| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 04-12-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 11729 |
| Giải nhất | 34336 |
| Giải nhì | 35651 36823 |
| Giải ba | 04499 24585 32192 32965 39481 90135 |
| Giải tư | 0376 3347 5326 9205 |
| Giải năm | 1510 1765 2605 3541 7899 8234 |
| Giải sáu | 428 511 770 |
| Giải bảy | 12 37 61 67 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 04-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tây Ninh An Giang Bình Thuận |
| Giải tám | 56 07 56 |
| Giải bảy | 153 625 404 |
| Giải sáu | 0909 1899 0972 2013 4899 2289 3250 9046 3825 |
| Giải năm | 1130 3135 2644 |
| Giải tư | 05044 54433 03509 17254 60630 08146 32497 66950 38018 63282 68168 45106 63941 93574 79964 66124 99684 80517 87866 99758 97878 |
| Giải ba | 19499 03788 05054 19804 56338 36495 |
| Giải nhì | 09840 78060 16297 |
| Giải nhất | 09877 52964 89522 |
| Đặc biệt | 718588 315083 085375 |
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
| Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-12-04 |
|---|
04 09 13 24 30 40 41 44 50 |
53 54 56 66 77 82 88 97 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-09 0 30-40-50 |
1 13 1 41 |
2 24 2 82 |
3 30 3 13-53 |
4 40-41-44 4 04-24-44-54 |
5 50-53-54-56 5 |
6 66 6 56-66 |
7 77 7 77-97 |
8 82-88 8 88 |
9 97-99 9 09-99 |
| Lô tô An Giang Thứ 5 2025-12-04 |
|---|
07 25 30 33 35 38 46 50 58 |
60 64 68 74 83 84 88 99 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07 0 30-50-60 |
1 1 |
2 25 2 |
3 30-33-35-38 3 33-83 |
4 46 4 64-74-84 |
5 50-58 5 25-35 |
6 60-64-68 6 46 |
7 74 7 07 |
8 83-84-88 8 38-58-68-88 |
9 99-99 9 99-99 |
| Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-12-04 |
|---|
04 06 09 17 18 22 25 44 46 |
54 56 64 72 75 78 89 95 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-06-09 0 |
1 17-18 1 |
2 22-25 2 22-72 |
3 3 |
4 44-46 4 04-44-54-64 |
5 54-56 5 25-75-95 |
6 64 6 06-46-56 |
7 72-75-78 7 17-97 |
8 89 8 18-78 |
9 95-97 9 09-89 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 04-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
| Giải tám | 78 14 00 |
| Giải bảy | 041 132 268 |
| Giải sáu | 0945 2269 2394 1319 3747 5666 2239 9726 8781 |
| Giải năm | 4541 5078 9547 |
| Giải tư | 00157 02837 04610 16760 08546 20028 41058 31506 51530 42644 51860 72149 71663 65271 85461 85214 95182 94330 96278 99673 98975 |
| Giải ba | 62218 57637 50352 63170 75186 60532 |
| Giải nhì | 69951 89443 62704 |
| Giải nhất | 14110 57745 42988 |
| Đặc biệt | 255065 213069 952626 |
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
| Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-12-04 |
|---|
10 14 18 19 39 41 41 44 45 |
51 57 58 60 63 65 70 78 78 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 10-60-70 |
1 10-14-18-19 1 41-41-51 |
2 2 |
3 39 3 63 |
4 41-41-44-45 4 14-44 |
5 51-57-58 5 45-65 |
6 60-63-65 6 |
7 70-78-78 7 57 |
8 8 18-58-78-78 |
9 9 19-39 |
| Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-12-04 |
|---|
06 14 26 32 37 37 43 45 46 |
47 60 69 69 71 73 78 82 86 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06 0 60 |
1 14 1 71 |
2 26 2 32-82 |
3 32-37-37 3 43-73 |
4 43-45-46-47 4 14 |
5 5 45 |
6 60-69-69 6 06-26-46-86 |
7 71-73-78 7 37-37-47 |
8 82-86 8 78 |
9 9 69-69 |
| Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-12-04 |
|---|
00 04 10 26 28 30 30 32 47 |
49 52 61 66 68 75 81 88 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-04 0 00-10-30-30 |
1 10 1 61-81 |
2 26-28 2 32-52 |
3 30-30-32 3 |
4 47-49 4 04-94 |
5 52 5 75 |
6 61-66-68 6 26-66 |
7 75 7 47 |
8 81-88 8 28-68-88 |
9 94 9 49 |