Absent di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/19/2025 11:34:29 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/11/absent-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/absent-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/absent-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/absent-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6328255] - Cập nhật: 31 phút trước

Mặc dù "absent" là từ quen thuộc, nhưng việc xác định chính xác absent đi với giới từ nào lại là một thách thức, đặc biệt khi từ này có thể đóng vai trò là tính từ, động từ và thậm chí là yếu tố giới từ. Sự khác biệt nhỏ này quyết định độ chính xác và tính học thuật của câu.

Để đạt được sự tinh tế trong việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp, tránh lỗi cơ bản và thể hiện sự chuyên nghiệp, bạn cần phải nắm vững các cấu trúc giới từ cố định này. Smartcom IELTS khuyến khích phương pháp phân tích sâu để làm chủ từ vựng ở cấp độ nâng cao.

Bài viết này sẽ phân tích các vai trò ngữ pháp khác nhau của "absent," làm rõ các giới từ kết hợp theo từng cấu trúc, và cung cấp danh sách từ đồng nghĩa chi tiết để mở rộng vốn từ vựng của bạn.

Hãy cùng khám phá và làm chủ từ "absent" một cách hệ thống nhất!

I. Phân Tích Các Dạng Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Absent

"Absent" có ba vai trò ngữ pháp chính, mỗi vai trò lại có cách dùng và giới từ đi kèm riêng biệt.

1. Cấu trúc Tính từ (Adjective)

  • Phiên âm: /ˈæbsənt/ (Nhấn âm 1)
  • Chức năng: Mô tả trạng thái vắng mặt (không có mặt) hoặc thiếu sót (không có yếu tố cần thiết).
  • Dạng kết hợp giới từ chính:
  • Absent from + Noun/Gerund: Vắng mặt khỏi (một nơi, sự kiện, trách nhiệm).
  • Absent of + Noun: Thiếu (một phẩm chất, yếu tố trừu tượng).

2. Cấu trúc Động từ Phản thân (Verb)

  • Phiên âm: /æbˈsent/** (Nhấn âm 2)
  • Cấu trúc: Absent oneself from + Noun/Gerund
  • Chức năng: Diễn tả hành động tự ý vắng mặt hoặc tự cho mình nghỉ phép.
  • Ví dụ: The journalist chose to absent himself from the controversial press briefing.

3. Cấu trúc Giới từ (Quasi-Prepositional)

  • Chức năng: Thường đứng đầu mệnh đề, đóng vai trò như một yếu tố điều kiện, mang nghĩa "nếu không có/trong trường hợp thiếu" (tương đương in the absence of).
  • Ví dụ: Absent any significant changes to the legislation, the policy remains unchanged.

II. Absent Đi Với Giới Từ Gì? Phân Loại Chi Tiết

Quy tắc cơ bản và quan trọng nhất khi dùng "absent" là phân biệt hai giới từ chính: FROMOF.

1. Absent đi với FROM (Vắng mặt Khỏi)

  • Ngữ cảnh: Sử dụng khi đối tượng thiếu/vắng mặt khỏi một địa điểm vật lý, một tổ chức, một sự kiện, hoặc một trách nhiệm hành chính.
  • Ví dụ:
  • The required documents were absent from the folder. (Vắng mặt khỏi thư mục - địa điểm/nơi chốn)
  • The employee was absent from work due to a family emergency. (Vắng mặt khỏi công việc - trách nhiệm/tổ chức)

2. Absent đi với OF (Thiếu Phẩm chất Trừu tượng)

  • Ngữ cảnh: Sử dụng khi đối tượng thiếu/vắng bóng một phẩm chất, cảm xúc, hoặc yếu tố trừu tượng, phi vật chất.
  • Ví dụ:
  • His argument was entirely absent of any empirical data. (Thiếu dữ liệu thực nghiệm - phẩm chất/yếu tố học thuật)
  • The dictator's regime was absent of basic human rights. (Thiếu quyền con người - yếu tố trừu tượng)

III. Một Số Từ Đồng Nghĩa với Absent (Mở Rộng Vốn Từ)

Sử dụng các từ đồng nghĩa giúp tăng tính đa dạng từ vựng, đặc biệt hữu ích trong IELTS.

  • Lacking /lækɪŋ/ (Adj.): Thiếu hụt (thường dùng cho chất lượng, điều kiện cần). Cụm từ: lacking in + [Noun].
  • Deficient /dɪˈfɪʃnt/ (Adj.): Thiếu thốn, không đủ (thường dùng trong y học, kỹ thuật). Cụm từ: deficient in + [Noun].
  • Unavailable /ˌʌnəˈveɪləbəl/ (Adj.): Không có sẵn, không thể tiếp cận (chỉ nguồn lực, sự vật).
  • Non-existent /ˌnɒn ɪɡˈzɪstənt/ (Adj.): Không tồn tại, hư vô.
  • Missing /ˈmɪsɪŋ/ (Adj.): Bị thiếu (thường do thất lạc hoặc bỏ sót).

IV. Bài Tập Vận Dụng Absent Đi Với Giới Từ Gì

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (from, of):

  1. The novel, while beautifully written, was sadly absent ______ a compelling plot twist.
  2. The company was accused of being absent ______ effective management during the crisis.
  3. The necessary signatures were absent ______ the official declaration.
  4. She was completely absent ______ mind during the presentation due to stress.

Đáp án:

  1. of (Thiếu phẩm chất cốt truyện)
  2. of (Thiếu kỹ năng/phẩm chất quản lý)
  3. from (Thiếu khỏi tài liệu/nơi chốn)
  4. of (Thiếu sự chú ý/tâm trí)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo