| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 14-12-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 56968 |
| Giải nhất | 96640 |
| Giải nhì | 27081 63379 |
| Giải ba | 09683 37171 40810 46946 59839 70212 |
| Giải tư | 0600 2535 4119 8910 |
| Giải năm | 0068 3148 4422 6907 7697 9228 |
| Giải sáu | 614 898 962 |
| Giải bảy | 31 58 66 76 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 14-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
| Giải tám | 69 89 75 |
| Giải bảy | 359 761 065 |
| Giải sáu | 1492 0564 1366 4845 2094 1603 6223 9849 4069 |
| Giải năm | 9100 6364 9268 |
| Giải tư | 02872 08414 12890 04013 13571 30323 15177 17969 46913 15214 23046 57639 18122 28843 68192 26449 57642 74517 58147 75842 97037 |
| Giải ba | 17381 41073 06976 42341 82876 34166 |
| Giải nhì | 18303 20829 24333 |
| Giải nhất | 63180 34966 48260 |
| Đặc biệt | 363164 831747 196484 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
| Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-12-14 |
|---|
00 03 13 14 22 23 41 45 47 |
49 59 64 69 72 77 80 81 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-03 0 00-80 |
1 13-14 1 41-81 |
2 22-23 2 22-72-92 |
3 3 03-13-23 |
4 41-45-47-49 4 14-64 |
5 59 5 45 |
6 64-69 6 |
7 72-77 7 47-77 |
8 80-81 8 |
9 92 9 49-59-69 |
| Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-12-14 |
|---|
14 29 42 42 43 46 47 49 61 |
64 64 66 69 71 73 76 89 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 |
1 14 1 61-71 |
2 29 2 42-42 |
3 3 43-73 |
4 42-42-43-46-47-49 4 14-64-64-94 |
5 5 |
6 61-64-64-66-69 6 46-66-76 |
7 71-73-76 7 47 |
8 89 8 |
9 94 9 29-49-69-89 |
| Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-12-14 |
|---|
03 13 17 23 33 37 39 60 65 |
66 66 68 69 75 76 84 90 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03 0 60-90 |
1 13-17 1 |
2 23 2 92 |
3 33-37-39 3 03-13-23-33 |
4 4 84 |
5 5 65-75 |
6 60-65-66-66-68-69 6 66-66-76 |
7 75-76 7 17-37 |
8 84 8 68 |
9 90-92 9 39-69 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 14-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
| Giải tám | 02 35 87 |
| Giải bảy | 573 924 426 |
| Giải sáu | 3796 7952 0609 6723 8275 6368 8692 9814 6626 |
| Giải năm | 5231 3689 6749 |
| Giải tư | 10072 15278 09755 17605 23946 16643 36565 24046 21057 43984 41804 39165 61463 53315 49674 96668 95321 69847 97669 95464 91348 |
| Giải ba | 28918 48771 25883 42471 90305 32747 |
| Giải nhì | 88850 13455 33822 |
| Giải nhất | 65095 41467 70511 |
| Đặc biệt | 734008 918405 173403 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
| Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-12-14 |
|---|
02 05 08 18 23 31 50 63 65 |
68 69 71 72 73 84 92 95 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-05-08 0 50 |
1 18 1 31-71 |
2 23 2 02-72-92 |
3 31 3 23-63-73 |
4 4 84 |
5 50 5 05-65-95 |
6 63-65-68-69 6 96 |
7 71-72-73 7 |
8 84 8 08-18-68 |
9 92-95-96 9 69 |
| Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-12-14 |
|---|
04 05 05 14 15 21 24 35 46 |
46 52 55 64 67 71 75 78 89 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-05-05 0 |
1 14-15 1 21-71 |
2 21-24 2 52 |
3 35 3 |
4 46-46 4 04-14-24-64 |
5 52-55 5 05-05-15-35-55-75 |
6 64-67 6 46-46 |
7 71-75-78 7 67 |
8 89 8 78 |
9 9 89 |
| Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-12-14 |
|---|
03 09 11 22 26 26 43 47 47 |
48 49 55 57 65 68 74 83 87 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-09 0 |
1 11 1 11 |
2 22-26-26 2 22 |
3 3 03-43-83 |
4 43-47-47-48-49 4 74 |
5 55-57 5 55-65 |
6 65-68 6 26-26 |
7 74 7 47-47-57-87 |
8 83-87 8 48-68 |
9 9 09-49 |