| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 22-12-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 64496 |
| Giải nhất | 80595 |
| Giải nhì | 07550 19880 |
| Giải ba | 13310 14254 69213 89794 93555 99972 |
| Giải tư | 0181 2465 3619 9988 |
| Giải năm | 0151 0983 4374 5053 7297 7931 |
| Giải sáu | 492 506 608 |
| Giải bảy | 45 46 47 80 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 22-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Giải tám | 38 47 18 |
| Giải bảy | 228 122 611 |
| Giải sáu | 3822 2029 0733 4064 4269 2873 7603 8756 5728 |
| Giải năm | 4088 2085 4957 |
| Giải tư | 03325 08106 13422 06099 25467 22345 08631 32284 48260 16584 41130 68807 22938 45458 77192 49936 67444 91517 87320 93354 98773 |
| Giải ba | 14075 29069 37336 22369 94370 38899 |
| Giải nhì | 98269 51445 00508 |
| Giải nhất | 82922 88060 21004 |
| Đặc biệt | 547078 641409 337999 |
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
| Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-12-22 |
|---|
03 20 22 22 25 28 31 36 38 |
38 64 69 69 75 78 84 88 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03 0 20 |
1 1 31 |
2 20-22-22-25-28 2 22-22 |
3 31-36-38-38 3 03 |
4 4 64-84 |
5 5 25-75 |
6 64-69-69 6 36 |
7 75-78 7 |
8 84-88 8 28-38-38-78-88 |
9 99 9 69-69-99 |
| Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-12-22 |
|---|
06 09 22 29 30 44 45 47 54 |
56 58 60 67 69 69 70 84 85 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06-09 0 30-60-70 |
1 1 |
2 22-29 2 22 |
3 30 3 |
4 44-45-47 4 44-54-84 |
5 54-56-58 5 45-85 |
6 60-67-69-69 6 06-56 |
7 70 7 47-67 |
8 84-85 8 58 |
9 9 09-29-69-69 |
| Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-12-22 |
|---|
04 07 08 11 17 18 22 28 33 |
36 45 57 60 73 73 92 99 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-07-08 0 60 |
1 11-17-18 1 11 |
2 22-28 2 22-92 |
3 33-36 3 33-73-73 |
4 45 4 04 |
5 57 5 45 |
6 60 6 36 |
7 73-73 7 07-17-57 |
8 8 08-18-28 |
9 92-99-99 9 99-99 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 22-12-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Phú Yên |
| Giải tám | 30 91 |
| Giải bảy | 392 736 |
| Giải sáu | 0689 0886 5863 1200 8651 2092 |
| Giải năm | 0601 0241 |
| Giải tư | 08271 05387 22222 07760 41103 18501 42657 41628 55343 42077 55769 70250 98972 75199 |
| Giải ba | 07959 18155 71046 51038 |
| Giải nhì | 85274 52213 |
| Giải nhất | 57456 96246 |
| Đặc biệt | 636327 286728 |
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
| Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-12-22 |
|---|
01 03 22 27 30 43 46 51 56 |
57 59 63 69 71 72 74 89 92 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-03 0 30 |
1 1 01-51-71 |
2 22-27 2 22-72-92 |
3 30 3 03-43-63 |
4 43-46 4 74 |
5 51-56-57-59 5 |
6 63-69 6 46-56 |
7 71-72-74 7 27-57 |
8 89 8 |
9 92 9 59-69-89 |
| Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-12-22 |
|---|
00 01 13 28 28 36 38 41 46 |
50 55 60 77 86 87 91 92 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-01 0 00-50-60 |
1 13 1 01-41-91 |
2 28-28 2 92 |
3 36-38 3 13 |
4 41-46 4 |
5 50-55 5 55 |
6 60 6 36-46-86 |
7 77 7 77-87 |
8 86-87 8 28-28-38 |
9 91-92-99 9 99 |