| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 18-12-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 90138 |
| Giải nhất | 06745 |
| Giải nhì | 75289 78587 |
| Giải ba | 40141 45672 86173 86363 95147 97949 |
| Giải tư | 3480 4261 5046 6386 |
| Giải năm | 1538 4995 6435 6998 8665 9552 |
| Giải sáu | 279 459 775 |
| Giải bảy | 07 40 72 88 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 18-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tây Ninh An Giang Bình Thuận |
| Giải tám | 73 39 03 |
| Giải bảy | 624 683 672 |
| Giải sáu | 1426 1258 3853 9271 6261 5309 9486 7057 9025 |
| Giải năm | 0184 6228 0714 |
| Giải tư | 19815 18786 04129 60648 20536 35435 63638 24234 36901 69359 26706 37746 74281 43388 59606 88395 73172 66865 89344 94569 86930 |
| Giải ba | 61262 53489 50701 67441 81193 77623 |
| Giải nhì | 26959 99758 44034 |
| Giải nhất | 12321 78913 73901 |
| Đặc biệt | 393219 731357 770983 |
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
| Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-12-18 |
|---|
15 19 21 24 26 38 41 44 48 |
59 59 62 71 73 81 84 86 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 |
1 15-19 1 21-41-71-81 |
2 21-24-26 2 62 |
3 38 3 73 |
4 41-44-48 4 24-44-84 |
5 59-59 5 15-95 |
6 62 6 26-86 |
7 71-73 7 |
8 81-84-86 8 38-48 |
9 95 9 19-59-59 |
| Lô tô An Giang Thứ 5 2025-12-18 |
|---|
06 13 28 34 36 39 57 57 58 |
58 61 69 72 83 86 88 89 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06 0 |
1 13 1 61 |
2 28 2 72 |
3 34-36-39 3 13-83-93 |
4 4 34 |
5 57-57-58-58 5 |
6 61-69 6 06-36-86 |
7 72 7 57-57 |
8 83-86-88-89 8 28-58-58-88 |
9 93 9 39-69-89 |
| Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-12-18 |
|---|
01 01 01 03 06 09 14 23 25 |
29 30 34 35 46 53 65 72 83 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-01-01-03-06-09 0 30 |
1 14 1 01-01-01 |
2 23-25-29 2 72 |
3 30-34-35 3 03-23-53-83 |
4 46 4 14-34 |
5 53 5 25-35-65 |
6 65 6 06-46 |
7 72 7 |
8 83 8 |
9 9 09-29 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 18-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
| Giải tám | 41 99 20 |
| Giải bảy | 890 935 647 |
| Giải sáu | 5343 4026 0648 6267 7342 0669 9239 7485 6492 |
| Giải năm | 5009 0068 4284 |
| Giải tư | 14608 16148 11240 48585 27850 40815 51826 31355 46870 80079 34321 70248 95524 60507 81227 95585 60798 94688 98218 99813 95982 |
| Giải ba | 92188 05813 11904 94721 06556 98365 |
| Giải nhì | 81142 06316 04918 |
| Giải nhất | 36320 40653 01393 |
| Đặc biệt | 220492 330876 531824 |
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
| Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-12-18 |
|---|
08 09 18 20 21 24 26 39 41 |
42 43 67 79 85 85 88 90 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 08-09 0 20-90 |
1 18 1 21-41 |
2 20-21-24-26 2 42-92 |
3 39 3 43 |
4 41-42-43 4 24 |
5 5 85-85 |
6 67 6 26 |
7 79 7 67 |
8 85-85-88 8 08-18-88 |
9 90-92 9 09-39-79 |
| Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-12-18 |
|---|
07 13 13 16 21 26 35 42 48 |
50 53 55 56 68 76 85 98 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07 0 50 |
1 13-13-16 1 21 |
2 21-26 2 42 |
3 35 3 13-13-53 |
4 42-48 4 |
5 50-53-55-56 5 35-55-85 |
6 68 6 16-26-56-76 |
7 76 7 07 |
8 85 8 48-68-98 |
9 98-99 9 99 |
| Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-12-18 |
|---|
04 15 18 20 24 27 40 47 48 |
48 65 69 70 82 84 88 92 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04 0 20-40-70 |
1 15-18 1 |
2 20-24-27 2 82-92 |
3 3 93 |
4 40-47-48-48 4 04-24-84 |
5 5 15-65 |
6 65-69 6 |
7 70 7 27-47 |
8 82-84-88 8 18-48-48-88 |
9 92-93 9 69 |