| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 23-11-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 50004 |
| Giải nhất | 40744 |
| Giải nhì | 61418 86961 |
| Giải ba | 19375 39038 59721 68308 86903 97712 |
| Giải tư | 1279 2121 8292 8452 |
| Giải năm | 0926 3327 3646 5841 6686 9015 |
| Giải sáu | 059 089 323 |
| Giải bảy | 24 63 79 99 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 23-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
| Giải tám | 33 26 03 |
| Giải bảy | 068 822 559 |
| Giải sáu | 2892 0927 0165 3602 7071 0935 7327 8879 4730 |
| Giải năm | 7245 6939 7099 |
| Giải tư | 12059 03026 03919 20982 10568 06294 55617 41119 14801 64949 55271 47285 65098 56857 77797 72163 58359 87901 94422 93254 98411 |
| Giải ba | 33447 70397 10819 96184 74203 71771 |
| Giải nhì | 96194 47962 34749 |
| Giải nhất | 39908 83313 80845 |
| Đặc biệt | 996357 662106 346573 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
| Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-11-23 |
|---|
02 08 17 22 27 33 45 47 49 |
57 59 63 68 82 84 92 94 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-08 0 |
1 17 1 |
2 22-27 2 02-22-82-92 |
3 33 3 33-63 |
4 45-47-49 4 84-94 |
5 57-59 5 45 |
6 63-68 6 |
7 7 17-27-47-57 |
8 82-84 8 08-68-98 |
9 92-94-98 9 49-59 |
| Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-11-23 |
|---|
03 06 13 19 22 26 26 27 39 |
54 57 59 62 68 71 71 79 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-06 0 |
1 13-19 1 71-71 |
2 22-26-26-27 2 22-62 |
3 39 3 03-13 |
4 4 54 |
5 54-57-59 5 |
6 62-68 6 06-26-26 |
7 71-71-79 7 27-57-97 |
8 8 68 |
9 97 9 19-39-59-79 |
| Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-11-23 |
|---|
01 01 03 11 19 19 30 35 45 |
49 59 65 71 73 85 94 97 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-01-03 0 30 |
1 11-19-19 1 01-01-11-71 |
2 2 |
3 30-35 3 03-73 |
4 45-49 4 94 |
5 59 5 35-45-65-85 |
6 65 6 |
7 71-73 7 97 |
8 85 8 |
9 94-97-99 9 19-19-49-59-99 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 23-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
| Giải tám | 25 13 04 |
| Giải bảy | 374 115 240 |
| Giải sáu | 1062 0282 1395 8015 5768 3397 8062 9507 8213 |
| Giải năm | 2933 3054 4206 |
| Giải tư | 00707 05456 20349 22106 13066 32997 22413 17320 42210 46948 21453 48676 69436 43526 73226 81079 78903 93803 81127 98041 93895 |
| Giải ba | 00438 01904 86627 83069 85150 92004 |
| Giải nhì | 66353 94144 25134 |
| Giải nhất | 56132 78244 67327 |
| Đặc biệt | 009664 384211 517044 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
| Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-11-23 |
|---|
06 07 13 15 25 27 32 33 36 |
38 48 53 62 62 64 69 74 79 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06-07 0 |
1 13-15 1 |
2 25-27 2 32-62-62 |
3 32-33-36-38 3 13-33-53 |
4 48 4 64-74 |
5 53 5 15-25 |
6 62-62-64-69 6 06-36 |
7 74-79 7 07-27 |
8 8 38-48 |
9 9 69-79 |
| Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-11-23 |
|---|
03 04 07 11 13 15 20 26 41 |
44 44 50 53 54 56 66 68 82 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-04-07 0 20-50 |
1 11-13-15 1 11-41 |
2 20-26 2 82 |
3 3 03-13-53 |
4 41-44-44 4 04-44-44-54 |
5 50-53-54-56 5 15 |
6 66-68 6 26-56-66 |
7 7 07 |
8 82 8 68 |
9 9 |
| Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-11-23 |
|---|
03 04 04 06 10 13 26 27 27 |
34 40 44 49 76 95 95 97 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-04-04-06 0 10-40 |
1 10-13 1 |
2 26-27-27 2 |
3 34 3 03-13 |
4 40-44-49 4 04-04-34-44 |
5 5 95-95 |
6 6 06-26-76 |
7 76 7 27-27-97-97 |
8 8 |
9 95-95-97-97 9 49 |