| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 06-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 28021 |
| Giải nhất | 56031 |
| Giải nhì | 10444 20103 |
| Giải ba | 10522 29504 31661 55111 64248 68392 |
| Giải tư | 1133 3127 5508 7257 |
| Giải năm | 0548 1809 5001 5433 5591 8292 |
| Giải sáu | 040 626 985 |
| Giải bảy | 10 25 46 91 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 06-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Giải tám | 82 92 22 |
| Giải bảy | 401 613 766 |
| Giải sáu | 1571 0478 7089 9198 6332 9009 9770 6541 9493 |
| Giải năm | 2716 5523 6892 |
| Giải tư | 04941 06773 21126 22894 08626 24332 40118 36238 25740 41262 41237 27024 53805 44162 32018 54423 75874 55432 99026 77564 77661 |
| Giải ba | 06066 50903 23074 42180 86807 76667 |
| Giải nhì | 51868 38435 19035 |
| Giải nhất | 47917 52038 01358 |
| Đặc biệt | 092612 031115 552592 |
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
| Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-10-06 |
|---|
01 05 12 16 17 18 23 26 41 |
62 66 68 70 71 80 82 94 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-05 0 70-80 |
1 12-16-17-18 1 01-41-71 |
2 23-26 2 12-62-82 |
3 3 23 |
4 41 4 94 |
5 5 05 |
6 62-66-68 6 16-26-66 |
7 70-71 7 17 |
8 80-82 8 18-68-98 |
9 94-98 9 |
| Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-10-06 |
|---|
03 07 13 15 23 26 32 35 37 |
38 38 41 62 64 73 74 78 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-07 0 |
1 13-15 1 41 |
2 23-26 2 32-62-92 |
3 32-35-37-38-38 3 03-13-23-73 |
4 41 4 64-74 |
5 5 15-35 |
6 62-64 6 26 |
7 73-74-78 7 07-37 |
8 8 38-38-78 |
9 92 9 |
| Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-10-06 |
|---|
09 18 22 24 26 32 32 35 40 |
58 61 66 67 74 89 92 92 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 09 0 40 |
1 18 1 61 |
2 22-24-26 2 22-32-32-92-92 |
3 32-32-35 3 93 |
4 40 4 24-74 |
5 58 5 35 |
6 61-66-67 6 26-66 |
7 74 7 67 |
8 89 8 18-58 |
9 92-92-93 9 09-89 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 06-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Phú Yên |
| Giải tám | 12 16 |
| Giải bảy | 639 662 |
| Giải sáu | 2830 2001 3381 3849 9324 7646 |
| Giải năm | 5647 6364 |
| Giải tư | 01644 10388 40725 47648 43484 57380 46195 64105 64019 69296 74945 70354 89055 79271 |
| Giải ba | 68970 23079 90206 33050 |
| Giải nhì | 82720 69444 |
| Giải nhất | 95996 47724 |
| Đặc biệt | 995118 999148 |
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
| Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-10-06 |
|---|
06 12 18 19 20 24 25 30 39 |
44 45 47 55 70 81 84 95 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06 0 20-30-70 |
1 12-18-19 1 81 |
2 20-24-25 2 12 |
3 30-39 3 |
4 44-45-47 4 24-44-84 |
5 55 5 25-45-55-95 |
6 6 06-96 |
7 70 7 47 |
8 81-84 8 18 |
9 95-96 9 19-39 |
| Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-10-06 |
|---|
01 05 16 24 44 46 48 48 49 |
50 54 62 64 71 79 80 88 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-05 0 50-80 |
1 16 1 01-71 |
2 24 2 62 |
3 3 |
4 44-46-48-48-49 4 24-44-54-64 |
5 50-54 5 05 |
6 62-64 6 16-46-96 |
7 71-79 7 |
8 80-88 8 48-48-88 |
9 96 9 49-79 |