XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 11-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệt | 00177 |
Giải nhất | 52567 |
Giải nhì | 68101 82803 |
Giải ba | 31490 37092 38131 57488 90348 92176 |
Giải tư | 4886 5239 5431 5609 |
Giải năm | 1557 2473 2634 4244 4704 8994 |
Giải sáu | 018 192 268 |
Giải bảy | 32 38 45 76 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 11-05-2025 | |
---|---|
Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
Giải tám | 53 82 25 |
Giải bảy | 844 415 852 |
Giải sáu | 0013 3578 1563 3418 7363 1943 5908 8406 7798 |
Giải năm | 7151 2000 7121 |
Giải tư | 07637 18500 01721 37212 26285 51075 67955 58608 58520 70863 60059 59841 71596 74969 60973 92381 79378 66205 92669 79498 93141 |
Giải ba | 87019 33309 50125 91755 94197 88750 |
Giải nhì | 54442 73733 35510 |
Giải nhất | 76967 29810 26133 |
Đặc biệt | 575634 45 751050 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-05-11 |
---|
08 12 13 18 19 34 37 42 44 |
51 53 55 55 63 67 69 81 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 08 0 |
1 12-13-18-19 1 51-81 |
2 2 12-42 |
3 34-37 3 13-53-63 |
4 42-44 4 34-44 |
5 51-53-55-55 5 55-55 |
6 63-67-69 6 96 |
7 7 37-67 |
8 81 8 08-18 |
9 96 9 19-69 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-05-11 |
---|
00 00 06 08 09 10 15 33 45 |
59 63 69 78 78 82 85 97 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-00-06-08-09 0 00-00-10 |
1 10-15 1 |
2 2 82 |
3 33 3 33-63 |
4 45 4 |
5 59 5 15-45-85 |
6 63-69 6 06 |
7 78-78 7 97 |
8 82-85 8 08-78-78-98 |
9 97-98 9 09-59-69 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-05-11 |
---|
05 10 20 21 21 25 25 33 41 |
41 43 50 50 52 63 73 75 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05 0 10-20-50-50 |
1 10 1 21-21-41-41 |
2 20-21-21-25-25 2 52 |
3 33 3 33-43-63-73 |
4 41-41-43 4 |
5 50-50-52 5 05-25-25-75 |
6 63 6 |
7 73-75 7 |
8 8 98 |
9 98 9 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 11-05-2025 | |
---|---|
Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
Giải tám | 15 41 84 |
Giải bảy | 992 967 066 |
Giải sáu | 3482 2658 2615 7705 2997 5201 8815 7859 8978 |
Giải năm | 8189 4474 2157 |
Giải tư | 16646 14757 03807 57420 38951 21999 63626 45520 22196 66151 70052 27630 70461 86418 40232 79898 86648 82373 86770 97257 93786 |
Giải ba | 02816 26420 78230 95614 38300 83333 |
Giải nhì | 98638 55884 44110 |
Giải nhất | 22306 00667 97752 |
Đặc biệt | 765443 438959 687159 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-05-11 |
---|
05 06 14 15 15 16 20 26 38 |
43 46 51 61 70 82 89 92 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05-06 0 20-70 |
1 14-15-15-16 1 51-61 |
2 20-26 2 82-92 |
3 38 3 43 |
4 43-46 4 14 |
5 51 5 05-15-15 |
6 61 6 06-16-26-46 |
7 70 7 |
8 82-89 8 38-98 |
9 92-98 9 89 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-05-11 |
---|
00 18 20 20 41 48 51 52 57 |
57 58 59 59 67 67 74 84 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00 0 00-20-20 |
1 18 1 41-51 |
2 20-20 2 52 |
3 3 |
4 41-48 4 74-84 |
5 51-52-57-57-58-59-59 5 |
6 67-67 6 |
7 74 7 57-57-67-67-97 |
8 84 8 18-48-58 |
9 97 9 59-59 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-05-11 |
---|
01 07 10 15 30 30 32 33 52 |
57 59 66 73 78 84 86 96 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-07 0 10-30-30 |
1 10-15 1 01 |
2 2 32-52 |
3 30-30-32-33 3 33-73 |
4 4 84 |
5 52-57-59 5 15 |
6 66 6 66-86-96 |
7 73-78 7 07-57 |
8 84-86 8 78 |
9 96-99 9 59-99 |