XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 04-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt | 70943 |
Giải nhất | 38492 |
Giải nhì | 20554 70069 |
Giải ba | 01516 01940 13930 40883 61888 91419 |
Giải tư | 4233 5368 8852 9800 |
Giải năm | 5303 5616 5951 7180 7468 8045 |
Giải sáu | 668 770 913 |
Giải bảy | 01 37 40 45 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 04-09-2025 | |
---|---|
Giải | An Giang Bình Thuận |
Giải tám | 26 24 |
Giải bảy | 548 693 |
Giải sáu | 0456 4238 5083 7631 5450 8507 |
Giải năm | 6390 0359 |
Giải tư | 09514 12884 16391 14048 22032 20180 47954 32910 60976 52823 83137 53952 88238 84866 |
Giải ba | 45924 17250 70637 23101 |
Giải nhì | 34347 26217 |
Giải nhất | 21509 17828 |
Đặc biệt | 916474 626079 |
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô An Giang Thứ 5 2025-09-04 |
---|
09 14 24 26 32 37 37 38 47 |
48 50 54 56 74 76 83 90 91 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 09 0 50-90 |
1 14 1 91 |
2 24-26 2 32 |
3 32-37-37-38 3 83 |
4 47-48 4 14-24-54-74 |
5 50-54-56 5 |
6 6 26-56-76 |
7 74-76 7 37-37-47 |
8 83 8 38-48 |
9 90-91 9 09 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-09-04 |
---|
01 07 10 17 23 24 28 31 38 |
48 50 52 59 66 79 80 84 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-07 0 10-50-80 |
1 10-17 1 01-31 |
2 23-24-28 2 52 |
3 31-38 3 23-93 |
4 48 4 24-84 |
5 50-52-59 5 |
6 66 6 66 |
7 79 7 07-17 |
8 80-84 8 28-38-48 |
9 93 9 59-79 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 04-09-2025 | |
---|---|
Giải | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
Giải tám | 50 59 46 |
Giải bảy | 414 571 481 |
Giải sáu | 0286 3134 1598 5751 5202 5627 8952 9919 7418 |
Giải năm | 7059 5712 8679 |
Giải tư | 09843 07183 31167 25737 21353 34460 30142 33863 49331 38111 36329 66430 54513 55983 71903 64698 65314 74297 80322 80469 83710 |
Giải ba | 30995 31548 60589 97729 80246 99198 |
Giải nhì | 27916 11510 16058 |
Giải nhất | 28027 27518 65373 |
Đặc biệt | 072147 477536 485369 |
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-09-04 |
---|
11 13 14 16 22 27 29 37 42 |
43 47 50 51 52 59 86 95 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 50 |
1 11-13-14-16 1 11-51 |
2 22-27-29 2 22-42-52 |
3 37 3 13-43 |
4 42-43-47 4 14 |
5 50-51-52-59 5 95 |
6 6 16-86 |
7 7 27-37-47 |
8 86 8 98 |
9 95-98 9 29-59 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-09-04 |
---|
02 10 12 14 18 19 29 34 36 |
46 48 53 59 63 69 71 83 83 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02 0 10 |
1 10-12-14-18-19 1 71 |
2 29 2 02-12 |
3 34-36 3 53-63-83-83 |
4 46-48 4 14-34 |
5 53-59 5 |
6 63-69 6 36-46 |
7 71 7 |
8 83-83 8 18-48 |
9 9 19-29-59-69 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-09-04 |
---|
03 10 18 27 30 31 46 58 60 |
67 69 73 79 81 89 97 98 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03 0 10-30-60 |
1 10-18 1 31-81 |
2 27 2 |
3 30-31 3 03-73 |
4 46 4 |
5 58 5 |
6 60-67-69 6 46 |
7 73-79 7 27-67-97 |
8 81-89 8 18-58-98-98 |
9 97-98-98 9 69-79-89 |