1kg nhựa đường bao nhiêu tiền khi mua lẻ?

Ngày đăng: 12/22/2025 3:14:42 PM - Tổng hợp - Toàn Quốc - 11
  • ~/Img/2025/12/1kg-nhua-duong-bao-nhieu-tien-khi-mua-le-01.jpg
  • ~/Img/2025/12/1kg-nhua-duong-bao-nhieu-tien-khi-mua-le-02.jpg
~/Img/2025/12/1kg-nhua-duong-bao-nhieu-tien-khi-mua-le-01.jpg ~/Img/2025/12/1kg-nhua-duong-bao-nhieu-tien-khi-mua-le-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6378525] - Cập nhật: 54 phút trước

Đây là câu hỏi rất phổ biến với nhà thầu nhỏ, cá nhân sửa chữa, hoặc người mới tìm hiểu về vật liệu nhựa đường. Câu trả lời ngắn gọn: giá 1kg nhựa đường không cố định, mà phụ thuộc vào loại nhựa, hình thức đóng gói, thời điểm mua và khu vực cung ứng.

Tính trung bình trên thị trường hiện nay, 1kg nhựa đường có giá dao động từ 13.000 – 20.000 VNĐ/kg, nhưng con số này chỉ mang tính tham khảo. Để hiểu đúng và tránh mua “hớ”, bạn cần nhìn sâu hơn vào từng yếu tố cấu thành giá.

Giá 1kg nhựa đường hiện nay được tính như thế nào?

Trên thực tế, nhựa đường không bán lẻ theo kg. Giá 1kg thường được quy đổi từ đơn giá theo phuy, theo tấn hoặc theo bao. Dưới đây là cách thị trường đang áp dụng:

  • Giá niêm yết theo phuy 200kg
  • Giá theo bao nhựa đường rắn (25kg, 50kg)
  • Giá theo tấn nhựa đường nóng (bulk)

Từ các mức này, người bán quy đổi ra giá 1kg để người mua dễ hình dung và so sánh.

Bảng giá tham khảo: 1kg nhựa đường bao nhiêu tiền?

Dưới đây là bảng giá ước tính phổ biến, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển:

  • Nhựa đường 60/70 (phuy 200kg):
  • → Giá phuy: ~3.000.000 – 3.800.000 VNĐ
  • → Giá 1kg: ~15.000 – 19.000 VNĐ/kg
  • Nhựa đường đóng bao (25kg – 50kg):
  • → Giá cao hơn do chi phí đóng gói
  • → Giá 1kg: ~17.000 – 22.000 VNĐ/kg
  • Nhựa đường lỏng MC, RC:
  • → Giá cao hơn nhựa đường đặc
  • → Giá 1kg: ~.000 – 25.000 VNĐ/kg

Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo từng tháng, đặc biệt khi giá dầu thô biến động.

Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá 1kg nhựa đường

1. Loại nhựa đường

Không phải nhựa đường nào cũng giống nhau. Phổ biến nhất gồm:

  • Nhựa đường 60/70: dùng cho thi công đường giao thông
  • Nhựa đường 85/100: mềm hơn, dùng cho khí hậu lạnh
  • Nhựa đường lỏng MC/RC: dùng tưới thấm, tưới bám

👉 Mỗi loại có giá khác nhau, trong đó nhựa đường lỏng thường đắt hơn do xử lý pha dung môi.

2. Hình thức đóng gói

  • Phuy 200kg: giá/kg rẻ nhất
  • Bao nhỏ: tiện lợi nhưng giá/kg cao
  • Bán lẻ theo kg: rất hiếm, thường chỉ là chia nhỏ từ phuy

Nếu bạn chỉ cần khối lượng nhỏ, mua bao sẽ tiện. Nếu dùng cho công trình, phuy là lựa chọn tối ưu.

3. Nguồn gốc & thương hiệu

  • Nhựa đường nhập khẩu (Hàn Quốc, Singapore, Iran) thường có giá cao hơn
  • Nhựa đường nội địa giá mềm hơn nhưng cần kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật

Nguồn hàng uy tín giúp đảm bảo độ bám dính, độ kim lún và tuổi thọ công trình.

4. Chi phí vận chuyển

Nhựa đường là vật liệu nặng, nên:

  • Khoảng cách vận chuyển càng xa → giá/kg càng tăng
  • Mua số lượng lớn → chi phí/kg giảm

Vì vậy, giá 1kg nhựa đường tại Hà Nội và TP.HCM có thể chênh lệch so với các tỉnh.

Có nên mua nhựa đường theo kg không?

Câu trả lời: Không khuyến khích, trừ trường hợp rất đặc biệt.

Nhược điểm khi mua theo kg:

  • Giá cao hơn so với mua phuy
  • Khó kiểm soát chất lượng (dễ bị pha trộn)
  • Ít nhà cung cấp bán lẻ đúng chuẩn

Khi nào nên mua theo kg?

  • Sửa chữa nhỏ: chống thấm mái, vá ổ gà nhỏ
  • Dùng thử vật liệu
  • Nghiên cứu, thí nghiệm

Nếu thi công thực tế, nên mua tối thiểu theo bao hoặc phuy để đảm bảo hiệu quả chi phí.

Cách tính chi phí nhựa đường cho công trình nhỏ

Giả sử bạn cần 100kg nhựa đường 60/70, giá phuy là 3.400.000 VNĐ/200kg:

  • Giá 1kg = 3.400.000 ÷ 200 = 17.000 VNĐ/kg
  • 100kg = 1.700.000 VNĐ
  • Cộng vận chuyển + hao hụt (~5–10%)

👉 Tổng chi phí thực tế có thể lên tới 1.850.000 – 1.900.000 VNĐ

Mẹo mua nhựa đường đúng giá, đúng chất lượng

  • Luôn hỏi giá theo phuy/tấn, không chỉ giá/kg
  • Yêu cầu CO, CQ nếu dùng cho công trình
  • So sánh ít nhất 2–3 nhà cung cấp
  • Tránh mua nhựa đường trôi nổi, không nhãn mác

Một mức giá rẻ bất thường thường đi kèm rủi ro về chất lượng.

1kg nhựa đường bao nhiêu tiền là hợp lý?

Tóm lại:

  • Giá 1kg nhựa đường phổ biến: 13.000 – 20.000 VNĐ/kg
  • Giá phụ thuộc vào loại nhựa, đóng gói, nguồn gốc và vận chuyển
  • Không nên mua lẻ theo kg cho thi công thực tế
  • Mua theo phuy hoặc bao giúp tối ưu chi phí và chất lượng

Nếu bạn đang chuẩn bị dự toán hoặc cần báo giá sát thực tế cho từng khu vực, hãy ưu tiên báo giá theo khối lượng tổng, thay vì chỉ nhìn vào con số “1kg nhựa đường bao nhiêu tiền”.

Tin liên quan cùng chuyên mục Tổng hợp