| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 29-09-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 40750 |
| Giải nhất | 61108 |
| Giải nhì | 69358 90154 |
| Giải ba | 01848 06435 19052 30677 41575 52069 |
| Giải tư | 0644 4890 5325 8286 |
| Giải năm | 0331 0463 1767 2599 3392 6704 |
| Giải sáu | 660 675 677 |
| Giải bảy | 05 18 39 85 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 29-09-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Giải tám | 17 38 38 |
| Giải bảy | 309 851 794 |
| Giải sáu | 0290 0742 5662 6732 5038 6322 7771 5576 8844 |
| Giải năm | 1345 3601 5773 |
| Giải tư | 07642 05338 04153 17282 48483 19119 22805 72287 41342 58120 73252 47339 80618 73750 62050 84471 74164 85360 94537 86606 86673 |
| Giải ba | 42685 27414 13653 42987 63719 16764 |
| Giải nhì | 47716 90130 93269 |
| Giải nhất | 64878 38491 88883 |
| Đặc biệt | 481776 570026 814605 |
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
| Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2025-09-29 |
|---|
05 09 16 17 18 20 32 37 42 |
45 71 71 76 78 82 85 87 90 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05-09 0 20-90 |
1 16-17-18 1 71-71 |
2 20 2 32-42-82 |
3 32-37 3 |
4 42-45 4 |
5 5 05-45-85 |
6 6 16-76 |
7 71-71-76-78 7 17-37-87 |
8 82-85-87 8 18-78 |
9 90 9 09 |
| Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2025-09-29 |
|---|
01 06 14 19 26 30 38 38 38 |
42 50 51 52 64 76 83 87 91 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-06 0 30-50 |
1 14-19 1 01-51-91 |
2 26 2 42-52 |
3 30-38-38-38 3 83 |
4 42 4 14-64 |
5 50-51-52 5 |
6 64 6 06-26-76 |
7 76 7 87 |
8 83-87 8 38-38-38 |
9 91 9 19 |
| Lô tô Cà Mau Thứ 2 2025-09-29 |
|---|
05 19 22 38 39 42 44 50 53 |
53 60 62 64 69 73 73 83 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 05 0 50-60 |
1 19 1 |
2 22 2 22-42-62 |
3 38-39 3 53-53-73-73-83 |
4 42-44 4 44-64-94 |
5 50-53-53 5 05 |
6 60-62-64-69 6 |
7 73-73 7 |
8 83 8 38 |
9 94 9 19-39-69 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 29-09-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Phú Yên |
| Giải tám | 64 02 |
| Giải bảy | 031 762 |
| Giải sáu | 1524 4583 8559 5240 9591 9241 |
| Giải năm | 2821 8653 |
| Giải tư | 08706 24802 11261 25589 51474 37023 62359 72897 63713 96049 74875 96670 77927 97242 |
| Giải ba | 11984 42157 14126 98784 |
| Giải nhì | 77424 12461 |
| Giải nhất | 60191 91349 |
| Đặc biệt | 543916 521927 |
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
| Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2025-09-29 |
|---|
06 13 16 21 24 24 26 27 31 |
59 59 61 64 74 75 84 91 91 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 06 0 |
1 13-16 1 21-31-61-91-91 |
2 21-24-24-26-27 2 |
3 31 3 13 |
4 4 24-24-64-74-84 |
5 59-59 5 75 |
6 61-64 6 06-16-26 |
7 74-75 7 27 |
8 84 8 |
9 91-91 9 59-59 |
| Lô tô Phú Yên Thứ 2 2025-09-29 |
|---|
02 02 23 27 40 41 42 49 49 |
53 57 61 62 70 83 84 89 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 02-02 0 40-70 |
1 1 41-61 |
2 23-27 2 02-02-42-62 |
3 3 23-53-83 |
4 40-41-42-49-49 4 84 |
5 53-57 5 |
6 61-62 6 |
7 70 7 27-57-97 |
8 83-84-89 8 |
9 97 9 49-49-89 |