XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 10-08-2025 | |
---|---|
Đặc biệt | 61135 |
Giải nhất | 86799 |
Giải nhì | 28883 65505 |
Giải ba | 17783 21344 36651 55378 64457 67326 |
Giải tư | 0422 5272 5417 5538 |
Giải năm | 0745 0986 0989 7461 8930 9015 |
Giải sáu | 415 801 847 |
Giải bảy | 02 30 46 84 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 10-08-2025 | |
---|---|
Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
Giải tám | 10 63 65 |
Giải bảy | 429 237 856 |
Giải sáu | 4414 1084 0272 6414 3394 1861 7039 5124 7312 |
Giải năm | 2811 7413 9646 |
Giải tư | 36404 01474 19606 40371 18036 38038 42726 60455 45687 58327 88123 70645 74515 92873 86141 83456 94337 89430 97960 96951 98141 |
Giải ba | 00805 13957 01998 49642 79262 47748 |
Giải nhì | 99762 95116 32273 |
Giải nhất | 42679 98217 73692 |
Đặc biệt | 617433 139750 681437 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-08-10 |
---|
04 05 10 11 14 14 15 26 27 |
29 33 39 42 56 60 62 71 79 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-05 0 10-60 |
1 10-11-14-14-15 1 11-71 |
2 26-27-29 2 42-62 |
3 33-39 3 33 |
4 42 4 04-14-14 |
5 56 5 05-15 |
6 60-62 6 26-56 |
7 71-79 7 27 |
8 8 |
9 9 29-39-79 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-08-10 |
---|
13 16 17 23 24 36 37 37 50 |
51 55 57 62 63 73 74 84 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 50 |
1 13-16-17 1 51 |
2 23-24 2 62 |
3 36-37-37 3 13-23-63-73 |
4 4 24-74-84-94 |
5 50-51-55-57 5 55 |
6 62-63 6 16-36 |
7 73-74 7 17-37-37-57 |
8 84 8 |
9 94 9 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-08-10 |
---|
06 12 30 37 38 41 41 45 46 |
48 56 61 65 72 73 87 92 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06 0 30 |
1 12 1 41-41-61 |
2 2 12-72-92 |
3 30-37-38 3 73 |
4 41-41-45-46-48 4 |
5 56 5 45-65 |
6 61-65 6 06-46-56 |
7 72-73 7 37-87 |
8 87 8 38-48-98 |
9 92-98 9 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 10-08-2025 | |
---|---|
Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
Giải tám | 75 02 82 |
Giải bảy | 530 544 862 |
Giải sáu | 0025 0965 2101 1756 2923 4040 3616 8729 9415 |
Giải năm | 8740 3505 5642 |
Giải tư | 10076 09190 13246 32850 28559 17475 33185 43808 33263 37473 56582 45216 50219 75358 46948 60029 79969 53683 74768 92920 54752 |
Giải ba | 26490 28665 22651 90110 44149 73187 |
Giải nhì | 23924 72991 27388 |
Giải nhất | 55302 04399 90413 |
Đặc biệt | 601376 987034 152981 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-08-10 |
---|
02 10 16 19 24 25 29 30 40 |
50 56 68 73 75 76 76 85 90 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02 0 10-30-40-50-90 |
1 10-16-19 1 |
2 24-25-29 2 02 |
3 30 3 73 |
4 40 4 24 |
5 50-56 5 25-75-85 |
6 68 6 16-56-76-76 |
7 73-75-76-76 7 |
8 85 8 68 |
9 90 9 19-29 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-08-10 |
---|
02 05 08 20 23 29 34 44 49 |
58 59 65 65 69 82 90 91 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-05-08 0 20-90 |
1 1 91 |
2 20-23-29 2 02-82 |
3 34 3 23 |
4 44-49 4 34-44 |
5 58-59 5 05-65-65 |
6 65-65-69 6 |
7 7 |
8 82 8 08-58 |
9 90-91-99 9 29-49-59-69-99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-08-10 |
---|
01 13 15 16 40 42 46 48 51 |
52 62 63 75 81 82 83 87 88 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01 0 40 |
1 13-15-16 1 01-51-81 |
2 2 42-52-62-82 |
3 3 13-63-83 |
4 40-42-46-48 4 |
5 51-52 5 15-75 |
6 62-63 6 16-46 |
7 75 7 87 |
8 81-82-83-87-88 8 48-88 |
9 9 |