| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 24-11-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 00239 |
| Giải nhất | 44260 |
| Giải nhì | 40894 57092 |
| Giải ba | 02664 13928 15731 22374 23110 63511 |
| Giải tư | 0389 1953 4072 8262 |
| Giải năm | 2033 3510 4377 5889 6447 9462 |
| Giải sáu | 251 495 558 |
| Giải bảy | 08 17 28 89 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 24-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Giải tám | 40 52 36 |
| Giải bảy | 855 044 794 |
| Giải sáu | 1401 0907 4374 3332 8473 6590 8901 9291 6888 |
| Giải năm | 2788 4326 0731 |
| Giải tư | 06927 00813 18430 25967 01459 22100 40706 04379 22855 46105 12848 27795 53034 69376 33327 60778 70511 36844 81598 94308 76235 |
| Giải ba | 16799 06404 27899 21296 37474 34833 |
| Giải nhì | 39707 65950 02727 |
| Giải nhất | 25908 66193 40159 |
| Đặc biệt | 392530 566862 954123 |
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
| Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-11-24 |
|---|
01 01 05 06 07 08 27 30 32 |
34 40 55 67 78 88 96 98 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-01-05-06-07-08 0 30-40 |
1 1 01-01 |
2 27 2 32 |
3 30-32-34 3 |
4 40 4 34 |
5 55 5 05-55 |
6 67 6 06-96 |
7 78 7 07-27-67 |
8 88 8 08-78-88-98 |
9 96-98-99 9 99 |
| Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-11-24 |
|---|
04 07 08 11 13 26 44 48 50 |
52 59 62 73 74 76 79 91 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-07-08 0 50 |
1 11-13 1 11-91 |
2 26 2 52-62 |
3 3 13-73-93 |
4 44-48 4 04-44-74 |
5 50-52-59 5 |
6 62 6 26-76 |
7 73-74-76-79 7 07 |
8 8 08-48 |
9 91-93 9 59-79 |
| Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-11-24 |
|---|
00 23 27 27 30 31 33 35 36 |
44 55 59 74 88 90 94 95 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00 0 00-30-90 |
1 1 31 |
2 23-27-27 2 |
3 30-31-33-35-36 3 23-33 |
4 44 4 44-74-94 |
5 55-59 5 35-55-95 |
6 6 36 |
7 74 7 27-27 |
8 88 8 88 |
9 90-94-95-99 9 59-99 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 24-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Phú Yên |
| Giải tám | 69 32 |
| Giải bảy | 425 728 |
| Giải sáu | 3380 2766 3546 6230 6526 9534 |
| Giải năm | 2892 8449 |
| Giải tư | 21366 02944 44952 07273 45581 07766 53652 72674 56196 77583 80386 84991 94958 99796 |
| Giải ba | 35242 08478 86472 24134 |
| Giải nhì | 84576 53576 |
| Giải nhất | 60185 22695 |
| Đặc biệt | 525279 749988 |
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
| Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-11-24 |
|---|
25 26 42 46 52 52 58 66 69 |
72 76 79 80 81 85 86 92 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 80 |
1 1 81 |
2 25-26 2 42-52-52-72-92 |
3 3 |
4 42-46 4 |
5 52-52-58 5 25-85 |
6 66-69 6 26-46-66-76-86-96 |
7 72-76-79 7 |
8 80-81-85-86 8 58 |
9 92-96 9 69-79 |
| Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-11-24 |
|---|
28 30 32 34 34 44 49 66 66 |
73 74 76 78 83 88 91 95 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 30 |
1 1 91 |
2 28 2 32 |
3 30-32-34-34 3 73-83 |
4 44-49 4 34-34-44-74 |
5 5 95 |
6 66-66 6 66-66-76-96 |
7 73-74-76-78 7 |
8 83-88 8 28-78-88 |
9 91-95-96 9 49 |