| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 27-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 02583 |
| Giải nhất | 51627 |
| Giải nhì | 47672 60558 |
| Giải ba | 02801 14597 21883 45523 94346 97388 |
| Giải tư | 2471 4482 8411 9993 |
| Giải năm | 0166 1628 5291 6454 7668 8422 |
| Giải sáu | 036 349 592 |
| Giải bảy | 02 26 35 99 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 27-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Giải tám | 55 92 10 |
| Giải bảy | 661 544 013 |
| Giải sáu | 5543 2003 0847 7642 2254 3101 8176 4061 7656 |
| Giải năm | 4452 3369 1339 |
| Giải tư | 14568 01398 01239 14903 10357 05703 21781 27476 57693 21988 30066 67553 34679 43231 68535 35787 52664 78280 86604 95501 86908 |
| Giải ba | 21883 12352 13636 57607 72835 61758 |
| Giải nhì | 96309 06755 51268 |
| Giải nhất | 80452 23241 84271 |
| Đặc biệt | 586769 278861 206663 |
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
| Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-10-27 |
|---|
03 04 07 09 42 43 52 52 55 |
61 68 69 76 79 81 83 87 88 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-04-07-09 0 |
1 1 61-81 |
2 2 42-52-52 |
3 3 03-43-83 |
4 42-43 4 04 |
5 52-52-55 5 55 |
6 61-68-69 6 76 |
7 76-79 7 07-87 |
8 81-83-87-88 8 68-88 |
9 9 09-69-79 |
| Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-10-27 |
|---|
01 03 31 35 41 44 52 54 55 |
57 61 61 64 66 69 76 92 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-03 0 |
1 1 01-31-41-61-61 |
2 2 52-92 |
3 31-35 3 03 |
4 41-44 4 44-54-64 |
5 52-54-55-57 5 35-55 |
6 61-61-64-66-69 6 66-76 |
7 76 7 57 |
8 8 98 |
9 92-98 9 69 |
| Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-10-27 |
|---|
01 03 08 10 13 35 36 39 39 |
47 53 56 58 63 68 71 80 93 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-03-08 0 10-80 |
1 10-13 1 01-71 |
2 2 |
3 35-36-39-39 3 03-13-53-63-93 |
4 47 4 |
5 53-56-58 5 35 |
6 63-68 6 36-56 |
7 71 7 47 |
8 80 8 08-58-68 |
9 93 9 39-39 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 27-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Phú Yên |
| Giải tám | 75 07 |
| Giải bảy | 968 564 |
| Giải sáu | 3078 0261 7531 2787 9993 8793 |
| Giải năm | 0394 6630 |
| Giải tư | 28495 05054 37055 07042 38831 23724 70065 26636 72863 64119 74401 71770 90872 87925 |
| Giải ba | 12680 42858 58280 90634 |
| Giải nhì | 23909 53198 |
| Giải nhất | 20871 15746 |
| Đặc biệt | 963289 004161 |
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
| Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-10-27 |
|---|
01 09 31 31 55 63 65 68 71 |
72 75 78 80 80 89 93 94 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-09 0 80-80 |
1 1 01-31-31-71 |
2 2 72 |
3 31-31 3 63-93 |
4 4 94 |
5 55 5 55-65-75-95 |
6 63-65-68 6 |
7 71-72-75-78 7 |
8 80-80-89 8 68-78 |
9 93-94-95 9 09-89 |
| Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-10-27 |
|---|
07 19 24 25 30 34 36 42 46 |
54 58 61 61 64 70 87 93 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 07 0 30-70 |
1 19 1 61-61 |
2 24-25 2 42 |
3 30-34-36 3 93 |
4 42-46 4 24-34-54-64 |
5 54-58 5 25 |
6 61-61-64 6 36-46 |
7 70 7 07-87 |
8 87 8 58-98 |
9 93-98 9 19 |