Account for la gi

Ngày đăng: 6/5/2025 10:00:15 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 21
  • ~/Img/2025/6/account-for-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/6/account-for-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/6/account-for-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/6/account-for-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6044031] - Cập nhật: 48 phút trước

Nếu bạn đang học tiếng Anh, đặc biệt là chuẩn bị cho khóa học IELTS, chắc hẳn bạn đã gặp không ít những cụm từ khó hiểu và cần phải nắm rõ cách dùng để làm bài thi hiệu quả. Một trong số đó là cụm động từ "account for" – một cụm từ rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Vậy account for nghĩa là gì và cách sử dụng cụm từ này như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và vận dụng đúng cụm từ này, góp phần nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, đặc biệt trong các bài thi IELTS.


1. Account For Nghĩa Là Gì? – Định Nghĩa Cơ Bản

"Account for" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:

  • Giải thích, lý giải: Khi muốn giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
  • Chiếm (bao nhiêu phần trăm, số lượng): Khi dùng để chỉ một phần hoặc tỉ lệ trong tổng thể.
  • Đảm nhận trách nhiệm, chịu trách nhiệm: Trong trường hợp này, nó mang nghĩa chịu trách nhiệm về một việc gì đó.

2. Các Nghĩa Chi Tiết Và Ví Dụ Cụ Thể

a) Giải Thích, Lý Giải (Explain)

Khi dùng theo nghĩa này, "account for" giúp bạn đưa ra lời giải thích hoặc nguyên nhân cho một hiện tượng hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • The manager couldn’t account for the sudden drop in sales.
  • (Quản lý không thể giải thích được sự sụt giảm doanh số đột ngột.)
  • Can you account for your absence yesterday?
  • (Bạn có thể giải thích lý do vắng mặt hôm qua không?)

b) Chiếm Phần Trăm, Số Lượng (Make Up)

"Account for" còn dùng để biểu thị một phần hoặc tỉ lệ trong tổng thể.

Ví dụ:

  • Foreign visitors account for 40% of the museum’s attendance.
  • (Du khách nước ngoài chiếm 40% tổng số khách tham quan bảo tàng.)
  • Women account for the majority of the workforce.
  • (Phụ nữ chiếm phần lớn lực lượng lao động.)

c) Chịu Trách Nhiệm (Be Responsible For)

Trong trường hợp này, "account for" mang nghĩa là chịu trách nhiệm hoặc giải trình về một việc gì đó.

Ví dụ:

  • The accountant must account for all company expenses.
  • (Kế toán phải chịu trách nhiệm về tất cả các khoản chi tiêu của công ty.)
  • He was asked to account for the missing documents.
  • (Anh ta được yêu cầu giải trình về các tài liệu bị mất.)

3. Cách Sử Dụng "Account For" Trong Câu Tiếng Anh

"Account for" là một cụm động từ thường đi kèm với các tân ngữ (objects), có thể là danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc phổ biến như sau:

  • Subject + account for + object

Ví dụ:

  • The new policy accounts for the recent increase in profits.
  • (Chính sách mới giải thích sự tăng lợi nhuận gần đây.)
  • These factors account for the delay.
  • (Những yếu tố này lý giải cho sự chậm trễ.)

4. "Account For" Trong Các Bài Thi IELTS

Trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần Reading và Writing, bạn thường gặp các đoạn văn hoặc câu hỏi liên quan đến nguyên nhân, tỉ lệ hoặc trách nhiệm. Việc hiểu đúng nghĩa và cách dùng "account for" sẽ giúp bạn:

  • Hiểu chính xác ý nghĩa câu hỏi hoặc đoạn văn, từ đó trả lời đúng và nhanh hơn.
  • Viết bài Writing Task 1 với các câu mô tả số liệu, ví dụ: "Women account for 55% of the total population."
  • Viết bài Writing Task 2 khi giải thích nguyên nhân hoặc phân tích vấn đề: "Several factors account for the rise in unemployment."

5. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng "Account For"

  • Không nhầm lẫn với "take account of": "Take account of" nghĩa là "cân nhắc, xem xét". Ví dụ: "The government should take account of public opinion."
  • "Account for" có thể được chia ở thì khác nhau như "accounts for," "accounted for," tùy theo chủ ngữ và thời gian.
  • Cần chú ý ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp khi dịch hoặc sử dụng.

6. Bài Tập Ví Dụ Về "Account For" Cho Người Học IELTS

Để thành thạo cụm từ này, bạn có thể luyện tập qua một số câu hỏi sau:

  1. What factors account for the increase in global warming?
  2. Women account for what percentage of the workforce in your country?
  3. The engineer must account for every detail in the design.
  4. Can you account for your late arrival to the meeting?

7. Kết Luận

Hiểu rõ "account for nghĩa là gì" và cách sử dụng cụm từ này là một phần quan trọng giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt khi chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS. Việc sử dụng đúng "account for" không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn hỗ trợ rất nhiều trong các bài tập và bài thi. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS chất lượng, việc chọn trung tâm uy tín với giáo trình bài bản sẽ giúp bạn học sâu và vận dụng thành thạo các cụm từ, trong đó có "account for."

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!




Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo