| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 3 Ngày 11-11-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 74592 |
| Giải nhất | 10095 |
| Giải nhì | 73574 86405 |
| Giải ba | 30685 45545 59419 76035 81014 99727 |
| Giải tư | 2371 2527 5811 8344 |
| Giải năm | 2640 2688 3842 5445 6975 9287 |
| Giải sáu | 265 588 689 |
| Giải bảy | 10 41 53 97 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 10-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Giải tám | 86 79 87 |
| Giải bảy | 157 364 326 |
| Giải sáu | 1812 2174 5694 7264 5130 6156 9320 8752 9335 |
| Giải năm | 5064 4279 6290 |
| Giải tư | 06789 07416 36862 14231 07551 46922 29190 54897 71137 30671 57313 78001 37646 68253 86785 44852 78843 95515 50078 92488 98184 |
| Giải ba | 05881 51137 57286 69540 73177 80196 |
| Giải nhì | 95173 08033 58501 |
| Giải nhất | 92841 29113 96953 |
| Đặc biệt | 837009 643667 166946 |
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
| Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-11-10 |
|---|
09 12 20 31 40 41 46 52 57 |
64 64 71 73 78 81 86 89 90 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 09 0 20-40-90 |
1 12 1 31-41-71-81 |
2 20 2 12-52 |
3 31 3 73 |
4 40-41-46 4 64-64 |
5 52-57 5 |
6 64-64 6 46-86 |
7 71-73-78 7 57 |
8 81-86-89 8 78 |
9 90 9 09-89 |
| Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-11-10 |
|---|
13 13 16 30 33 37 43 51 52 |
53 64 67 74 77 79 79 88 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 30 |
1 13-13-16 1 51 |
2 2 52 |
3 30-33-37 3 13-13-33-43-53 |
4 43 4 64-74 |
5 51-52-53 5 |
6 64-67 6 16 |
7 74-77-79-79 7 37-67-77-97 |
8 88 8 88 |
9 97 9 79-79 |
| Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-11-10 |
|---|
01 01 15 22 26 35 37 46 53 |
56 62 84 85 86 87 90 94 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-01 0 90 |
1 15 1 01-01 |
2 22-26 2 22-62 |
3 35-37 3 53 |
4 46 4 84-94 |
5 53-56 5 15-35-85 |
6 62 6 26-46-56-86-96 |
7 7 37-87 |
8 84-85-86-87 8 |
9 90-94-96 9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 10-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Phú Yên |
| Giải tám | 59 42 |
| Giải bảy | 895 732 |
| Giải sáu | 3932 4700 7922 5340 9263 5736 |
| Giải năm | 8600 9213 |
| Giải tư | 02279 04248 41137 10278 51948 24177 53235 40023 63063 50973 73044 66117 99686 66577 |
| Giải ba | 04427 11480 62741 23784 |
| Giải nhì | 73760 78601 |
| Giải nhất | 37959 88907 |
| Đặc biệt | 832197 609238 |
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
| Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-11-10 |
|---|
00 22 27 32 35 37 41 44 48 |
59 59 60 63 63 79 86 95 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00 0 00-60 |
1 1 41 |
2 22-27 2 22-32 |
3 32-35-37 3 63-63 |
4 41-44-48 4 44 |
5 59-59 5 35-95 |
6 60-63-63 6 86 |
7 79 7 27-37-97 |
8 86 8 48 |
9 95-97 9 59-59-79 |
| Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-11-10 |
|---|
00 01 07 13 17 23 32 36 38 |
40 42 48 73 77 77 78 80 84 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-01-07 0 00-40-80 |
1 13-17 1 01 |
2 23 2 32-42 |
3 32-36-38 3 13-23-73 |
4 40-42-48 4 84 |
5 5 |
6 6 36 |
7 73-77-77-78 7 07-17-77-77 |
8 80-84 8 38-48-78 |
9 9 |