1 phuy nhựa đường có phải luôn là 0kg không?

Ngày đăng: 12/22/2025 10:29:18 AM - Tổng hợp - Toàn Quốc - 8
  • ~/Img/2025/12/1-phuy-nhua-duong-co-phai-luon-la-180kg-khong-01.jpg
  • ~/Img/2025/12/1-phuy-nhua-duong-co-phai-luon-la-180kg-khong-02.jpg
~/Img/2025/12/1-phuy-nhua-duong-co-phai-luon-la-180kg-khong-01.jpg ~/Img/2025/12/1-phuy-nhua-duong-co-phai-luon-la-180kg-khong-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6378271] - Cập nhật: 37 phút trước

“1 phuy nhựa đường bao nhiêu kg” là câu hỏi rất phổ biến với các đơn vị thi công giao thông, xây dựng hạ tầng, hoặc doanh nghiệp kinh doanh vật liệu bitum. Câu trả lời không cố định một con số duy nhất, mà phụ thuộc vào loại nhựa đường, tiêu chuẩn đóng phuy và nhiệt độ tại thời điểm cân.

Tuy nhiên, theo tiêu chuẩn thương mại phổ biến tại Việt Nam hiện nay:

  • 1 phuy nhựa đường tiêu chuẩn = khoảng 0 – 200 kg
  • Mức phổ biến nhất: 0 kg/phuy

Đây là quy cách được áp dụng rộng rãi trong vận chuyển, mua bán và xuất nhập khẩu nhựa đường dạng phuy.

Quy cách tiêu chuẩn của phuy nhựa đường hiện nay

Nhựa đường thường được đóng trong phuy thép kín, thiết kế chuyên dụng để chịu nhiệt, chống rò rỉ và đảm bảo an toàn khi vận chuyển đường dài.

Thông số phuy nhựa đường phổ biến

  • Chất liệu phuy: Thép carbon, sơn chống gỉ
  • Dung tích: ~200 lít
  • Khối lượng nhựa đường chứa bên trong:
  • Chuẩn thương mại: 0 kg
  • Một số loại đặc hơn: 190 – 200 kg
  • Khối lượng vỏ phuy rỗng: – 22 kg (không tính vào trọng lượng nhựa đường)

Lưu ý: Khi báo giá hoặc ký hợp đồng, trọng lượng luôn được tính theo khối lượng nhựa đường tịnh, không bao gồm vỏ phuy.

Vì sao 1 phuy nhựa đường không phải lúc nào cũng đúng 0 kg?

Nhiều người thắc mắc vì sao có nơi báo 0 kg, nơi lại ghi 190 hoặc 200 kg/phuy. Nguyên nhân nằm ở đặc tính vật lý của nhựa đường.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng phuy nhựa đường

  • Loại nhựa đường
  • Nhựa đường 60/70
  • Nhựa đường 80/100
  • Nhựa đường polymer (PMB)
  • Nhiệt độ môi trường
  • Nhiệt độ cao → nhựa giãn nở → thể tích tăng
  • Nhiệt độ thấp → nhựa co lại → khối lượng riêng tăng
  • Tiêu chuẩn nhà sản xuất
  • Mỗi nhà máy có thể đóng phuy theo chuẩn riêng (±5%)

Vì vậy, khi mua số lượng lớn, cần xác nhận rõ khối lượng tịnh trên chứng từ.

Các loại nhựa đường đóng phuy phổ biến và trọng lượng tương ứng

Dưới đây là bảng tham khảo nhanh giúp bạn dễ hình dung:

  • Nhựa đường 60/70
  • Trọng lượng: ~0 kg/phuy
  • Ứng dụng: mặt đường giao thông, quốc lộ, cao tốc
  • Nhựa đường 80/100
  • Trọng lượng: 0 – 190 kg/phuy
  • Ứng dụng: khu vực khí hậu nóng, đường tải trọng trung bình
  • Nhựa đường polymer (PMB)
  • Trọng lượng: 190 – 200 kg/phuy
  • Ứng dụng: đường cao cấp, sân bay, cầu cảng

Nếu cần tính chính xác cho dự toán, nên lấy giá trị trung bình 0 kg/phuy, trừ khi nhà cung cấp ghi rõ khác.

1 phuy nhựa đường tương đương bao nhiêu tấn?

Đây là câu hỏi đi kèm rất thường gặp trong lập kế hoạch thi công.

Quy đổi nhanh

  • 1 phuy = 0 kg ≈ 0, tấn
  • 5 phuy ≈ 0,9 tấn
  • 6 phuy ≈ 1,08 tấn
  • 10 phuy ≈ 1,8 tấn

Công thức tính nhanh

Số tấn = Số phuy × 0,

Cách tính này giúp bạn ước lượng nhanh số lượng cần mua, số xe vận chuyển và chi phí logistics.

So sánh nhựa đường đóng phuy và nhựa đường bồn

Ngoài dạng phuy, nhựa đường còn được cung cấp ở dạng bồn (xe bồn).

Nhựa đường đóng phuy

  • Phù hợp: công trình nhỏ, lẻ
  • Dễ lưu kho
  • Linh hoạt vận chuyển
  • Giá thường cao hơn một chút

Nhựa đường bồn

  • Phù hợp: dự án lớn
  • Giá tốt hơn
  • Cần bồn chứa và thiết bị gia nhiệt
  • Ít linh hoạt

Nếu công trình dưới 50 tấn, lựa chọn phuy là hợp lý và kinh tế hơn.

Khi mua nhựa đường đóng phuy, cần lưu ý gì?

Để tránh sai lệch về khối lượng và chất lượng, bạn nên kiểm tra kỹ các điểm sau:

  • Ghi rõ trọng lượng tịnh/phuy trong hợp đồng
  • Kiểm tra niêm phong phuy
  • Yêu cầu CO, CQ (chứng nhận chất lượng)
  • Xác nhận loại nhựa đường (60/70, 80/100…)
  • Thỏa thuận rõ sai số cho phép

Đặc biệt với đơn hàng số lượng lớn, nên cân đối chứng ngẫu nhiên 1–2 phuy để đối soát.

Câu hỏi thường gặp về 1 phuy nhựa đường

1 phuy nhựa đường có đúng 200 kg không?

Không hoàn toàn. 200 kg chỉ áp dụng cho một số loại nhựa đường đặc hoặc tiêu chuẩn riêng. Phổ biến nhất vẫn là 0 kg/phuy.

Phuy nhựa đường có tái sử dụng được không?

Có. Phuy thép có thể tái sử dụng hoặc bán phế liệu, nhưng không nên tái dùng để chứa nhựa đường mới nếu không đạt chuẩn vệ sinh và kín khí.

Nên tính dư bao nhiêu % khi mua?

Thông thường nên dư 3–5% để bù hao hụt trong quá trình gia nhiệt và thi công.

Tóm lại, nếu bạn đang tìm câu trả lời chính xác cho câu hỏi 1 phuy nhựa đường bao nhiêu kg, thì con số chuẩn và an toàn nhất để tính toán là:

  • 1 phuy nhựa đường ≈ 0 kg (0, tấn)

Tuy nhiên, để đảm bảo không sai lệch trong dự toán và hợp đồng, luôn kiểm tra quy cách cụ thể từ nhà cung cấp. Việc nắm rõ thông tin này sẽ giúp bạn chủ động chi phí, tối ưu vận chuyển và hạn chế rủi ro kỹ thuật trong thi công.

Tin liên quan cùng chuyên mục Tổng hợp