| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 09-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 09565 |
| Giải nhất | 14729 |
| Giải nhì | 61754 68722 |
| Giải ba | 22328 22844 33880 39220 41093 89108 |
| Giải tư | 0622 1236 4631 6574 |
| Giải năm | 0740 3557 6760 6850 9164 9439 |
| Giải sáu | 108 449 592 |
| Giải bảy | 01 24 76 77 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 09-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tây Ninh An Giang Bình Thuận |
| Giải tám | 41 40 30 |
| Giải bảy | 632 884 650 |
| Giải sáu | 0328 3430 1676 5504 5934 8195 7032 7442 8579 |
| Giải năm | 6409 8877 7406 |
| Giải tư | 03880 00681 17218 08830 00810 30566 22542 02321 39510 27645 24507 47874 64249 51728 50959 67228 58068 85022 94591 96136 91508 |
| Giải ba | 33041 03856 63614 84309 04216 86160 |
| Giải nhì | 02992 49226 04444 |
| Giải nhất | 30824 02518 32016 |
| Đặc biệt | 118795 042293 734059 |
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
| Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-10-09 |
|---|
04 09 09 24 28 28 30 32 32 |
41 41 42 45 49 80 91 92 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-09-09 0 30-80 |
1 1 41-41-91 |
2 24-28-28 2 32-32-42-92 |
3 30-32-32 3 |
4 41-41-42-45-49 4 04-24 |
5 5 45-95 |
6 6 |
7 7 |
8 80 8 28-28 |
9 91-92-95 9 09-09-49 |
| Lô tô An Giang Thứ 5 2025-10-09 |
|---|
07 10 16 18 21 26 28 30 34 |
36 40 42 56 68 77 81 84 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07 0 10-30-40 |
1 10-16-18 1 21-81 |
2 21-26-28 2 42 |
3 30-34-36 3 93 |
4 40-42 4 34-84 |
5 56 5 |
6 68 6 16-26-36-56 |
7 77 7 07-77 |
8 81-84 8 18-28-68 |
9 93 9 |
| Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-10-09 |
|---|
06 08 10 14 16 18 22 30 44 |
50 59 59 60 66 74 76 79 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06-08 0 10-30-50-60 |
1 10-14-16-18 1 |
2 22 2 22 |
3 30 3 |
4 44 4 14-44-74 |
5 50-59-59 5 95 |
6 60-66 6 06-16-66-76 |
7 74-76-79 7 |
8 8 08-18 |
9 95 9 59-59-79 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 09-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
| Giải tám | 96 31 52 |
| Giải bảy | 824 106 855 |
| Giải sáu | 0329 1020 2974 3842 5757 4343 4916 9118 7837 |
| Giải năm | 0902 2231 3730 |
| Giải tư | 37160 13417 26900 41803 39152 43448 57737 39261 51523 85205 41580 57089 87429 42957 61683 88080 61206 74483 91598 78467 78061 |
| Giải ba | 46319 01805 51537 67688 35786 92147 |
| Giải nhì | 11950 94902 71158 |
| Giải nhất | 37217 20646 87959 |
| Đặc biệt | 826578 033339 524605 |
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
| Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-10-09 |
|---|
02 03 05 16 17 19 24 29 29 |
37 42 50 60 78 80 88 96 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-03-05 0 50-60-80 |
1 16-17-19 1 |
2 24-29-29 2 02-42 |
3 37 3 03 |
4 42 4 24 |
5 50 5 05 |
6 60 6 16-96 |
7 78 7 17-37 |
8 80-88 8 78-88-98 |
9 96-98 9 19-29-29 |
| Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-10-09 |
|---|
02 05 06 06 17 18 20 31 31 |
39 46 52 57 57 61 67 80 86 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-05-06-06 0 20-80 |
1 17-18 1 31-31-61 |
2 20 2 02-52 |
3 31-31-39 3 |
4 46 4 |
5 52-57-57 5 05 |
6 61-67 6 06-06-46-86 |
7 7 17-57-57-67 |
8 80-86 8 18 |
9 9 39 |
| Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-10-09 |
|---|
00 05 23 30 37 37 43 47 48 |
52 55 58 59 61 74 83 83 89 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-05 0 00-30 |
1 1 61 |
2 23 2 52 |
3 30-37-37 3 23-43-83-83 |
4 43-47-48 4 74 |
5 52-55-58-59 5 05-55 |
6 61 6 |
7 74 7 37-37-47 |
8 83-83-89 8 48-58 |
9 9 59-89 |