 74 81 84 91 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-01 0 20-40-70 |
1 12 1 01-01-21-81-91 |
2 20-21-24-24-27-28 2 12-92 |
3 38 3 |
4 40 4 24-24-74-84 |
5 5 |
6 69 6 |
7 70-74 7 27 |
8 81-84 8 28-38 |
9 91-92 9 69 |
| Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-11-03 |
|---|
08 23 30 35 44 59 60 63 66 |
72 85 89 91 91 91 96 97 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 08 0 30-60 |
1 1 91-91-91 |
2 23 2 72 |
3 30-35 3 23-63 |
4 44 4 44 |
5 59 5 35-85 |
6 60-63-66 6 66-96 |
7 72 7 97 |
8 85-89 8 08 |
9 91-91-91-96-97-99 9 59-89-99 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 03-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Phú Yên |
| Giải tám | 53 36 |
| Giải bảy | 775 319 |
| Giải sáu | 3575 0485 5403 7244 7750 8697 |
| Giải năm | 3170 9012 |
| Giải tư | 35703 19589 43910 50535 46437 57075 46707 68818 66447 82419 83882 90621 87314 94255 |
| Giải ba | 13179 08038 52719 71434 |
| Giải nhì | 03869 73829 |
| Giải nhất | 40370 48907 |
| Đặc biệt | 866627 824429 |
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
| Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-11-03 |
|---|
03 03 07 10 14 19 27 37 47 |
50 53 69 70 70 75 75 79 82 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-03-07 0 10-50-70-70 |
1 10-14-19 1 |
2 27 2 82 |
3 37 3 03-03-53 |
4 47 4 14 |
5 50-53 5 75-75 |
6 69 6 |
7 70-70-75-75-79 7 07-27-37-47 |
8 82 8 |
9 9 19-69-79 |
| Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-11-03 |
|---|
07 12 18 19 19 21 29 29 34 |
35 36 38 44 55 75 85 89 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07 0 |
1 12-18-19-19 1 21 |
2 21-29-29 2 12 |
3 34-35-36-38 3 |
4 44 4 34-44 |
5 55 5 35-55-75-85 |
6 6 36 |
7 75 7 07-97 |
8 85-89 8 18-38 |
9 97 9 19-19-29-29-89 |