| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 08-12-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 53192 |
| Giải nhất | 88606 |
| Giải nhì | 75701 91603 |
| Giải ba | 07235 18578 38758 54211 88745 92015 |
| Giải tư | 2845 4169 6663 7986 |
| Giải năm | 0965 1416 3024 3303 4977 7819 |
| Giải sáu | 034 136 447 |
| Giải bảy | 01 19 57 59 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 08-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Giải tám | 90 11 00 |
| Giải bảy | 696 351 222 |
| Giải sáu | 5044 1667 0189 5483 3192 6525 8027 4110 6563 |
| Giải năm | 8874 9897 4753 |
| Giải tư | 05573 01096 05158 31367 01822 52080 66082 19553 55099 74011 22029 59874 75884 33584 64348 83196 40207 92468 93104 66111 95120 |
| Giải ba | 28064 21575 57077 46931 41760 57855 |
| Giải nhì | 01845 84172 01256 |
| Giải nhất | 44980 70230 17162 |
| Đặc biệt | 287570 652680 761911 |
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
| Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-12-08 |
|---|
04 11 27 31 44 45 64 67 70 |
73 74 80 82 83 84 90 96 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04 0 70-80-90 |
1 11 1 11-31 |
2 27 2 82 |
3 31 3 73-83 |
4 44-45 4 04-44-64-74-84 |
5 5 45 |
6 64-67 6 96-96 |
7 70-73-74 7 27-67 |
8 80-82-83-84 8 |
9 90-96-96 9 |
| Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-12-08 |
|---|
07 10 11 11 22 29 30 51 53 |
60 67 72 75 80 84 92 96 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07 0 10-30-60-80 |
1 10-11-11 1 11-11-51 |
2 22-29 2 22-72-92 |
3 30 3 53 |
4 4 84 |
5 51-53 5 75 |
6 60-67 6 96 |
7 72-75 7 07-67-97 |
8 80-84 8 |
9 92-96-97 9 29 |
| Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-12-08 |
|---|
00 11 20 22 25 48 53 55 56 |
58 62 63 68 74 77 80 89 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00 0 00-20-80 |
1 11 1 11 |
2 20-22-25 2 22-62 |
3 3 53-63 |
4 48 4 74 |
5 53-55-56-58 5 25-55 |
6 62-63-68 6 56 |
7 74-77 7 77 |
8 80-89 8 48-58-68 |
9 99 9 89-99 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 08-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Phú Yên |
| Giải tám | 58 18 |
| Giải bảy | 177 617 |
| Giải sáu | 0040 2303 4828 3714 5264 6112 |
| Giải năm | 0035 6930 |
| Giải tư | 00498 09370 04719 32498 25533 50984 31511 69094 43329 70544 79047 77437 81459 85974 |
| Giải ba | 89756 44110 98296 54458 |
| Giải nhì | 29853 37543 |
| Giải nhất | 65314 47497 |
| Đặc biệt | 995605 266471 |
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
| Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-12-08 |
|---|
05 11 14 19 28 29 33 35 40 |
47 53 56 58 59 64 77 96 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05 0 40 |
1 11-14-19 1 11 |
2 28-29 2 |
3 33-35 3 33-53 |
4 40-47 4 14-64 |
5 53-56-58-59 5 05-35 |
6 64 6 56-96 |
7 77 7 47-77 |
8 8 28-58-98 |
9 96-98 9 19-29-59 |
| Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-12-08 |
|---|
03 10 12 14 17 18 30 37 43 |
44 58 70 71 74 84 94 97 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03 0 10-30-70 |
1 10-12-14-17-18 1 71 |
2 2 12 |
3 30-37 3 03-43 |
4 43-44 4 14-44-74-84-94 |
5 58 5 |
6 6 |
7 70-71-74 7 17-37-97 |
8 84 8 18-58-98 |
9 94-97-98 9 |