| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 20-11-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 46433 |
| Giải nhất | 89650 |
| Giải nhì | 12383 21573 |
| Giải ba | 02926 18119 67478 69126 72732 88536 |
| Giải tư | 1901 6705 7983 9341 |
| Giải năm | 0032 0545 1065 3521 4450 9949 |
| Giải sáu | 046 274 737 |
| Giải bảy | 07 31 59 93 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 20-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tây Ninh An Giang Bình Thuận |
| Giải tám | 91 10 70 |
| Giải bảy | 748 769 280 |
| Giải sáu | 0880 1831 5322 7692 5986 6210 8703 8366 6691 |
| Giải năm | 8170 8210 4712 |
| Giải tư | 09224 04362 14797 23053 44392 21090 29425 48908 54268 47104 50071 63347 47319 58621 65002 81004 65935 77990 88586 97982 99617 |
| Giải ba | 08825 50725 04898 55657 81474 28660 |
| Giải nhì | 51853 43444 18546 |
| Giải nhất | 21896 03817 70632 |
| Đặc biệt | 355957 013309 289313 |
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
| Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-11-20 |
|---|
03 04 04 19 24 25 25 48 53 |
53 57 57 70 80 86 91 92 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-04-04 0 70-80 |
1 19 1 91 |
2 24-25-25 2 92 |
3 3 03-53-53 |
4 48 4 04-04-24 |
5 53-53-57-57 5 25-25 |
6 6 86-96 |
7 70 7 57-57 |
8 80-86 8 48 |
9 91-92-96 9 19 |
| Lô tô An Giang Thứ 5 2025-11-20 |
|---|
08 09 10 10 17 21 25 31 35 |
44 62 66 69 71 74 82 86 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 08-09 0 10-10 |
1 10-10-17 1 21-31-71 |
2 21-25 2 62-82-92 |
3 31-35 3 |
4 44 4 44-74 |
5 5 25-35 |
6 62-66-69 6 66-86 |
7 71-74 7 17 |
8 82-86 8 08 |
9 92 9 09-69 |
| Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-11-20 |
|---|
02 10 12 13 17 22 32 46 47 |
60 68 70 80 90 90 91 97 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02 0 10-60-70-80-90-90 |
1 10-12-13-17 1 91 |
2 22 2 02-12-22-32 |
3 32 3 13 |
4 46-47 4 |
5 5 |
6 60-68 6 46 |
7 70 7 17-47-97 |
8 80 8 68-98 |
9 90-90-91-97-98 9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 20-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
| Giải tám | 72 41 75 |
| Giải bảy | 608 345 106 |
| Giải sáu | 3340 0471 0287 7307 2001 6862 9790 8120 9886 |
| Giải năm | 0537 0037 4840 |
| Giải tư | 22229 15799 27024 22614 37562 49092 28767 48775 68151 32580 50775 70573 53032 68147 87579 72444 82092 92880 97366 89759 94755 |
| Giải ba | 08570 59108 30578 67488 62943 84597 |
| Giải nhì | 81962 25663 83451 |
| Giải nhất | 57261 62561 71541 |
| Đặc biệt | 510623 530553 429338 |
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
| Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-11-20 |
|---|
07 08 14 23 29 32 37 40 44 |
61 62 66 67 70 72 80 88 90 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07-08 0 40-70-80-90 |
1 14 1 61 |
2 23-29 2 32-62-72 |
3 32-37 3 23 |
4 40-44 4 14-44 |
5 5 |
6 61-62-66-67 6 66 |
7 70-72 7 07-37-67 |
8 80-88 8 08-88 |
9 90 9 29 |
| Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-11-20 |
|---|
01 08 20 37 41 43 45 47 53 |
59 61 62 63 71 75 75 92 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-08 0 20 |
1 1 01-41-61-71 |
2 20 2 62-92 |
3 37 3 43-53-63 |
4 41-43-45-47 4 |
5 53-59 5 45-75-75 |
6 61-62-63 6 |
7 71-75-75 7 37-47 |
8 8 08 |
9 92-99 9 59-99 |
| Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-11-20 |
|---|
06 24 38 40 41 51 51 55 62 |
73 75 78 79 80 86 87 92 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06 0 40-80 |
1 1 41-51-51 |
2 24 2 62-92 |
3 38 3 73 |
4 40-41 4 24 |
5 51-51-55 5 55-75 |
6 62 6 06-86 |
7 73-75-78-79 7 87-97 |
8 80-86-87 8 38-78 |
9 92-97 9 79 |