| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 16-11-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 45721 |
| Giải nhất | 66104 |
| Giải nhì | 69427 76879 |
| Giải ba | 07206 23644 37526 53765 78308 98374 |
| Giải tư | 0283 2641 5666 8612 |
| Giải năm | 0404 1033 1164 1802 3013 8073 |
| Giải sáu | 000 355 505 |
| Giải bảy | 29 88 96 97 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 16-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
| Giải tám | 38 27 09 |
| Giải bảy | 888 400 922 |
| Giải sáu | 0105 0800 0453 6073 0822 0963 7655 9668 9109 |
| Giải năm | 3865 4404 6033 |
| Giải tư | 39192 03089 04701 49880 15471 16377 53837 21479 40867 54166 32431 42230 58393 54527 52034 62206 59926 80868 72043 91694 89087 |
| Giải ba | 76077 78911 03032 96974 85476 11011 |
| Giải nhì | 52722 05828 35668 |
| Giải nhất | 88113 54269 02078 |
| Đặc biệt | 840922 709244 401727 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
| Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-11-16 |
|---|
05 06 13 22 22 37 38 43 55 |
65 66 73 74 77 80 88 92 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05-06 0 80 |
1 13 1 |
2 22-22 2 22-22-92 |
3 37-38 3 13-43-73-93 |
4 43 4 74 |
5 55 5 05-55-65 |
6 65-66 6 06-66 |
7 73-74-77 7 37-77 |
8 80-88 8 38-88 |
9 92-93 9 |
| Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-11-16 |
|---|
00 00 04 11 22 26 27 27 28 |
31 44 68 69 71 76 79 89 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-00-04 0 00-00 |
1 11 1 11-31-71 |
2 22-26-27-27-28 2 22 |
3 31 3 |
4 44 4 04-44-94 |
5 5 |
6 68-69 6 26-76 |
7 71-76-79 7 27-27 |
8 89 8 28-68 |
9 94 9 69-79-89 |
| Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-11-16 |
|---|
01 09 09 11 22 27 30 32 33 |
34 53 63 67 68 68 77 78 87 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-09-09 0 30 |
1 11 1 01-11 |
2 22-27 2 22-32 |
3 30-32-33-34 3 33-53-63 |
4 4 34 |
5 53 5 |
6 63-67-68-68 6 |
7 77-78 7 27-67-77-87 |
8 87 8 68-68-78 |
9 9 09-09 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 16-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
| Giải tám | 06 33 58 |
| Giải bảy | 352 655 287 |
| Giải sáu | 2973 3378 0002 3544 3701 5408 8365 6264 9266 |
| Giải năm | 8298 0564 8920 |
| Giải tư | 07805 03970 14442 10716 17944 48386 13571 23949 53361 54922 36069 55069 68192 39166 65548 68442 69672 96039 78614 96389 96893 |
| Giải ba | 39928 87811 13960 55585 88178 59149 |
| Giải nhì | 76472 64505 45015 |
| Giải nhất | 45200 88967 30082 |
| Đặc biệt | 129782 657743 824350 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
| Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-11-16 |
|---|
00 05 06 14 16 22 28 42 44 |
52 65 71 72 73 82 85 92 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-05-06 0 00 |
1 14-16 1 71 |
2 22-28 2 22-42-52-72-82-92 |
3 3 73 |
4 42-44 4 14-44 |
5 52 5 05-65-85 |
6 65 6 06-16 |
7 71-72-73 7 |
8 82-85 8 28-98 |
9 92-98 9 |
| Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-11-16 |
|---|
01 05 11 33 43 44 49 55 64 |
64 66 67 69 70 72 78 78 89 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-05 0 70 |
1 11 1 01-11 |
2 2 72 |
3 33 3 33-43 |
4 43-44-49 4 44-64-64 |
5 55 5 05-55 |
6 64-64-66-67-69 6 66 |
7 70-72-78-78 7 67 |
8 89 8 78-78 |
9 9 49-69-89 |
| Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-11-16 |
|---|
02 08 15 20 39 42 48 49 50 |
58 60 61 66 69 82 86 87 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-08 0 20-50-60 |
1 15 1 61 |
2 20 2 02-42-82 |
3 39 3 93 |
4 42-48-49 4 |
5 50-58 5 15 |
6 60-61-66-69 6 66-86 |
7 7 87 |
8 82-86-87 8 08-48-58 |
9 93 9 39-49-69 |