| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 19-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 12966 |
| Giải nhất | 83647 |
| Giải nhì | 24249 24402 |
| Giải ba | 20176 56028 60207 66327 71938 90577 |
| Giải tư | 4370 6053 6618 9212 |
| Giải năm | 0850 1264 3511 4826 7941 8778 |
| Giải sáu | 380 566 969 |
| Giải bảy | 22 48 55 60 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 19-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
| Giải tám | 59 87 48 |
| Giải bảy | 069 529 628 |
| Giải sáu | 6779 0944 5670 7777 1152 5940 8701 6384 9357 |
| Giải năm | 5222 6254 4125 |
| Giải tư | 05477 26040 27269 42626 39174 29213 56269 67855 38513 67639 74836 41629 87214 81125 51982 91042 82429 52755 91709 97842 53758 |
| Giải ba | 58720 29711 06927 60684 67946 61604 |
| Giải nhì | 02192 15029 87031 |
| Giải nhất | 22687 26696 96853 |
| Đặc biệt | 097059 375650 566527 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
| Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-10-19 |
|---|
01 09 14 20 22 26 39 42 59 |
59 69 69 77 77 79 84 87 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-09 0 20 |
1 14 1 01 |
2 20-22-26 2 22-42-92 |
3 39 3 |
4 42 4 14-84 |
5 59-59 5 |
6 69-69 6 26 |
7 77-77-79 7 77-77-87 |
8 84-87 8 |
9 92 9 09-39-59-59-69-69-79 |
| Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-10-19 |
|---|
11 25 29 29 29 36 40 42 44 |
46 50 52 54 55 74 84 87 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 40-50 |
1 11 1 11 |
2 25-29-29-29 2 42-52 |
3 36 3 |
4 40-42-44-46 4 44-54-74-84 |
5 50-52-54-55 5 25-55 |
6 6 36-46-96 |
7 74 7 87 |
8 84-87 8 |
9 96 9 29-29-29 |
| Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-10-19 |
|---|
04 13 13 25 27 27 28 29 31 |
40 48 53 55 57 58 69 70 82 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04 0 40-70 |
1 13-13 1 31 |
2 25-27-27-28-29 2 82 |
3 31 3 13-13-53 |
4 40-48 4 04 |
5 53-55-57-58 5 25-55 |
6 69 6 |
7 70 7 27-27-57 |
8 82 8 28-48-58 |
9 9 29-69 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 19-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
| Giải tám | 29 70 68 |
| Giải bảy | 355 266 429 |
| Giải sáu | 0630 0353 3751 0965 2955 7834 2430 2982 8006 |
| Giải năm | 7930 7132 5551 |
| Giải tư | 21452 11664 01123 65324 36072 16236 78046 58771 22334 82569 64508 54229 89904 66003 55477 96315 81593 62005 96604 96177 88559 |
| Giải ba | 63516 16858 57295 71805 53656 71015 |
| Giải nhì | 04218 14956 64368 |
| Giải nhất | 78773 18606 70637 |
| Đặc biệt | 062307 351241 784740 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
| Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-10-19 |
|---|
04 04 05 07 15 16 18 24 29 |
30 30 30 46 52 55 65 69 73 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-04-05-07 0 30-30-30 |
1 15-16-18 1 |
2 24-29 2 52 |
3 30-30-30 3 73 |
4 46 4 04-04-24 |
5 52-55 5 05-15-55-65 |
6 65-69 6 16-46 |
7 73 7 07 |
8 8 18 |
9 9 29-69 |
| Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-10-19 |
|---|
03 06 08 32 41 53 55 56 56 |
58 64 66 70 71 72 77 82 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-06-08 0 70 |
1 1 41-71 |
2 2 32-72-82 |
3 32 3 03-53-93 |
4 41 4 64 |
5 53-55-56-56-58 5 55 |
6 64-66 6 06-56-56-66 |
7 70-71-72-77 7 77 |
8 82 8 08-58 |
9 93 9 |
| Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-10-19 |
|---|
05 06 15 23 29 29 34 34 36 |
37 40 51 51 59 68 68 77 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05-06 0 40 |
1 15 1 51-51 |
2 23-29-29 2 |
3 34-34-36-37 3 23 |
4 40 4 34-34 |
5 51-51-59 5 05-15-95 |
6 68-68 6 06-36 |
7 77 7 37-77 |
8 8 68-68 |
9 95 9 29-29-59 |