| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 12-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 26352 |
| Giải nhất | 46620 |
| Giải nhì | 06757 88046 |
| Giải ba | 14412 49407 55236 59246 82102 93966 |
| Giải tư | 1432 2444 3781 7054 |
| Giải năm | 3302 4205 6273 7162 7546 9102 |
| Giải sáu | 493 645 966 |
| Giải bảy | 02 28 42 90 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 12-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
| Giải tám | 30 46 65 |
| Giải bảy | 344 814 244 |
| Giải sáu | 1467 1518 0094 9372 3597 5413 9661 7786 5483 |
| Giải năm | 1257 3797 3911 |
| Giải tư | 04471 19472 19343 10297 23585 25739 10573 42959 35517 42514 49735 68194 57223 56809 70286 68767 69038 74984 90662 95369 76748 |
| Giải ba | 14663 13973 81501 68626 16947 92758 |
| Giải nhì | 37538 41934 68725 |
| Giải nhất | 50931 96877 68512 |
| Đặc biệt | 496675 379880 615051 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
| Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-10-12 |
|---|
14 23 26 30 31 38 44 57 61 |
62 63 67 67 71 72 73 75 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 30 |
1 14 1 31-61-71 |
2 23-26 2 62-72 |
3 30-31-38 3 23-63-73 |
4 44 4 14-44 |
5 57 5 75 |
6 61-62-63-67-67 6 26 |
7 71-72-73-75 7 57-67-67-97 |
8 8 38 |
9 97 9 |
| Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-10-12 |
|---|
09 14 18 34 35 38 46 47 59 |
69 72 73 77 80 85 86 97 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 09 0 80 |
1 14-18 1 |
2 2 72 |
3 34-35-38 3 73 |
4 46-47 4 14-34 |
5 59 5 35-85 |
6 69 6 46-86 |
7 72-73-77 7 47-77-97-97 |
8 80-85-86 8 18-38 |
9 97-97 9 09-59-69 |
| Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-10-12 |
|---|
01 11 12 13 17 25 39 43 44 |
48 51 58 65 83 84 86 94 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01 0 |
1 11-12-13-17 1 01-11-51 |
2 25 2 12 |
3 39 3 13-43-83 |
4 43-44-48 4 44-84-94-94 |
5 51-58 5 25-65 |
6 65 6 86 |
7 7 17 |
8 83-84-86 8 48-58 |
9 94-94 9 39 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 12-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
| Giải tám | 10 11 71 |
| Giải bảy | 023 684 928 |
| Giải sáu | 2617 0799 4147 6300 4722 6307 6319 9437 7121 |
| Giải năm | 6312 4714 8762 |
| Giải tư | 05586 03696 24907 09268 27769 39811 12405 51685 44106 17776 68459 62215 46562 97032 70559 49134 98818 76715 85055 99478 79109 |
| Giải ba | 03177 67510 12262 99797 71482 57368 |
| Giải nhì | 28621 00403 11913 |
| Giải nhất | 04617 92044 71150 |
| Đặc biệt | 395309 094610 296358 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
| Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-10-12 |
|---|
00 05 09 10 12 17 17 19 21 |
23 34 55 62 68 76 77 86 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-05-09 0 00-10 |
1 10-12-17-17-19 1 21 |
2 21-23 2 12-62 |
3 34 3 23 |
4 4 34 |
5 55 5 05-55 |
6 62-68 6 76-86 |
7 76-77 7 17-17-77-97 |
8 86 8 68 |
9 97 9 09-19 |
| Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-10-12 |
|---|
03 10 10 11 14 18 22 32 37 |
44 59 69 78 82 84 85 96 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03 0 10-10 |
1 10-10-11-14-18 1 11 |
2 22 2 22-32-82 |
3 32-37 3 03 |
4 44 4 14-44-84 |
5 59 5 85 |
6 69 6 96 |
7 78 7 37 |
8 82-84-85 8 18-78 |
9 96-99 9 59-69-99 |
| Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-10-12 |
|---|
06 07 07 09 11 13 15 15 21 |
28 47 50 58 59 62 62 68 71 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06-07-07-09 0 50 |
1 11-13-15-15 1 11-21-71 |
2 21-28 2 62-62 |
3 3 13 |
4 47 4 |
5 50-58-59 5 15-15 |
6 62-62-68 6 06 |
7 71 7 07-07-47 |
8 8 28-58-68 |
9 9 09-59 |