| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 13-11-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 34950 |
| Giải nhất | 34109 |
| Giải nhì | 73742 87446 |
| Giải ba | 02404 10966 72768 77089 77566 80109 |
| Giải tư | 0203 2320 2546 9017 |
| Giải năm | 0966 3977 4316 6683 7002 7073 |
| Giải sáu | 794 917 988 |
| Giải bảy | 55 72 77 90 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 13-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tây Ninh An Giang Bình Thuận |
| Giải tám | 51 82 90 |
| Giải bảy | 517 267 655 |
| Giải sáu | 2694 2113 0620 3761 3577 9056 9515 3888 9717 |
| Giải năm | 7122 6946 6664 |
| Giải tư | 21970 08175 06375 27333 18074 21892 40694 28720 24388 49987 46098 48807 78694 66412 52607 82917 88255 73689 90430 91122 93235 |
| Giải ba | 72963 06606 04632 86565 87148 44005 |
| Giải nhì | 03841 20984 10324 |
| Giải nhất | 66322 84502 07215 |
| Đặc biệt | 132673 873614 119695 |
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
| Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-11-13 |
|---|
15 17 17 22 22 30 33 41 51 |
61 63 65 70 73 87 94 94 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 30-70 |
1 15-17-17 1 41-51-61 |
2 22-22 2 22-22 |
3 30-33 3 33-63-73 |
4 41 4 94-94-94 |
5 51 5 15-65 |
6 61-63-65 6 |
7 70-73 7 17-17-87 |
8 87 8 |
9 94-94-94 9 |
| Lô tô An Giang Thứ 5 2025-11-13 |
|---|
02 06 12 13 14 20 22 46 48 |
55 67 74 75 77 82 84 88 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-06 0 20 |
1 12-13-14 1 |
2 20-22 2 02-12-22-82 |
3 3 13 |
4 46-48 4 14-74-84 |
5 55 5 55-75 |
6 67 6 06-46 |
7 74-75-77 7 67-77 |
8 82-84-88 8 48-88-98 |
9 98 9 |
| Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-11-13 |
|---|
05 07 07 15 17 20 24 32 35 |
55 56 64 75 88 89 90 92 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05-07-07 0 20-90 |
1 15-17 1 |
2 20-24 2 32-92 |
3 32-35 3 |
4 4 24-64 |
5 55-56 5 05-15-35-55-75-95 |
6 64 6 56 |
7 75 7 07-07-17 |
8 88-89 8 88 |
9 90-92-95 9 89 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 13-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
| Giải tám | 07 56 74 |
| Giải bảy | 365 036 596 |
| Giải sáu | 4969 0093 4656 6007 1574 5978 7424 9480 9262 |
| Giải năm | 0243 2275 3896 |
| Giải tư | 16547 05328 00444 37519 17146 22533 37866 29133 37961 48796 30500 69072 80978 53046 81032 82752 54346 86631 96530 91809 99154 |
| Giải ba | 85847 11503 30717 93586 29831 94838 |
| Giải nhì | 46547 75539 69919 |
| Giải nhất | 93593 63030 61958 |
| Đặc biệt | 656619 805961 571105 |
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
| Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-11-13 |
|---|
07 07 19 19 24 30 43 47 47 |
47 52 65 66 69 78 86 93 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07-07 0 30 |
1 19-19 1 |
2 24 2 52 |
3 30 3 43-93 |
4 43-47-47-47 4 24 |
5 52 5 65 |
6 65-66-69 6 66-86-96 |
7 78 7 07-07-47-47-47 |
8 86 8 78 |
9 93-96 9 19-19-69 |
| Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-11-13 |
|---|
00 03 09 28 30 31 33 36 39 |
46 46 46 56 61 74 75 80 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-03-09 0 00-30-80 |
1 1 31-61 |
2 28 2 |
3 30-31-33-36-39 3 03-33-93 |
4 46-46-46 4 74 |
5 56 5 75 |
6 61 6 36-46-46-46-56 |
7 74-75 7 |
8 80 8 28 |
9 93 9 09-39 |
| Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-11-13 |
|---|
05 17 19 31 32 33 38 44 54 |
56 58 61 62 72 74 78 96 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05 0 |
1 17-19 1 31-61 |
2 2 32-62-72 |
3 31-32-33-38 3 33 |
4 44 4 44-54-74 |
5 54-56-58 5 05 |
6 61-62 6 56-96-96 |
7 72-74-78 7 17 |
8 8 38-58-78 |
9 96-96 9 19 |