| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 05-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 38445 |
| Giải nhất | 27255 |
| Giải nhì | 14580 81191 |
| Giải ba | 13452 35216 74048 79686 86946 88599 |
| Giải tư | 6087 6117 6361 9486 |
| Giải năm | 0829 3369 4424 4580 7068 9765 |
| Giải sáu | 271 906 993 |
| Giải bảy | 14 16 25 69 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 05-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
| Giải tám | 81 18 43 |
| Giải bảy | 017 473 973 |
| Giải sáu | 0318 3491 6491 4373 7866 8110 8627 8924 9342 |
| Giải năm | 4453 8868 3879 |
| Giải tư | 23045 18479 07773 36176 27946 26773 41799 47610 36313 53942 51642 43387 58163 58187 49916 63101 61399 75993 83202 70858 80944 |
| Giải ba | 16691 32068 43759 58845 45310 53045 |
| Giải nhì | 58100 35248 94238 |
| Giải nhất | 44893 63328 39002 |
| Đặc biệt | 715049 050364 145555 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
| Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-10-05 |
|---|
00 01 02 17 18 27 42 45 45 |
49 53 63 73 76 81 91 93 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-01-02 0 00 |
1 17-18 1 01-81-91 |
2 27 2 02-42 |
3 3 53-63-73-93 |
4 42-45-45-49 4 |
5 53 5 45-45 |
6 63 6 76 |
7 73-76 7 17-27 |
8 81 8 18 |
9 91-93-99 9 49-99 |
| Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-10-05 |
|---|
10 10 18 24 28 42 46 48 58 |
64 66 68 68 73 79 87 91 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 10-10 |
1 10-10-18 1 91 |
2 24-28 2 42 |
3 3 73 |
4 42-46-48 4 24-64 |
5 58 5 |
6 64-66-68-68 6 46-66 |
7 73-79 7 87 |
8 87 8 18-28-48-58-68-68 |
9 91-99 9 79-99 |
| Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-10-05 |
|---|
02 10 13 16 38 42 43 44 45 |
55 59 73 73 73 79 87 91 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02 0 10 |
1 10-13-16 1 91 |
2 2 02-42 |
3 38 3 13-43-73-73-73-93 |
4 42-43-44-45 4 44 |
5 55-59 5 45-55 |
6 6 16 |
7 73-73-73-79 7 87 |
8 87 8 38 |
9 91-93 9 59-79 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 05-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
| Giải tám | 26 15 41 |
| Giải bảy | 398 004 780 |
| Giải sáu | 1364 2369 0255 4147 5244 3494 9004 6031 6139 |
| Giải năm | 9675 7070 6315 |
| Giải tư | 01998 17267 19296 12806 30986 27318 26125 32563 37865 35992 34506 47154 52359 43304 67985 54732 64761 75090 82190 85417 76396 |
| Giải ba | 21826 02906 69578 94781 34731 96480 |
| Giải nhì | 54197 08745 55560 |
| Giải nhất | 83881 38767 78816 |
| Đặc biệt | 589281 013901 674256 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
| Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-10-05 |
|---|
04 06 25 26 26 32 47 59 64 |
75 81 81 81 90 92 97 98 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-06 0 90 |
1 1 81-81-81 |
2 25-26-26 2 32-92 |
3 32 3 |
4 47 4 04-64 |
5 59 5 25-75 |
6 64 6 06-26-26 |
7 75 7 47-97 |
8 81-81-81 8 98-98 |
9 90-92-97-98-98 9 59 |
| Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-10-05 |
|---|
01 04 04 06 06 15 17 31 31 |
44 45 61 63 67 67 69 70 86 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-04-04-06-06 0 70 |
1 15-17 1 01-31-31-61 |
2 2 |
3 31-31 3 63 |
4 44-45 4 04-04-44 |
5 5 15-45 |
6 61-63-67-67-69 6 06-06-86 |
7 70 7 17-67-67 |
8 86 8 |
9 9 69 |
| Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-10-05 |
|---|
15 16 18 39 41 54 55 56 60 |
65 78 80 80 85 90 94 96 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 60-80-80-90 |
1 15-16-18 1 41 |
2 2 |
3 39 3 |
4 41 4 54-94 |
5 54-55-56 5 15-55-65-85 |
6 60-65 6 16-56-96-96 |
7 78 7 |
8 80-80-85 8 18-78 |
9 90-94-96-96 9 39 |