XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 18-05-2025 | |
---|---|
Đặc biệt | 21263 |
Giải nhất | 35824 |
Giải nhì | 00458 24610 |
Giải ba | 03067 36930 54313 68122 68530 77066 |
Giải tư | 4202 4950 5350 6864 |
Giải năm | 1380 1822 2851 5450 6205 8307 |
Giải sáu | 304 403 995 |
Giải bảy | 05 08 09 77 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 18-05-2025 | |
---|---|
Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
Giải tám | 39 58 28 |
Giải bảy | 751 920 228 |
Giải sáu | 0976 1792 0122 3012 5080 1178 4366 7790 3347 |
Giải năm | 3715 3220 0934 |
Giải tư | 15843 09905 11726 20494 13637 40080 40720 19391 56953 54545 21388 67150 59336 21898 70098 63009 50158 83789 93687 77750 90982 |
Giải ba | 77003 67998 51672 94097 68261 95227 |
Giải nhì | 50033 92981 83353 |
Giải nhất | 04673 15282 24064 |
Đặc biệt | 133431 087126 902185 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-05-18 |
---|
03 09 12 15 20 31 33 36 39 |
43 45 51 66 73 76 87 94 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-09 0 20 |
1 12-15 1 31-51 |
2 20 2 12 |
3 31-33-36-39 3 03-33-43-73 |
4 43-45 4 94 |
5 51 5 15-45 |
6 66 6 36-66-76 |
7 73-76 7 87-97 |
8 87 8 |
9 94-97 9 09-39 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-05-18 |
---|
05 20 20 26 37 50 58 58 61 |
80 81 82 88 90 91 92 98 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05 0 20-20-50-80-90 |
1 1 61-81-91 |
2 20-20-26 2 82-92 |
3 37 3 |
4 4 |
5 50-58-58 5 05 |
6 61 6 26 |
7 7 37 |
8 80-81-82-88 8 58-58-88-98-98 |
9 90-91-92-98-98 9 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-05-18 |
---|
22 26 27 28 28 34 47 50 53 |
53 64 72 78 80 82 85 89 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 50-80 |
1 1 |
2 22-26-27-28-28 2 22-72-82 |
3 34 3 53-53 |
4 47 4 34-64 |
5 50-53-53 5 85 |
6 64 6 26 |
7 72-78 7 27-47 |
8 80-82-85-89 8 28-28-78-98 |
9 98 9 89 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 18-05-2025 | |
---|---|
Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
Giải tám | 86 12 26 |
Giải bảy | 200 675 159 |
Giải sáu | 2227 1276 6614 5075 3950 7752 8741 8418 9710 |
Giải năm | 1555 8420 2497 |
Giải tư | 02006 06349 09529 13281 09983 24947 34911 14903 31928 45637 81396 50532 69132 81851 63167 75999 84198 79763 99217 93406 95999 |
Giải ba | 33784 09204 09418 77482 16492 18326 |
Giải nhì | 60754 78841 45839 |
Giải nhất | 14167 59855 11570 |
Đặc biệt | 472311 965658 398563 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-05-18 |
---|
00 06 11 11 17 27 32 37 41 |
54 55 67 75 81 82 84 86 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-06 0 00 |
1 11-11-17 1 11-11-41-81 |
2 27 2 32-82 |
3 32-37 3 |
4 41 4 54-84 |
5 54-55 5 55-75 |
6 67 6 06-86 |
7 75 7 17-27-37-67 |
8 81-82-84-86 8 |
9 99 9 99 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-05-18 |
---|
03 04 06 12 18 20 41 49 50 |
51 55 58 75 76 83 92 96 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-04-06 0 20-50 |
1 12-18 1 41-51 |
2 20 2 12-92 |
3 3 03-83 |
4 41-49 4 04 |
5 50-51-55-58 5 55-75 |
6 6 06-76-96 |
7 75-76 7 |
8 83 8 18-58-98 |
9 92-96-98 9 49 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-05-18 |
---|
10 14 18 26 26 28 29 32 39 |
47 52 59 63 63 67 70 97 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 10-70 |
1 10-14-18 1 |
2 26-26-28-29 2 32-52 |
3 32-39 3 63-63 |
4 47 4 14 |
5 52-59 5 |
6 63-63-67 6 26-26 |
7 70 7 47-67-97 |
8 8 18-28 |
9 97-99 9 29-39-59-99 |