| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 09-11-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 41879 |
| Giải nhất | 25411 |
| Giải nhì | 81936 90533 |
| Giải ba | 09911 29402 30621 72777 83114 98871 |
| Giải tư | 6328 7447 9597 9892 |
| Giải năm | 0884 3169 3186 4695 5577 9088 |
| Giải sáu | 131 588 718 |
| Giải bảy | 62 70 83 90 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 09-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
| Giải tám | 19 43 86 |
| Giải bảy | 152 049 786 |
| Giải sáu | 2120 1879 1418 2164 4575 2891 5966 5115 3854 |
| Giải năm | 5337 6441 2878 |
| Giải tư | 01101 11514 16755 47149 29018 18740 51758 46549 22697 57094 46915 38849 69317 60467 53490 71705 60488 66252 86299 84241 91014 |
| Giải ba | 13842 12916 23876 96772 89343 64242 |
| Giải nhì | 05722 38483 00054 |
| Giải nhất | 90833 42540 13648 |
| Đặc biệt | 114282 507380 872426 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
| Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-11-09 |
|---|
01 05 17 19 20 22 33 37 42 |
49 52 58 64 66 72 82 94 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-05 0 20 |
1 17-19 1 01 |
2 20-22 2 22-42-52-72-82 |
3 33-37 3 33 |
4 42-49 4 64-94 |
5 52-58 5 05 |
6 64-66 6 66 |
7 72 7 17-37 |
8 82 8 58 |
9 94-99 9 19-49-99 |
| Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-11-09 |
|---|
14 15 15 16 18 40 41 41 43 |
43 49 49 67 75 79 80 83 88 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 40-80 |
1 14-15-15-16-18 1 41-41 |
2 2 |
3 3 43-43-83 |
4 40-41-41-43-43-49-49 4 14 |
5 5 15-15-75 |
6 67 6 16 |
7 75-79 7 67 |
8 80-83-88 8 18-88 |
9 9 49-49-79 |
| Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-11-09 |
|---|
14 18 26 40 42 48 49 52 54 |
54 55 76 78 86 86 90 91 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 40-90 |
1 14-18 1 91 |
2 26 2 42-52 |
3 3 |
4 40-42-48-49 4 14-54-54 |
5 52-54-54-55 5 55 |
6 6 26-76-86-86 |
7 76-78 7 97 |
8 86-86 8 18-48-78 |
9 90-91-97 9 49 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 09-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
| Giải tám | 23 90 33 |
| Giải bảy | 015 869 625 |
| Giải sáu | 3149 3536 3397 6780 6817 6013 8479 9788 9883 |
| Giải năm | 4715 1392 1498 |
| Giải tư | 13655 05057 12612 47008 05318 35522 52277 14242 41952 84876 59557 42463 89050 75076 47191 97334 78013 48143 97567 82879 94619 |
| Giải ba | 09100 46338 14378 94510 52021 72752 |
| Giải nhì | 91345 33441 72147 |
| Giải nhất | 56532 90315 91921 |
| Đặc biệt | 269011 405762 049110 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
| Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-11-09 |
|---|
00 08 10 11 15 15 23 32 34 |
45 49 50 55 67 76 77 79 80 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-08 0 00-10-50-80 |
1 10-11-15-15 1 11 |
2 23 2 32 |
3 32-34 3 23 |
4 45-49 4 34 |
5 50-55 5 15-15-45-55 |
6 67 6 76 |
7 76-77-79 7 67-77 |
8 80 8 08 |
9 9 49-79 |
| Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-11-09 |
|---|
13 15 17 18 21 36 38 41 42 |
57 57 62 69 76 79 88 90 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 90 |
1 13-15-17-18 1 21-41 |
2 21 2 42-62-92 |
3 36-38 3 13 |
4 41-42 4 |
5 57-57 5 15 |
6 62-69 6 36-76 |
7 76-79 7 17-57-57 |
8 88 8 18-38-88 |
9 90-92 9 69-79 |
| Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-11-09 |
|---|
10 12 13 19 21 22 25 33 43 |
47 52 52 63 78 83 91 97 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 10 |
1 10-12-13-19 1 21-91 |
2 21-22-25 2 12-22-52-52 |
3 33 3 13-33-43-63-83 |
4 43-47 4 |
5 52-52 5 25 |
6 63 6 |
7 78 7 47-97 |
8 83 8 78-98 |
9 91-97-98 9 19 |