| XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
| Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 30-11-2025 | |
|---|---|
| Đặc biệt | 51488 |
| Giải nhất | 19762 |
| Giải nhì | 88642 91647 |
| Giải ba | 30795 41914 50860 68070 72218 83749 |
| Giải tư | 2454 4638 8736 8755 |
| Giải năm | 1605 2723 3106 4451 8125 8976 |
| Giải sáu | 264 363 674 |
| Giải bảy | 07 21 78 90 |
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 30-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |
| Giải tám | 99 67 12 |
| Giải bảy | 579 653 531 |
| Giải sáu | 0004 0407 0267 1270 1521 3534 9789 7277 4804 |
| Giải năm | 6817 3946 3123 |
| Giải tư | 05789 34124 03911 12671 39947 10616 24449 58566 16857 55795 70305 32089 66354 73944 46905 80907 80104 47751 94077 96596 81174 |
| Giải ba | 06539 24788 61025 29068 39950 97098 |
| Giải nhì | 67701 82683 81137 |
| Giải nhất | 01891 21496 87993 |
| Đặc biệt | 198430 002911 573077 |
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
| Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2025-11-30 |
|---|
01 04 07 17 30 39 49 54 68 |
70 71 77 79 89 89 91 95 99 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 01-04-07 0 30-70 |
1 17 1 01-71-91 |
2 2 |
3 30-39 3 |
4 49 4 04-54 |
5 54 5 95 |
6 68 6 |
7 70-71-77-79 7 07-17-77 |
8 89-89 8 68 |
9 91-95-99 9 39-49-79-89-89-99 |
| Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2025-11-30 |
|---|
04 05 07 11 21 24 44 46 47 |
50 53 66 67 77 83 88 96 96 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-05-07 0 50 |
1 11 1 11-21 |
2 21-24 2 |
3 3 53-83 |
4 44-46-47 4 04-24-44 |
5 50-53 5 05 |
6 66-67 6 46-66-96-96 |
7 77 7 07-47-67-77 |
8 83-88 8 88 |
9 96-96 9 |
| Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2025-11-30 |
|---|
04 05 11 12 16 23 25 31 34 |
37 51 57 67 74 77 89 93 98 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 04-05 0 |
1 11-12-16 1 11-31-51 |
2 23-25 2 12 |
3 31-34-37 3 23-93 |
4 4 04-34-74 |
5 51-57 5 05-25 |
6 67 6 16 |
7 74-77 7 37-57-67-77 |
8 89 8 98 |
9 93-98 9 89 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 30-11-2025 | |
|---|---|
| Giải | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum |
| Giải tám | 49 50 14 |
| Giải bảy | 881 687 444 |
| Giải sáu | 6694 1710 4691 7217 4640 5077 7397 7055 6394 |
| Giải năm | 4140 7875 0676 |
| Giải tư | 12750 21360 12300 18715 28606 33374 25338 34971 55615 63472 54979 56184 72114 57742 59985 89467 96453 66760 95036 97440 99300 |
| Giải ba | 16789 04051 35789 82088 25903 72760 |
| Giải nhì | 45342 42773 75029 |
| Giải nhất | 71039 83054 57031 |
| Đặc biệt | 231486 111890 635288 |
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
| Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2025-11-30 |
|---|
14 15 17 36 38 39 40 42 49 |
50 67 72 81 86 88 89 94 97 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 0 40-50 |
1 14-15-17 1 81 |
2 2 42-72 |
3 36-38-39 3 |
4 40-42-49 4 14-94 |
5 50 5 15 |
6 67 6 36-86 |
7 72 7 17-67-97 |
8 81-86-88-89 8 38-88 |
9 94-97 9 39-49-89 |
| Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2025-11-30 |
|---|
03 06 10 40 40 42 50 51 53 |
54 55 60 71 73 75 79 87 90 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 03-06 0 10-40-40-50-60-90 |
1 10 1 51-71 |
2 2 42 |
3 3 03-53-73 |
4 40-40-42 4 54 |
5 50-51-53-54-55 5 55-75 |
6 60 6 06 |
7 71-73-75-79 7 87 |
8 87 8 |
9 90 9 79 |
| Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2025-11-30 |
|---|
00 00 14 15 29 31 44 60 60 |
74 76 77 84 85 88 89 91 94 |
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô |
0 00-00 0 00-00-60-60 |
1 14-15 1 31-91 |
2 29 2 |
3 31 3 |
4 44 4 14-44-74-84-94 |
5 5 15-85 |
6 60-60 6 76 |
7 74-76-77 7 77 |
8 84-85-88-89 8 88 |
9 91-94 9 29-89 |