XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 14-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt | 91807 |
Giải nhất | 49414 |
Giải nhì | 72800 79092 |
Giải ba | 05797 05927 28968 59128 66009 67553 |
Giải tư | 0209 0369 6679 8888 |
Giải năm | 0274 0974 2523 2620 8482 9633 |
Giải sáu | 466 649 825 |
Giải bảy | 04 12 60 89 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 14-09-2025 | |
---|---|
Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
Giải tám | 26 61 30 |
Giải bảy | 065 007 117 |
Giải sáu | 0029 2157 0817 5498 3383 6722 6831 4928 7659 |
Giải năm | 8671 4573 0129 |
Giải tư | 40760 08690 20952 49689 14030 23053 70711 28155 31944 71271 38522 38846 81593 63902 55106 87345 64925 82799 97333 70553 88587 |
Giải ba | 18367 61490 51347 70071 70124 99694 |
Giải nhì | 81014 18458 34476 |
Giải nhất | 49324 81724 40659 |
Đặc biệt | 088640 586873 274803 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-09-14 |
---|
11 14 24 26 29 31 33 40 45 |
60 65 67 71 71 71 89 93 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 40-60 |
1 11-14 1 11-31-71-71-71 |
2 24-26-29 2 |
3 31-33 3 33-93 |
4 40-45 4 14-24 |
5 5 45-65 |
6 60-65-67 6 26 |
7 71-71-71 7 67 |
8 89 8 98 |
9 93-98 9 29-89 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-09-14 |
---|
02 07 22 24 24 25 28 30 53 |
55 57 58 61 73 73 83 90 90 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-07 0 30-90-90 |
1 1 61 |
2 22-24-24-25-28 2 02-22 |
3 30 3 53-73-73-83 |
4 4 24-24 |
5 53-55-57-58 5 25-55 |
6 61 6 |
7 73-73 7 07-57 |
8 83 8 28-58 |
9 90-90 9 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-09-14 |
---|
03 06 17 17 22 29 30 44 46 |
47 52 53 59 59 76 87 94 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-06 0 30 |
1 17-17 1 |
2 22-29 2 22-52 |
3 30 3 03-53 |
4 44-46-47 4 44-94 |
5 52-53-59-59 5 |
6 6 06-46-76 |
7 76 7 17-17-47-87 |
8 87 8 |
9 94-99 9 29-59-59-99 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 14-09-2025 | |
---|---|
Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
Giải tám | 24 20 14 |
Giải bảy | 431 150 712 |
Giải sáu | 5657 3519 2010 8612 3592 6541 9998 8515 9513 |
Giải năm | 6105 3004 0979 |
Giải tư | 12182 15494 12357 16160 26673 23079 27580 31884 24708 28930 54104 26544 37397 62918 26674 57320 75309 64523 98963 98501 67769 |
Giải ba | 30413 19346 68828 71502 79234 87577 |
Giải nhì | 43020 51178 05703 |
Giải nhất | 75309 40043 59905 |
Đặc biệt | 900670 728799 264453 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-09-14 |
---|
02 05 09 12 13 20 20 24 30 |
31 57 60 63 70 80 82 97 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-05-09 0 20-20-30-60-70-80 |
1 12-13 1 31 |
2 20-20-24 2 02-12-82 |
3 30-31 3 13-63 |
4 4 24 |
5 57 5 05 |
6 60-63 6 |
7 70 7 57-97 |
8 80-82 8 98 |
9 97-98 9 09 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-09-14 |
---|
01 04 04 09 15 18 19 20 34 |
43 46 50 73 78 84 92 94 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-04-04-09 0 20-50 |
1 15-18-19 1 01 |
2 20 2 92 |
3 34 3 43-73 |
4 43-46 4 04-04-34-84-94 |
5 50 5 15 |
6 6 46 |
7 73-78 7 |
8 84 8 18-78 |
9 92-94-99 9 09-19-99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-09-14 |
---|
03 05 08 10 12 13 14 23 28 |
41 44 53 57 69 74 77 79 79 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-05-08 0 10 |
1 10-12-13-14 1 41 |
2 23-28 2 12 |
3 3 03-13-23-53 |
4 41-44 4 14-44-74 |
5 53-57 5 05 |
6 69 6 |
7 74-77-79-79 7 57-77 |
8 8 08-28 |
9 9 69-79-79 |