Access di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/19/2025 8:54:06 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 8
  • ~/Img/2025/11/access-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/access-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6328058] - Cập nhật: 22 phút trước

Bạn bối rối không biết khi nào được dùng access to, khi nào lại không được thêm “to”?

Hàng nghìn học viên Smartcom từng rơi vào tình trạng này và mất band chỉ vì tưởng “chỉ là lỗi nhỏ”.

Smartcom English – nơi đã giúp hơn 8.000 học viên tăng ít nhất 1.0–2.0 band IELTS chỉ trong 3 tháng – hôm nay sẽ giải đáp triệt để: access đi với giới từ nào là đúng 100%, cấu trúc nào được chấm band 7.0+, và cách nhớ mãi không quên chỉ trong 10 phút đọc bài.

1. Access nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Access /ˈæk.ses/ – vừa là danh từ, vừa là động từ.

  • Danh từ: quyền truy cập, sự tiếp cận, lối vào Ví dụ: Students have free access to the library.
  • Động từ: truy cập, tiếp cận (thường dùng với dữ liệu, hệ thống, website…) Ví dụ: You can access your account from anywhere.

2. Access đi với giới từ gì? Quy tắc vàng từ Cambridge & Oxford

Quy tắc mà 99% giáo viên bản xứ và giám khảo IELTS đều áp dụng:

  • Access là danh từ → luôn đi với to → have access to something → gain access to information → provide access to resources
  • Access là động từkhông đi với bất kỳ giới từ nào, theo sau trực tiếp bởi tân ngữ → access the website / access the file / access the system → ĐÚNG → access to the website → SAI (lỗi thường gặp nhất của học viên Việt Nam)

Chỉ có một số người Mỹ khi nói nhanh mới thêm “to”, nhưng trong bài thi IELTS, TOEIC, TOEFL và văn viết chuẩn quốc tế thì động từ access không bao giờ đi với “to”.

3. Các cấu trúc Access được chấm điểm cao nhất (band 7.0–8.5)

  1. access + danh từ trực tiếp → access confidential documents
  2. have/get/gain/lose access to + danh từ → Hackers gained access to the database.
  3. provide/allow/grant/deny/restrict access to + danh từ → The app allows access to premium content.
  4. easy/direct/remote/full access to + danh từ → The hotel offers direct access to the beach.
  5. block/limit/prevent access to + danh từ → The firewall blocks access to harmful sites.

4. Bài tập thực tế “Access đi với giới từ nào” – Có đáp án & giải thích chi tiết

Part 1: Điền “to” hoặc để trống

  1. Only staff members can _____ access _____ this folder.
  2. You need a password to _____ access _____ the system.
  3. Students have free _____ access _____ online courses.
  4. The update provides easier _____ access _____ advanced features.
  5. He was denied _____ access _____ the meeting room.

Part 2: Chọn đáp án đúng (dạng IELTS Task 2 / Speaking)

  1. Employees now have _____ to the new software. A. access B. access to C. accessing
  2. You can _____ the file from any device. A. access to B. access C. access into

Đáp án + giải thích chi tiết

  1. ∅ – to
  2. ∅ – ∅ (động từ access không giới từ)
  3. ∅ – to
  4. ∅ – to
  5. ∅ – to
  6. A (nếu viết B vẫn được chấp nhận trong văn nói, nhưng A là chuẩn văn viết IELTS)
  7. B (đáp án duy nhất đúng 100%)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo