| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 13-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 56708 |
| Giải nhất | 28309 |
| Giải nhì | 14066 54388 |
| Giải ba | 00829 02034 06839 57800 76262 80922 |
| Giải tư | 1875 3765 6613 7381 |
| Giải năm | 1919 2403 2577 2808 3600 4560 |
| Giải sáu | 039 147 767 |
| Giải bảy | 25 42 72 87 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 13-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Giải tám | 23 84 86 |
| Giải bảy | 145 119 534 |
| Giải sáu | 1721 2941 4916 5345 5946 5867 7485 6087 7498 |
| Giải năm | 8916 1715 2587 |
| Giải tư | 07376 16450 17237 44483 17605 27511 62589 34159 30235 75211 48075 34036 87773 72971 46346 88528 76138 63990 89847 99161 65362 |
| Giải ba | 01713 41946 01324 81221 48170 59678 |
| Giải nhì | 65713 87476 70667 |
| Giải nhất | 83460 48764 79039 |
| Đặc biệt | 167699 748614 884006 |
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
| Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-10-13 |
|---|
11 13 13 16 21 21 23 28 45 |
45 47 60 73 76 83 85 89 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 60 |
1 11-13-13-16 1 11-21-21 |
2 21-21-23-28 2 |
3 3 13-13-23-73-83 |
4 45-45-47 4 |
5 5 45-45-85 |
6 60 6 16-76 |
7 73-76 7 47 |
8 83-85-89 8 28 |
9 99 9 89-99 |
| Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-10-13 |
|---|
05 14 15 19 38 41 46 46 50 |
59 61 64 70 71 75 76 84 87 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05 0 50-70 |
1 14-15-19 1 41-61-71 |
2 2 |
3 38 3 |
4 41-46-46 4 14-64-84 |
5 50-59 5 05-15-75 |
6 61-64 6 46-46-76 |
7 70-71-75-76 7 87 |
8 84-87 8 38 |
9 9 19-59 |
| Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-10-13 |
|---|
06 11 16 24 34 35 36 37 39 |
46 62 67 67 78 86 87 90 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06 0 90 |
1 11-16 1 11 |
2 24 2 62 |
3 34-35-36-37-39 3 |
4 46 4 24-34 |
5 5 35 |
6 62-67-67 6 06-16-36-46-86 |
7 78 7 37-67-67-87 |
8 86-87 8 78-98 |
9 90-98 9 39 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 13-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Phú Yên |
| Giải tám | 03 20 |
| Giải bảy | 264 475 |
| Giải sáu | 4634 4307 7241 4601 8885 7413 |
| Giải năm | 2671 1885 |
| Giải tư | 13102 02852 25767 13731 29693 13745 42319 20895 56408 26104 62141 82476 62681 93450 |
| Giải ba | 06422 74963 37716 76322 |
| Giải nhì | 88727 75845 |
| Giải nhất | 87740 42642 |
| Đặc biệt | 931457 201723 |
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
| Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-10-13 |
|---|
02 03 08 16 19 22 27 34 40 |
41 41 57 64 67 71 81 85 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-03-08 0 40 |
1 16-19 1 41-41-71-81 |
2 22-27 2 02-22 |
3 34 3 03-93 |
4 40-41-41 4 34-64 |
5 57 5 85 |
6 64-67 6 16 |
7 71 7 27-57-67 |
8 81-85 8 08 |
9 93 9 19 |
| Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-10-13 |
|---|
01 04 07 13 20 22 23 31 42 |
45 45 50 52 63 75 76 85 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-04-07 0 20-50 |
1 13 1 01-31 |
2 20-22-23 2 22-42-52 |
3 31 3 13-23-63 |
4 42-45-45 4 04 |
5 50-52 5 45-45-75-85-95 |
6 63 6 76 |
7 75-76 7 07 |
8 85 8 |
9 95 9 |