| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 07-12-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 03626 |
| Giải nhất | 22150 |
| Giải nhì | 36905 57384 |
| Giải ba | 21798 23871 38165 48502 78146 80593 |
| Giải tư | 2257 2676 8665 9560 |
| Giải năm | 0862 3248 5488 6208 6316 8331 |
| Giải sáu | 095 377 490 |
| Giải bảy | 31 48 59 71 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 07-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
| Giải tám | 79 76 12 |
| Giải bảy | 983 572 940 |
| Giải sáu | 0645 0730 0618 4743 2084 4516 5778 7438 9321 |
| Giải năm | 8830 4403 2063 |
| Giải tư | 14428 05177 02833 28531 38744 27519 60898 57550 52492 61431 71831 73780 62056 73704 74257 81552 91393 93327 92247 97884 96787 |
| Giải ba | 41676 07900 66750 82404 18978 75528 |
| Giải nhì | 91075 27638 66305 |
| Giải nhất | 41287 32166 67856 |
| Đặc biệt | 828424 485425 686518 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
| Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-12-07 |
|---|
04 24 28 30 31 31 43 45 47 |
52 56 75 76 78 79 83 87 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04 0 30 |
1 1 31-31 |
2 24-28 2 52 |
3 30-31-31 3 43-83 |
4 43-45-47 4 04-24 |
5 52-56 5 45-75 |
6 6 56-76 |
7 75-76-78-79 7 47-87 |
8 83-87 8 28-78-98 |
9 98 9 79 |
| Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-12-07 |
|---|
00 03 04 25 30 31 38 38 44 |
50 66 72 76 77 78 84 84 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-03-04 0 00-30-50 |
1 1 31 |
2 25 2 72 |
3 30-31-38-38 3 03-93 |
4 44 4 04-44-84-84 |
5 50 5 25 |
6 66 6 66-76 |
7 72-76-77-78 7 77 |
8 84-84 8 38-38-78 |
9 93 9 |
| Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-12-07 |
|---|
05 12 16 18 18 19 21 27 28 |
33 40 50 56 57 63 80 87 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05 0 40-50-80 |
1 12-16-18-18-19 1 21 |
2 21-27-28 2 12-92 |
3 33 3 33-63 |
4 40 4 |
5 50-56-57 5 05 |
6 63 6 16-56 |
7 7 27-57-87 |
8 80-87 8 18-18-28 |
9 92 9 19 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 07-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
| Giải tám | 54 67 06 |
| Giải bảy | 384 958 785 |
| Giải sáu | 0113 0281 1677 3274 8035 2596 9784 8570 7394 |
| Giải năm | 1569 2541 0380 |
| Giải tư | 06199 11858 22257 11326 15144 31123 46946 18669 45629 47728 40143 54170 61280 50492 66070 74078 78491 79201 92357 87777 88582 |
| Giải ba | 17667 57634 09514 84636 78796 16062 |
| Giải nhì | 99644 83588 79842 |
| Giải nhất | 00317 02739 15211 |
| Đặc biệt | 073662 710146 593376 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
| Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-12-07 |
|---|
13 17 26 28 36 44 46 54 57 |
62 67 69 74 78 80 84 84 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 80 |
1 13-17 1 |
2 26-28 2 62 |
3 36 3 13 |
4 44-46 4 44-54-74-84-84 |
5 54-57 5 |
6 62-67-69 6 26-36-46 |
7 74-78 7 17-57-67 |
8 80-84-84 8 28-78 |
9 99 9 69-99 |
| Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-12-07 |
|---|
34 35 39 41 43 44 46 58 58 |
67 69 70 77 81 88 91 92 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 70 |
1 1 41-81-91 |
2 2 92 |
3 34-35-39 3 43 |
4 41-43-44-46 4 34-44 |
5 58-58 5 35 |
6 67-69 6 46-96 |
7 70-77 7 67-77 |
8 81-88 8 58-58-88 |
9 91-92-96 9 39-69 |
| Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-12-07 |
|---|
01 06 11 14 23 29 42 57 62 |
70 70 76 77 80 82 85 94 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-06 0 70-70-80 |
1 11-14 1 01-11 |
2 23-29 2 42-62-82 |
3 3 23 |
4 42 4 14-94 |
5 57 5 85 |
6 62 6 06-76-96 |
7 70-70-76-77 7 57-77 |
8 80-82-85 8 |
9 94-96 9 29 |