| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 30-10-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 29788 |
| Giải nhất | 14149 |
| Giải nhì | 53574 64601 |
| Giải ba | 02137 25653 46258 69400 78814 99734 |
| Giải tư | 0442 0857 1412 6793 |
| Giải năm | 0750 1030 2465 5572 5910 7756 |
| Giải sáu | 117 419 550 |
| Giải bảy | 24 49 76 92 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 30-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | An Giang Bình Thuận |
| Giải tám | 97 68 |
| Giải bảy | 707 977 |
| Giải sáu | 4392 4354 6363 7938 7064 9899 |
| Giải năm | 9436 6733 |
| Giải tư | 13713 05299 21838 16101 38164 22306 44014 25090 56904 53018 72035 63470 91547 64508 |
| Giải ba | 11372 18459 89961 79587 |
| Giải nhì | 18933 01527 |
| Giải nhất | 30149 26065 |
| Đặc biệt | 227911 222305 |
- An Giang
- Bình Thuận
| Lô tô An Giang Thứ 5 2025-10-30 |
|---|
04 07 11 13 14 33 35 36 38 |
47 49 61 63 64 64 72 92 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-07 0 |
1 11-13-14 1 11-61 |
2 2 72-92 |
3 33-35-36-38 3 13-33-63 |
4 47-49 4 04-14-64-64 |
5 5 35 |
6 61-63-64-64 6 36 |
7 72 7 07-47-97 |
8 8 38 |
9 92-97 9 49 |
| Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2025-10-30 |
|---|
01 05 06 08 18 27 33 38 54 |
59 65 68 70 77 87 90 99 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-05-06-08 0 70-90 |
1 18 1 01 |
2 27 2 |
3 33-38 3 33 |
4 4 54 |
5 54-59 5 05-65 |
6 65-68 6 06 |
7 70-77 7 27-77-87 |
8 87 8 08-18-38-68 |
9 90-99-99 9 59-99-99 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 30-10-2025 | |
|---|---|
| Giải | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
| Giải tám | 26 26 96 |
| Giải bảy | 994 741 112 |
| Giải sáu | 6016 0744 0118 6595 1404 2148 9129 7648 7799 |
| Giải năm | 2752 8414 4440 |
| Giải tư | 10410 15187 03135 11009 37476 35132 61374 48634 60442 73893 63427 68031 75327 75094 71830 75491 76226 75627 77937 81157 86354 |
| Giải ba | 59029 14111 02720 64382 31391 85094 |
| Giải nhì | 23310 85537 54615 |
| Giải nhất | 69895 83494 28667 |
| Đặc biệt | 737859 965524 680822 |
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
| Lô tô Bình Định Thứ 5 2025-10-30 |
|---|
09 10 10 16 26 27 29 29 37 |
52 59 74 82 91 93 94 95 95 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 09 0 10-10 |
1 10-10-16 1 91 |
2 26-27-29-29 2 52-82 |
3 37 3 93 |
4 4 74-94 |
5 52-59 5 95-95 |
6 6 16-26 |
7 74 7 27-37 |
8 82 8 |
9 91-93-94-95-95 9 09-29-29-59 |
| Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2025-10-30 |
|---|
04 11 14 24 26 26 27 34 37 |
41 44 48 57 76 87 91 94 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04 0 |
1 11-14 1 11-41-91 |
2 24-26-26-27 2 |
3 34-37 3 |
4 41-44-48 4 04-14-24-34-44-94-94 |
5 57 5 |
6 6 26-26-76 |
7 76 7 27-37-57-87 |
8 87 8 48 |
9 91-94-94 9 |
| Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2025-10-30 |
|---|
12 15 18 20 22 27 30 31 32 |
35 40 42 48 54 67 94 96 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 20-30-40 |
1 12-15-18 1 31 |
2 20-22-27 2 12-22-32-42 |
3 30-31-32-35 3 |
4 40-42-48 4 54-94 |
5 54 5 15-35 |
6 67 6 96 |
7 7 27-67 |
8 8 18-48 |
9 94-96-99 9 99 |