| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 11-12-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 52668 |
| Giải nhất | 63189 |
| Giải nhì | 48437 50331 |
| Giải ba | 18472 51721 54236 85232 90032 97334 |
| Giải tư | 1629 4095 7837 8314 |
| Giải năm | 3047 4318 5601 9072 9603 9912 |
| Giải sáu | 242 689 996 |
| Giải bảy | 08 46 58 85 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 11-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tây Ninh An Giang Bình Thuận |
| Giải tám | 49 63 38 |
| Giải bảy | 385 090 353 |
| Giải sáu | 2489 2773 4496 5621 3450 6429 8813 8470 7707 |
| Giải năm | 9133 3401 2390 |
| Giải tư | 06351 19595 09739 07774 27368 34604 31615 29150 53455 46021 59584 54031 47378 70895 54086 56162 82310 55049 59322 90526 65447 |
| Giải ba | 36796 37388 22259 68783 62816 41460 |
| Giải nhì | 39363 39945 41708 |
| Giải nhất | 95144 87321 34334 |
| Đặc biệt | 473447 204056 733927 |
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
| Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-12-11 |
|---|
13 15 21 21 22 33 44 47 49 |
51 62 63 74 78 83 85 89 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 |
1 13-15 1 21-21-51 |
2 21-21-22 2 22-62 |
3 33 3 13-33-63-83 |
4 44-47-49 4 44-74 |
5 51 5 15-85 |
6 62-63 6 96 |
7 74-78 7 47 |
8 83-85-89 8 78 |
9 96 9 49-89 |
| Lô tô An Giang Thứ 5 2025-12-11 |
|---|
01 10 16 21 26 45 50 50 56 |
63 68 70 73 84 88 90 95 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01 0 10-50-50-70-90 |
1 10-16 1 01-21 |
2 21-26 2 |
3 3 63-73 |
4 45 4 84 |
5 50-50-56 5 45-95-95 |
6 63-68 6 16-26-56 |
7 70-73 7 |
8 84-88 8 68-88 |
9 90-95-95 9 |
| Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-12-11 |
|---|
04 07 08 27 29 31 34 38 39 |
47 49 53 55 59 60 86 90 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-07-08 0 60-90 |
1 1 31 |
2 27-29 2 |
3 31-34-38-39 3 53 |
4 47-49 4 04-34 |
5 53-55-59 5 55 |
6 60 6 86-96 |
7 7 07-27-47 |
8 86 8 08-38 |
9 90-96 9 29-39-49-59 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 11-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
| Giải tám | 28 61 92 |
| Giải bảy | 563 350 468 |
| Giải sáu | 3410 6377 1566 3445 7335 6541 8022 7703 7375 |
| Giải năm | 8918 5549 3764 |
| Giải tư | 00879 24432 01198 12933 31125 06552 28539 42408 39278 32204 54725 46349 95909 76725 50124 97807 77595 51524 97866 96578 56410 |
| Giải ba | 19615 22452 48987 76660 53492 80925 |
| Giải nhì | 30316 92401 94145 |
| Giải nhất | 49031 10993 48242 |
| Đặc biệt | 471455 051659 592916 |
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
| Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-12-11 |
|---|
04 07 09 10 15 16 18 22 28 |
31 33 39 45 55 60 63 66 79 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-07-09 0 10-60 |
1 10-15-16-18 1 31 |
2 22-28 2 22 |
3 31-33-39 3 33-63 |
4 45 4 04 |
5 55 5 15-45-55 |
6 60-63-66 6 16-66 |
7 79 7 07 |
8 8 18-28 |
9 9 09-39-79 |
| Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-12-11 |
|---|
01 03 08 25 25 25 32 35 49 |
50 52 59 61 77 78 92 93 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-03-08 0 50 |
1 1 01-61 |
2 25-25-25 2 32-52-92 |
3 32-35 3 03-93 |
4 49 4 |
5 50-52-59 5 25-25-25-35-95 |
6 61 6 |
7 77-78 7 77 |
8 8 08-78 |
9 92-93-95 9 49-59 |
| Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-12-11 |
|---|
10 16 24 24 25 41 42 45 49 |
52 64 66 68 75 78 87 92 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 10 |
1 10-16 1 41 |
2 24-24-25 2 42-52-92 |
3 3 |
4 41-42-45-49 4 24-24-64 |
5 52 5 25-45-75 |
6 64-66-68 6 16-66 |
7 75-78 7 87 |
8 87 8 68-78-98 |
9 92-98 9 49 |