| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 16-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 07662 |
| Giải nhất | 05246 |
| Giải nhì | 19328 94556 |
| Giải ba | 19702 20015 23156 29612 63228 97603 |
| Giải tư | 1002 6758 8283 9552 |
| Giải năm | 0599 1506 3862 8546 8966 9918 |
| Giải sáu | 369 491 631 |
| Giải bảy | 10 27 34 83 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 16-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tây Ninh An Giang Bình Thuận |
| Giải tám | 33 69 96 |
| Giải bảy | 108 532 256 |
| Giải sáu | 2860 1482 2083 3434 7075 7268 4014 9863 7568 |
| Giải năm | 4513 3795 3658 |
| Giải tư | 02223 20795 05792 04293 22086 11766 29119 29989 36754 38578 33280 49558 48935 62033 69932 53820 79608 74179 92369 97258 97581 |
| Giải ba | 18145 42382 00162 79663 97693 04157 |
| Giải nhì | 39179 80674 45210 |
| Giải nhất | 13176 14242 96629 |
| Đặc biệt | 722489 5 814132 |
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
| Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-10-16 |
|---|
08 13 14 19 20 23 33 34 35 |
45 60 63 69 76 78 79 89 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 08 0 20-60 |
1 13-14-19 1 |
2 20-23 2 |
3 33-34-35 3 13-23-33-63-93 |
4 45 4 14-34 |
5 5 35-45 |
6 60-63-69 6 76 |
7 76-78-79 7 |
8 89 8 08-78 |
9 93 9 19-69-79-89 |
| Lô tô An Giang Thứ 5 2025-10-16 |
|---|
08 32 33 42 5 58 63 69 74 |
75 80 82 82 86 89 93 95 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 08 0 80 |
1 1 |
2 2 32-42-82-82 |
3 32-33 3 33-63-93 |
4 42 4 74 |
5 5-58 5 5-75-95-95 |
6 63-69 6 86 |
7 74-75 7 |
8 80-82-82-86-89 8 08-58 |
9 93-95-95 9 69-89 |
| Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-10-16 |
|---|
10 29 32 32 54 56 57 58 58 |
62 66 68 68 79 81 83 92 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 10 |
1 10 1 81 |
2 29 2 32-32-62-92 |
3 32-32 3 83 |
4 4 54 |
5 54-56-57-58-58 5 |
6 62-66-68-68 6 56-66-96 |
7 79 7 57 |
8 81-83 8 58-58-68-68 |
9 92-96 9 29-79 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 16-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
| Giải tám | 97 58 05 |
| Giải bảy | 565 962 194 |
| Giải sáu | 6019 5094 2741 7510 5675 5850 8582 7893 7674 |
| Giải năm | 2891 2115 5918 |
| Giải tư | 17558 04563 08744 50131 10997 18444 59755 27130 36926 77809 41532 48025 83819 42020 50665 91454 46496 53909 99163 81773 63346 |
| Giải ba | 24540 48205 54017 95244 65526 73669 |
| Giải nhì | 96559 01054 01666 |
| Giải nhất | 25932 94038 72925 |
| Đặc biệt | 894041 728951 404233 |
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
| Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-10-16 |
|---|
09 10 19 19 31 32 40 41 44 |
54 55 58 59 63 65 82 91 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 09 0 10-40 |
1 10-19-19 1 31-41-91 |
2 2 32-82 |
3 31-32 3 63 |
4 40-41-44 4 44-54 |
5 54-55-58-59 5 55-65 |
6 63-65 6 |
7 7 97 |
8 82 8 58 |
9 91-97 9 09-19-19-59 |
| Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-10-16 |
|---|
05 15 20 26 30 32 38 51 54 |
58 62 63 73 75 93 94 96 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05 0 20-30 |
1 15 1 51 |
2 20-26 2 32-62 |
3 30-32-38 3 63-73-93 |
4 4 54-94 |
5 51-54-58 5 05-15-75 |
6 62-63 6 26-96 |
7 73-75 7 97 |
8 8 38-58 |
9 93-94-96-97 9 |
| Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-10-16 |
|---|
05 09 17 18 25 25 26 33 41 |
44 44 46 50 65 66 69 74 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05-09 0 50 |
1 17-18 1 41 |
2 25-25-26 2 |
3 33 3 33 |
4 41-44-44-46 4 44-44-74-94 |
5 50 5 05-25-25-65 |
6 65-66-69 6 26-46-66 |
7 74 7 17 |
8 8 18 |
9 94 9 09-69 |