XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 28-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt | 37606 |
Giải nhất | 00431 |
Giải nhì | 14719 82174 |
Giải ba | 08810 19416 26182 30950 51269 75594 |
Giải tư | 3139 3351 3591 3890 |
Giải năm | 1803 5989 6727 7802 9429 9934 |
Giải sáu | 027 288 425 |
Giải bảy | 18 33 56 90 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 28-09-2025 | |
---|---|
Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
Giải tám | 18 58 19 |
Giải bảy | 166 206 593 |
Giải sáu | 0640 5314 0281 3105 8294 1300 5376 8413 4227 |
Giải năm | 4866 0134 7669 |
Giải tư | 25713 25441 15820 31711 49438 20514 39366 74875 56279 64750 85643 73609 64912 96793 77031 65042 97633 82817 73951 99356 85781 |
Giải ba | 11855 56612 00382 56953 86298 53461 |
Giải nhì | 54740 94988 94897 |
Giải nhất | 53707 17408 35725 |
Đặc biệt | 072522 282238 958740 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-09-28 |
---|
05 07 11 12 13 18 22 40 40 |
42 50 51 53 55 66 66 66 76 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05-07 0 40-40-50 |
1 11-12-13-18 1 11-51 |
2 22 2 12-22-42 |
3 3 13-53 |
4 40-40-42 4 |
5 50-51-53-55 5 05-55 |
6 66-66-66 6 66-66-66-76 |
7 76 7 07 |
8 8 18 |
9 9 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-09-28 |
---|
06 08 12 13 14 33 34 38 38 |
41 43 56 58 75 88 93 94 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06-08 0 |
1 12-13-14 1 41 |
2 2 12 |
3 33-34-38-38 3 13-33-43-93 |
4 41-43 4 14-34-94 |
5 56-58 5 75 |
6 6 06-56 |
7 75 7 |
8 88 8 08-38-38-58-88-98 |
9 93-94-98 9 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-09-28 |
---|
00 09 14 17 19 20 25 27 31 |
40 61 69 79 81 81 82 93 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-09 0 00-20-40 |
1 14-17-19 1 31-61-81-81 |
2 20-25-27 2 82 |
3 31 3 93 |
4 40 4 14 |
5 5 25 |
6 61-69 6 |
7 79 7 17-27-97 |
8 81-81-82 8 |
9 93-97 9 09-19-69-79 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 28-09-2025 | |
---|---|
Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
Giải tám | 45 60 01 |
Giải bảy | 727 612 346 |
Giải sáu | 2918 1649 2302 7421 4816 8368 9923 8800 8479 |
Giải năm | 1338 5045 3269 |
Giải tư | 04427 16602 04477 05918 21137 07895 18295 49099 36834 55300 49716 37550 64568 76459 46314 77855 97464 57827 91905 98219 95049 |
Giải ba | 09654 55190 74977 16099 77052 76154 |
Giải nhì | 79982 28825 41761 |
Giải nhất | 65092 83371 88702 |
Đặc biệt | 980109 134441 221981 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-09-28 |
---|
00 05 09 18 18 21 23 27 27 |
38 45 54 55 68 82 92 95 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-05-09 0 00 |
1 18-18 1 21 |
2 21-23-27-27 2 82-92 |
3 38 3 23 |
4 45 4 54 |
5 54-55 5 05-45-55-95 |
6 68 6 |
7 7 27-27 |
8 82 8 18-18-38-68 |
9 92-95-99 9 09-99 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-09-28 |
---|
00 02 12 16 16 19 25 37 41 |
45 49 52 59 60 64 71 90 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-02 0 00-60-90 |
1 12-16-16-19 1 41-71 |
2 25 2 02-12-52 |
3 37 3 |
4 41-45-49 4 64 |
5 52-59 5 25-45 |
6 60-64 6 16-16 |
7 71 7 37 |
8 8 |
9 90-99 9 19-49-59-99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-09-28 |
---|
01 02 02 14 27 34 46 49 50 |
54 61 68 69 77 77 79 81 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-02-02 0 50 |
1 14 1 01-61-81 |
2 27 2 02-02 |
3 34 3 |
4 46-49 4 14-34-54 |
5 50-54 5 95 |
6 61-68-69 6 46 |
7 77-77-79 7 27-77-77 |
8 81 8 68 |
9 95 9 49-69-79 |