| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 23-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 80283 |
| Giải nhất | 97483 |
| Giải nhì | 37452 56278 |
| Giải ba | 00371 10602 39199 44273 69728 70488 |
| Giải tư | 2615 3964 7457 9592 |
| Giải năm | 0817 1879 2829 7349 9105 9686 |
| Giải sáu | 069 126 602 |
| Giải bảy | 25 51 53 69 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 23-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tây Ninh An Giang Bình Thuận |
| Giải tám | 52 06 96 |
| Giải bảy | 711 703 254 |
| Giải sáu | 1421 6227 1356 2928 7912 2920 3678 8955 8833 |
| Giải năm | 2134 9951 9536 |
| Giải tư | 24271 02886 00290 24372 28217 20636 36137 29874 51345 38390 48711 69085 65413 72687 75734 79796 85421 76047 97349 95550 84444 |
| Giải ba | 05530 42655 23844 95267 94341 67038 |
| Giải nhì | 56768 92333 75766 |
| Giải nhất | 93657 35266 70817 |
| Đặc biệt | 351331 698838 214314 |
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
| Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2025-10-23 |
|---|
11 13 21 28 30 31 34 37 49 |
52 57 67 68 71 72 78 90 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 30-90 |
1 11-13 1 11-21-31-71 |
2 21-28 2 52-72 |
3 30-31-34-37 3 13 |
4 49 4 34 |
5 52-57 5 |
6 67-68 6 96 |
7 71-72-78 7 37-57-67 |
8 8 28-68-78 |
9 90-96 9 49 |
| Lô tô An Giang Thứ 5 2025-10-23 |
|---|
03 06 11 12 17 21 27 33 38 |
41 50 51 55 55 66 74 86 87 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-06 0 50 |
1 11-12-17 1 11-21-41-51 |
2 21-27 2 12 |
3 33-38 3 03-33 |
4 41 4 74 |
5 50-51-55-55 5 55-55 |
6 66 6 06-66-86 |
7 74 7 17-27-87 |
8 86-87 8 38 |
9 9 |
| Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-10-23 |
|---|
14 17 20 33 34 36 36 38 44 |
44 45 47 54 56 66 85 90 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 20-90 |
1 14-17 1 |
2 20 2 |
3 33-34-36-36-38 3 33 |
4 44-44-45-47 4 14-34-44-44-54 |
5 54-56 5 45-85 |
6 66 6 36-36-56-66-96 |
7 7 17-47 |
8 85 8 38 |
9 90-96 9 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 23-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
| Giải tám | 97 65 69 |
| Giải bảy | 183 455 162 |
| Giải sáu | 0714 0932 1488 6916 2909 5686 7369 8155 8600 |
| Giải năm | 0311 3890 4392 |
| Giải tư | 04014 13744 00756 08831 21854 06483 20334 23208 52068 42505 49076 60996 52446 56612 70352 59449 71506 74838 91027 87517 75643 |
| Giải ba | 30904 05405 59176 96312 60950 88043 |
| Giải nhì | 92584 95651 94416 |
| Giải nhất | 60190 95297 61954 |
| Đặc biệt | 314630 464198 414063 |
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
| Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-10-23 |
|---|
04 05 11 12 14 14 16 27 30 |
31 34 46 49 69 83 84 90 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-05 0 30-90 |
1 11-12-14-14-16 1 11-31 |
2 27 2 12 |
3 30-31-34 3 83 |
4 46-49 4 04-14-14-34-84 |
5 5 05 |
6 69 6 16-46 |
7 7 27-97 |
8 83-84 8 |
9 90-97 9 49-69 |
| Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-10-23 |
|---|
05 06 08 09 12 17 32 44 50 |
51 54 55 55 65 76 90 97 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05-06-08-09 0 50-90 |
1 12-17 1 51 |
2 2 12-32 |
3 32 3 |
4 44 4 44-54 |
5 50-51-54-55-55 5 05-55-55-65 |
6 65 6 06-76 |
7 76 7 17-97 |
8 8 08-98 |
9 90-97-98 9 09 |
| Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-10-23 |
|---|
00 16 38 43 43 52 54 56 62 |
63 68 69 76 83 86 88 92 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00 0 00 |
1 16 1 |
2 2 52-62-92 |
3 38 3 43-43-63-83 |
4 43-43 4 54 |
5 52-54-56 5 |
6 62-63-68-69 6 16-56-76-86-96 |
7 76 7 |
8 83-86-88 8 38-68-88 |
9 92-96 9 69 |