XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 15-06-2025 | |
---|---|
Đặc biệt | 32099 |
Giải nhất | 22776 |
Giải nhì | 02854 95300 |
Giải ba | 19897 38882 48961 58881 69964 98097 |
Giải tư | 1552 3274 4144 4813 |
Giải năm | 0740 1379 5508 5865 6834 9399 |
Giải sáu | 043 233 903 |
Giải bảy | 00 21 29 75 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 15-06-2025 | |
---|---|
Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
Giải tám | 36 85 80 |
Giải bảy | 924 272 175 |
Giải sáu | 2778 0671 1867 7879 3262 7745 8634 4640 9579 |
Giải năm | 9100 6832 2736 |
Giải tư | 08315 45531 03664 09553 57976 07646 29989 59681 16848 33463 69246 30521 37065 89311 44372 57247 93931 67893 94322 97580 78177 |
Giải ba | 22603 29601 02470 34563 84511 45457 |
Giải nhì | 90550 56588 95992 |
Giải nhất | 52819 39275 67606 |
Đặc biệt | 584004 840374 612834 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-06-15 |
---|
00 03 04 15 19 22 24 34 36 |
47 50 53 63 63 65 78 79 89 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-03-04 0 00-50 |
1 15-19 1 |
2 22-24 2 22 |
3 34-36 3 03-53-63-63 |
4 47 4 04-24-34 |
5 50-53 5 15-65 |
6 63-63-65 6 36 |
7 78-79 7 47 |
8 89 8 78 |
9 9 19-79-89 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-06-15 |
---|
01 11 11 31 31 32 40 46 62 |
71 72 74 75 76 80 81 85 88 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01 0 40-80 |
1 11-11 1 01-11-11-31-31-71-81 |
2 2 32-62-72 |
3 31-31-32 3 |
4 40-46 4 74 |
5 5 75-85 |
6 62 6 46-76 |
7 71-72-74-75-76 7 |
8 80-81-85-88 8 88 |
9 9 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-06-15 |
---|
06 21 34 36 45 46 48 57 64 |
67 70 72 75 77 79 80 92 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06 0 70-80 |
1 1 21 |
2 21 2 72-92 |
3 34-36 3 93 |
4 45-46-48 4 34-64 |
5 57 5 45-75 |
6 64-67 6 06-36-46 |
7 70-72-75-77-79 7 57-67-77 |
8 80 8 48 |
9 92-93 9 79 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 15-06-2025 | |
---|---|
Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
Giải tám | 21 93 81 |
Giải bảy | 659 336 474 |
Giải sáu | 2151 1010 1064 3915 4474 3186 9746 7463 7612 |
Giải năm | 1755 1033 6455 |
Giải tư | 00388 05085 06185 16724 13649 33482 19048 36019 37156 34368 50525 38597 45975 58839 41560 57783 88587 55798 70469 91223 76833 |
Giải ba | 56438 00446 07081 92516 25901 14307 |
Giải nhì | 30729 43280 39365 |
Giải nhất | 79326 80334 72332 |
Đặc biệt | 901692 285872 155465 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-06-15 |
---|
15 16 21 24 26 29 38 46 48 |
51 55 59 68 69 75 83 88 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 |
1 15-16 1 21-51 |
2 21-24-26-29 2 92 |
3 38 3 83 |
4 46-48 4 24 |
5 51-55-59 5 15-55-75 |
6 68-69 6 16-26-46 |
7 75 7 |
8 83-88 8 38-48-68-88 |
9 92 9 29-59-69 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-06-15 |
---|
01 10 19 23 25 33 34 36 39 |
46 49 63 72 74 80 85 87 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01 0 10-80 |
1 10-19 1 01 |
2 23-25 2 72 |
3 33-34-36-39 3 23-33-63-93 |
4 46-49 4 34-74 |
5 5 25-85 |
6 63 6 36-46 |
7 72-74 7 87 |
8 80-85-87 8 |
9 93 9 19-39-49 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-06-15 |
---|
07 12 32 33 55 56 60 64 65 |
65 74 81 81 82 85 86 97 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07 0 60 |
1 12 1 81-81 |
2 2 12-32-82 |
3 32-33 3 33 |
4 4 64-74 |
5 55-56 5 55-65-65-85 |
6 60-64-65-65 6 56-86 |
7 74 7 07-97 |
8 81-81-82-85-86 8 98 |
9 97-98 9 |