XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 13-07-2025 | |
---|---|
Đặc biệt | 85456 |
Giải nhất | 85800 |
Giải nhì | 31820 56556 |
Giải ba | 04397 06367 09461 65035 74744 91967 |
Giải tư | 1203 3580 6531 6916 |
Giải năm | 2187 2944 8089 8604 8823 9164 |
Giải sáu | 016 329 848 |
Giải bảy | 25 40 60 68 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 13-07-2025 | |
---|---|
Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
Giải tám | 09 00 73 |
Giải bảy | 095 735 656 |
Giải sáu | 8200 3618 2620 9296 4619 4071 9436 6251 7830 |
Giải năm | 0471 9534 9424 |
Giải tư | 02843 00190 05909 19568 13372 12881 25172 26881 44368 69045 26982 48107 84648 48906 59924 85422 73805 84016 96909 94094 93137 |
Giải ba | 69969 39246 08116 83557 43512 90427 |
Giải nhì | 53785 33217 22692 |
Giải nhất | 61727 67268 13286 |
Đặc biệt | 374308 913646 310912 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-07-13 |
---|
00 08 09 09 22 27 36 43 45 |
48 57 68 69 71 72 85 95 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-08-09-09 0 00 |
1 1 71 |
2 22-27 2 22-72 |
3 36 3 43 |
4 43-45-48 4 |
5 57 5 45-85-95 |
6 68-69 6 36-96 |
7 71-72 7 27-57 |
8 85 8 08-48-68 |
9 95-96 9 09-09-69 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-07-13 |
---|
00 05 06 12 17 18 19 34 35 |
46 46 51 68 72 81 82 90 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-05-06 0 00-90 |
1 12-17-18-19 1 51-81 |
2 2 12-72-82 |
3 34-35 3 |
4 46-46 4 34-94 |
5 51 5 05-35 |
6 68 6 06-46-46 |
7 72 7 17 |
8 81-82 8 18-68 |
9 90-94 9 19 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-07-13 |
---|
07 09 12 16 16 20 24 24 27 |
30 37 56 68 71 73 81 86 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07-09 0 20-30 |
1 12-16-16 1 71-81 |
2 20-24-24-27 2 12-92 |
3 30-37 3 73 |
4 4 24-24 |
5 56 5 |
6 68 6 16-16-56-86 |
7 71-73 7 07-27-37 |
8 81-86 8 68 |
9 92 9 09 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 13-07-2025 | |
---|---|
Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
Giải tám | 57 74 00 |
Giải bảy | 291 384 862 |
Giải sáu | 5245 0361 1669 8619 1409 1938 9136 6635 6426 |
Giải năm | 5031 6099 0997 |
Giải tư | 10865 03729 21899 14911 12489 39717 23357 21072 45518 27199 21708 50113 46675 29020 65016 52208 29039 73665 96525 52667 99000 |
Giải ba | 18528 07117 19744 75577 44500 64967 |
Giải nhì | 11766 05190 09606 |
Giải nhất | 40067 34444 18768 |
Đặc biệt | 849115 152011 838485 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-07-13 |
---|
08 11 15 19 25 28 31 36 45 |
57 57 65 66 67 75 77 91 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 08 0 |
1 11-15-19 1 11-31-91 |
2 25-28 2 |
3 31-36 3 |
4 45 4 |
5 57-57 5 15-25-45-65-75 |
6 65-66-67 6 36-66 |
7 75-77 7 57-57-67-77 |
8 8 08-28 |
9 91-99 9 19-99 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-07-13 |
---|
00 08 09 11 17 20 29 35 39 |
44 61 67 72 74 84 89 90 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-08-09 0 00-20-90 |
1 11-17 1 11-61 |
2 20-29 2 72 |
3 35-39 3 |
4 44 4 44-74-84 |
5 5 35 |
6 61-67 6 |
7 72-74 7 17-67 |
8 84-89 8 08 |
9 90-99 9 09-29-39-89-99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-07-13 |
---|
00 00 06 13 16 17 18 26 38 |
44 62 65 67 68 69 85 97 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-00-06 0 00-00 |
1 13-16-17-18 1 |
2 26 2 62 |
3 38 3 13 |
4 44 4 44 |
5 5 65-85 |
6 62-65-67-68-69 6 06-16-26 |
7 7 17-67-97 |
8 85 8 18-38-68 |
9 97-99 9 69-99 |