| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 20-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 32372 |
| Giải nhất | 39001 |
| Giải nhì | 13074 85080 |
| Giải ba | 34896 39550 41050 70090 80771 86195 |
| Giải tư | 1305 1952 1984 9864 |
| Giải năm | 0408 1568 5300 6671 7407 7522 |
| Giải sáu | 314 489 496 |
| Giải bảy | 59 61 74 97 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 20-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Giải tám | 48 74 02 |
| Giải bảy | 391 665 752 |
| Giải sáu | 0972 0951 2701 2006 3457 2746 2411 8879 3072 |
| Giải năm | 1417 2672 6618 |
| Giải tư | 03043 02040 09520 14642 49614 30078 14933 52895 33557 56620 62981 40826 68914 66837 46411 89650 67402 64124 98366 92160 70177 |
| Giải ba | 88183 19628 15848 97831 43650 47288 |
| Giải nhì | 58660 93914 97224 |
| Giải nhất | 49726 84774 74700 |
| Đặc biệt | 261504 454826 213948 |
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
| Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-10-20 |
|---|
04 06 11 14 17 20 26 31 33 |
42 43 48 50 60 66 72 83 91 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-06 0 20-50-60 |
1 11-14-17 1 11-31-91 |
2 20-26 2 42-72 |
3 31-33 3 33-43-83 |
4 42-43-48 4 04-14 |
5 50 5 |
6 60-66 6 06-26-66 |
7 72 7 17 |
8 83 8 48 |
9 91 9 |
| Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-10-20 |
|---|
02 14 14 26 28 37 40 50 51 |
57 60 65 72 74 74 79 81 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02 0 40-50-60 |
1 14-14 1 51-81 |
2 26-28 2 02-72 |
3 37 3 |
4 40 4 14-14-74-74 |
5 50-51-57 5 65-95 |
6 60-65 6 26 |
7 72-74-74-79 7 37-57 |
8 81 8 28 |
9 95 9 79 |
| Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-10-20 |
|---|
00 01 02 11 18 20 24 24 26 |
46 48 48 52 57 72 77 78 88 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-01-02 0 00-20 |
1 11-18 1 01-11 |
2 20-24-24-26 2 02-52-72 |
3 3 |
4 46-48-48 4 24-24 |
5 52-57 5 |
6 6 26-46 |
7 72-77-78 7 57-77 |
8 88 8 18-48-48-78-88 |
9 9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 20-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Phú Yên |
| Giải tám | 35 73 |
| Giải bảy | 549 024 |
| Giải sáu | 3939 6512 4867 6911 6994 7111 |
| Giải năm | 7493 0810 |
| Giải tư | 11153 13532 41880 21858 43579 44674 66443 61379 67805 75757 84025 78396 87236 78766 |
| Giải ba | 73100 08673 99473 65700 |
| Giải nhì | 98676 53582 |
| Giải nhất | 49904 15868 |
| Đặc biệt | 334029 615735 |
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
| Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-10-20 |
|---|
00 04 05 25 29 35 36 39 43 |
49 53 67 73 76 79 80 93 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-04-05 0 00-80 |
1 1 |
2 25-29 2 |
3 35-36-39 3 43-53-73-93 |
4 43-49 4 04-94 |
5 53 5 05-25-35 |
6 67 6 36-76 |
7 73-76-79 7 67 |
8 80 8 |
9 93-94 9 29-39-49-79 |
| Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-10-20 |
|---|
00 10 11 11 12 24 32 35 57 |
58 66 68 73 73 74 79 82 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00 0 00-10 |
1 10-11-11-12 1 11-11 |
2 24 2 12-32-82 |
3 32-35 3 73-73 |
4 4 24-74 |
5 57-58 5 35 |
6 66-68 6 66-96 |
7 73-73-74-79 7 57 |
8 82 8 58-68 |
9 96 9 79 |