| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 06-11-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 02902 |
| Giải nhất | 42067 |
| Giải nhì | 48835 80088 |
| Giải ba | 03722 32868 33038 53076 68888 98585 |
| Giải tư | 1308 3871 8180 8299 |
| Giải năm | 3706 4142 4206 5449 9027 9813 |
| Giải sáu | 399 413 853 |
| Giải bảy | 01 19 45 89 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 06-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tây Ninh An Giang Bình Thuận |
| Giải tám | 76 99 61 |
| Giải bảy | 460 916 363 |
| Giải sáu | 3714 0873 1691 8347 4869 3539 9936 8381 4289 |
| Giải năm | 5574 7871 6527 |
| Giải tư | 00976 22531 01449 14013 57269 12342 32235 67608 15184 68846 68430 22730 85720 73967 40439 87424 86363 59961 95853 95556 73484 |
| Giải ba | 07496 39486 14129 77746 77308 17393 |
| Giải nhì | 67591 17677 84870 |
| Giải nhất | 83264 84399 50822 |
| Đặc biệt | 790768 35959 386608 |
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
| Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-11-06 |
|---|
13 14 20 24 35 36 46 46 47 |
53 60 64 68 74 76 76 91 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 20-60 |
1 13-14 1 91 |
2 20-24 2 |
3 35-36 3 13-53 |
4 46-46-47 4 14-24-64-74 |
5 53 5 35 |
6 60-64-68 6 36-46-46-76-76-96 |
7 74-76-76 7 47 |
8 8 68 |
9 91-96 9 |
| Lô tô An Giang Thứ 5 2025-11-06 |
|---|
08 08 16 30 31 56 59 63 67 |
69 69 71 73 77 81 86 99 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 08-08 0 30 |
1 16 1 31-71-81 |
2 2 |
3 30-31 3 63-73 |
4 4 |
5 56-59 5 |
6 63-67-69-69 6 16-56-86 |
7 71-73-77 7 67-77 |
8 81-86 8 08-08 |
9 99-99 9 59-69-69-99-99 |
| Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-11-06 |
|---|
08 22 27 29 30 39 39 42 49 |
61 61 63 70 84 84 89 91 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 08 0 30-70 |
1 1 61-61-91 |
2 22-27-29 2 22-42 |
3 30-39-39 3 63-93 |
4 42-49 4 84-84 |
5 5 |
6 61-61-63 6 |
7 70 7 27 |
8 84-84-89 8 08 |
9 91-93 9 29-39-39-49-89 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 06-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
| Giải tám | 58 66 80 |
| Giải bảy | 818 513 945 |
| Giải sáu | 0185 0459 4841 1162 8594 6379 6597 9723 9769 |
| Giải năm | 4253 8093 1699 |
| Giải tư | 13828 01997 01343 31411 68533 03889 37024 71906 05427 51228 73578 16687 53726 80260 46715 64412 83083 66152 69558 89934 83831 |
| Giải ba | 34140 32911 09519 85027 46674 42952 |
| Giải nhì | 51721 65113 43533 |
| Giải nhất | 50886 14563 83570 |
| Đặc biệt | 187487 838004 149225 |
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
| Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-11-06 |
|---|
11 12 18 21 24 26 27 28 28 |
40 53 58 58 62 85 86 87 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 40 |
1 11-12-18 1 11-21 |
2 21-24-26-27-28-28 2 12-62 |
3 3 53 |
4 40 4 24 |
5 53-58-58 5 85 |
6 62 6 26-86 |
7 7 27-87-97 |
8 85-86-87 8 18-28-28-58-58 |
9 97 9 |
| Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-11-06 |
|---|
04 06 11 13 13 23 33 34 59 |
60 63 66 74 78 83 93 94 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-06 0 60 |
1 11-13-13 1 11 |
2 23 2 |
3 33-34 3 13-13-23-33-63-83-93 |
4 4 04-34-74-94 |
5 59 5 |
6 60-63-66 6 06-66 |
7 74-78 7 97 |
8 83 8 78 |
9 93-94-97 9 59 |
| Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-11-06 |
|---|
15 19 25 27 31 33 41 43 45 |
52 52 69 70 79 80 87 89 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 70-80 |
1 15-19 1 31-41 |
2 25-27 2 52-52 |
3 31-33 3 33-43 |
4 41-43-45 4 |
5 52-52 5 15-25-45 |
6 69 6 |
7 70-79 7 27-87 |
8 80-87-89 8 |
9 99 9 19-69-79-89-99 |