| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng | Đà Nẵng Khánh Hòa | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Ngày 22-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 49274 |
| Giải nhất | 40078 |
| Giải nhì | 04948 75515 |
| Giải ba | 01151 10638 13907 30189 46897 62686 |
| Giải tư | 3300 7747 7758 8312 |
| Giải năm | 1365 1665 4005 7845 7901 9933 |
| Giải sáu | 090 258 346 |
| Giải bảy | 50 69 78 90 |
Xổ số Miền Nam Thứ 4 Ngày 22-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng |
| Giải tám | 85 21 39 |
| Giải bảy | 523 592 080 |
| Giải sáu | 0688 2748 2478 5290 5689 3379 5474 9078 3755 |
| Giải năm | 4208 1239 7285 |
| Giải tư | 02666 19569 01703 19285 31534 17021 68185 38583 29718 69247 41357 41865 71079 60651 43128 90260 63094 59875 90655 86209 73300 |
| Giải ba | 14114 18784 62981 64882 49787 66874 |
| Giải nhì | 96836 95336 93963 |
| Giải nhất | 93768 68664 25252 |
| Đặc biệt | 221174 834441 592795 |
- Đồng Nai
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
| Lô tô Đồng Nai Thứ 4 2025-10-22 |
|---|
08 14 23 36 47 55 60 66 68 |
74 74 79 82 85 85 85 88 90 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 08 0 60-90 |
1 14 1 |
2 23 2 82 |
3 36 3 23 |
4 47 4 14-74-74 |
5 55 5 55-85-85-85 |
6 60-66-68 6 36-66 |
7 74-74-79 7 47 |
8 82-85-85-85-88 8 08-68-88 |
9 90 9 79 |
| Lô tô Cần Thơ Thứ 4 2025-10-22 |
|---|
09 21 34 36 39 41 48 51 57 |
64 69 78 83 84 87 89 92 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 09 0 |
1 1 21-41-51 |
2 21 2 92 |
3 34-36-39 3 83 |
4 41-48 4 34-64-84-94 |
5 51-57 5 |
6 64-69 6 36 |
7 78 7 57-87 |
8 83-84-87-89 8 48-78 |
9 92-94 9 09-39-69-89 |
| Lô tô Sóc Trăng Thứ 4 2025-10-22 |
|---|
00 03 18 21 28 39 52 55 63 |
65 74 75 78 79 80 81 85 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-03 0 00-80 |
1 18 1 21-81 |
2 21-28 2 52 |
3 39 3 03-63 |
4 4 74 |
5 52-55 5 55-65-75-85-95 |
6 63-65 6 |
7 74-75-78-79 7 |
8 80-81-85 8 18-28-78 |
9 95 9 39-79 |
Xổ số Miền Trung Thứ 4 Ngày 22-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Đà Nẵng Khánh Hòa |
| Giải tám | 57 28 |
| Giải bảy | 723 133 |
| Giải sáu | 4781 1260 5574 2833 6233 4808 |
| Giải năm | 2658 5617 |
| Giải tư | 04885 13138 55272 18589 55641 42145 55667 50879 64655 59186 74059 66191 80724 87501 |
| Giải ba | 33262 48996 97280 90337 |
| Giải nhì | 36975 62264 |
| Giải nhất | 74276 92797 |
| Đặc biệt | 595270 091803 |
- Đà Nẵng
- Khánh Hòa
| Lô tô Đà Nẵng Thứ 4 2025-10-22 |
|---|
23 24 33 41 55 57 58 59 62 |
67 70 72 74 75 76 80 81 85 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 70-80 |
1 1 41-81 |
2 23-24 2 62-72 |
3 33 3 23-33 |
4 41 4 24-74 |
5 55-57-58-59 5 55-75-85 |
6 62-67 6 76 |
7 70-72-74-75-76 7 57-67 |
8 80-81-85 8 58 |
9 9 59 |
| Lô tô Khánh Hòa Thứ 4 2025-10-22 |
|---|
01 03 08 17 28 33 33 37 38 |
45 60 64 79 86 89 91 96 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-03-08 0 60 |
1 17 1 01-91 |
2 28 2 |
3 33-33-37-38 3 03-33-33 |
4 45 4 64 |
5 5 45 |
6 60-64 6 86-96 |
7 79 7 17-37-97 |
8 86-89 8 08-28-38 |
9 91-96-97 9 79-89 |