XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 20-07-2025 | |
---|---|
Đặc biệt | 87545 |
Giải nhất | 41400 |
Giải nhì | 03266 71080 |
Giải ba | 25898 29294 31809 60927 77325 91750 |
Giải tư | 0895 1788 6709 7390 |
Giải năm | 0326 0789 1644 2483 2801 9419 |
Giải sáu | 308 437 584 |
Giải bảy | 06 48 71 74 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 20-07-2025 | |
---|---|
Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
Giải tám | 65 54 42 |
Giải bảy | 088 790 930 |
Giải sáu | 2024 2389 5368 3971 6006 7524 5756 6419 8136 |
Giải năm | 5246 8879 3911 |
Giải tư | 05088 23027 05604 39456 23488 14771 45026 35119 61248 49014 47840 91269 63031 60260 91824 80175 71636 94166 92750 74339 96993 |
Giải ba | 18361 45098 51347 65299 52046 73562 |
Giải nhì | 16850 82234 56127 |
Giải nhất | 17318 58233 58733 |
Đặc biệt | 610812 507658 273777 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-07-20 |
---|
12 14 18 24 26 31 46 50 50 |
56 56 61 65 71 75 88 88 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 50-50 |
1 12-14-18 1 31-61-71 |
2 24-26 2 12 |
3 31 3 |
4 46 4 14-24 |
5 50-50-56-56 5 65-75 |
6 61-65 6 26-46-56-56 |
7 71-75 7 |
8 88-88 8 18-88-88 |
9 99 9 99 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-07-20 |
---|
06 19 19 27 33 34 36 39 40 |
46 54 58 60 79 88 89 90 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06 0 40-60-90 |
1 19-19 1 |
2 27 2 |
3 33-34-36-39 3 33 |
4 40-46 4 34-54 |
5 54-58 5 |
6 60 6 06-36-46 |
7 79 7 27 |
8 88-89 8 58-88-98 |
9 90-98 9 19-19-39-79-89 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-07-20 |
---|
04 11 24 24 27 30 33 36 42 |
47 48 62 66 68 69 71 77 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04 0 30 |
1 11 1 11-71 |
2 24-24-27 2 42-62 |
3 30-33-36 3 33-93 |
4 42-47-48 4 04-24-24 |
5 5 |
6 62-66-68-69 6 36-66 |
7 71-77 7 27-47-77 |
8 8 48-68 |
9 93 9 69 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 20-07-2025 | |
---|---|
Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
Giải tám | 76 86 97 |
Giải bảy | 917 308 474 |
Giải sáu | 3068 0596 0014 4634 2972 6997 6595 9967 8679 |
Giải năm | 5156 9142 4283 |
Giải tư | 08525 13172 00067 12123 29979 05201 19031 33418 19027 44280 34210 35524 68054 42361 73498 86875 82515 76796 98602 87401 91563 |
Giải ba | 25860 04549 10552 99038 42920 12171 |
Giải nhì | 54069 91970 68865 |
Giải nhất | 81789 16956 24305 |
Đặc biệt | 317886 719643 261060 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-07-20 |
---|
02 17 23 25 31 34 38 54 56 |
60 68 69 75 76 80 86 89 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02 0 60-80 |
1 17 1 31 |
2 23-25 2 02 |
3 31-34-38 3 23 |
4 4 34-54 |
5 54-56 5 25-75-95 |
6 60-68-69 6 56-76-86 |
7 75-76 7 17 |
8 80-86-89 8 38-68 |
9 95 9 69-89 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-07-20 |
---|
01 08 10 15 18 20 42 43 49 |
56 61 67 70 72 72 79 86 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-08 0 10-20-70 |
1 10-15-18 1 01-61 |
2 20 2 42-72-72 |
3 3 43 |
4 42-43-49 4 |
5 56 5 15 |
6 61-67 6 56-86-96 |
7 70-72-72-79 7 67 |
8 86 8 08-18 |
9 96 9 49-79 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-07-20 |
---|
01 05 14 24 27 52 60 63 65 |
67 71 74 79 83 96 97 97 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-05 0 60 |
1 14 1 01-71 |
2 24-27 2 52 |
3 3 63-83 |
4 4 14-24-74 |
5 52 5 05-65 |
6 60-63-65-67 6 96 |
7 71-74-79 7 27-67-97-97 |
8 83 8 98 |
9 96-97-97-98 9 79 |