XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 06-07-2025 | |
---|---|
Đặc biệt | 51105 |
Giải nhất | 96859 |
Giải nhì | 23441 35254 |
Giải ba | 02417 33822 40000 60380 65648 68756 |
Giải tư | 2548 5708 5712 7053 |
Giải năm | 1221 2729 3058 6901 8685 9774 |
Giải sáu | 297 574 673 |
Giải bảy | 36 79 81 91 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 06-07-2025 | |
---|---|
Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
Giải tám | 29 35 92 |
Giải bảy | 685 306 718 |
Giải sáu | 3723 2307 0983 4171 8829 4373 7968 9568 5010 |
Giải năm | 1961 1742 0399 |
Giải tư | 14345 09931 03609 16052 33120 16728 35741 45448 22443 65732 63444 30580 76271 71907 62558 79061 78058 66818 95994 90469 80842 |
Giải ba | 33966 09712 24033 84783 33465 63285 |
Giải nhì | 64224 93224 17493 |
Giải nhất | 95422 40363 10358 |
Đặc biệt | 067090 809663 757293 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-07-06 |
---|
22 23 24 29 32 41 45 52 61 |
61 66 68 71 71 83 85 90 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 90 |
1 1 41-61-61-71-71 |
2 22-23-24-29 2 22-32-52 |
3 32 3 23-83 |
4 41-45 4 24-94 |
5 52 5 45-85 |
6 61-61-66-68 6 66 |
7 71-71 7 |
8 83-85 8 68 |
9 90-94 9 29 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-07-06 |
---|
06 07 07 12 20 24 29 31 35 |
42 44 48 58 63 63 65 68 69 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06-07-07 0 20 |
1 12 1 31 |
2 20-24-29 2 12-42 |
3 31-35 3 63-63 |
4 42-44-48 4 24-44 |
5 58 5 35-65 |
6 63-63-65-68-69 6 06 |
7 7 07-07 |
8 8 48-58-68 |
9 9 29-69 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-07-06 |
---|
09 10 18 18 28 33 42 43 58 |
58 73 80 83 85 92 93 93 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 09 0 10-80 |
1 10-18-18 1 |
2 28 2 42-92 |
3 33 3 33-43-73-83-93-93 |
4 42-43 4 |
5 58-58 5 85 |
6 6 |
7 73 7 |
8 80-83-85 8 18-18-28-58-58 |
9 92-93-93-99 9 09-99 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 06-07-2025 | |
---|---|
Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
Giải tám | 52 35 90 |
Giải bảy | 929 643 881 |
Giải sáu | 0136 1943 0665 6840 3150 1204 8085 4001 7447 |
Giải năm | 5523 0097 0209 |
Giải tư | 10782 16499 27086 15110 20469 38006 20074 21874 46479 31393 25390 47937 37515 27950 56657 73752 57860 61032 86216 90095 87959 |
Giải ba | 20400 16398 09418 50056 27624 71289 |
Giải nhì | 28244 65060 67881 |
Giải nhất | 58543 62317 55266 |
Đặc biệt | 166774 020311 618030 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-07-06 |
---|
00 10 15 16 23 29 36 40 43 |
44 52 52 56 74 74 82 85 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00 0 00-10-40 |
1 10-15-16 1 |
2 23-29 2 52-52-82 |
3 36 3 23-43-93 |
4 40-43-44 4 44-74-74 |
5 52-52-56 5 15-85 |
6 6 16-36-56 |
7 74-74 7 |
8 82-85 8 |
9 93 9 29 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-07-06 |
---|
01 11 17 24 35 43 43 50 50 |
60 60 69 74 90 95 97 98 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01 0 50-50-60-60-90 |
1 11-17 1 01-11 |
2 24 2 |
3 35 3 43-43 |
4 43-43 4 24-74 |
5 50-50 5 35-95 |
6 60-60-69 6 |
7 74 7 17-97 |
8 8 98 |
9 90-95-97-98-99 9 69-99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-07-06 |
---|
04 06 09 18 30 32 37 47 57 |
59 65 66 79 81 81 86 89 90 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-06-09 0 30-90 |
1 18 1 81-81 |
2 2 32 |
3 30-32-37 3 |
4 47 4 04 |
5 57-59 5 65 |
6 65-66 6 06-66-86 |
7 79 7 37-47-57 |
8 81-81-86-89 8 18 |
9 90 9 09-59-79-89 |